Vàng (XAU/USD) gặp phải một số nguồn cung trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm và ngừng phục hồi tốt từ khu vực 3.312-3.311$, hoặc mức thấp gần ba tuần. Biên bản cuộc họp chính sách FOMC cuối tháng 7 được công bố vào thứ Tư có nội dung diều hâu, với các thành viên tham gia lo lắng hơn về lạm phát so với thị trường lao động. Điều này càng làm giảm cược cho một đợt cắt giảm lãi suất lớn của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tháng 9, điều này tạo ra động lực cho đồng đô la Mỹ (USD) và kéo một số dòng tiền ra khỏi kim loại vàng không sinh lãi.
Thêm vào đó, sự lạc quan về một thỏa thuận có thể kết thúc cuộc xung đột kéo dài giữa Nga và Ukraine trở thành một yếu tố khác làm suy yếu nhu cầu đối với vàng trú ẩn an toàn. Trong khi đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump kêu gọi Thống đốc Fed Lisa Cook từ chức sau khi có cáo buộc gian lận thế chấp, điều này dấy lên lo ngại về sự độc lập của ngân hàng trung ương. Điều này có thể ngăn cản những nhà đầu cơ USD đặt cược mạnh mẽ và hỗ trợ cho vàng. Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi các chỉ số PMI toàn cầu sơ bộ để tìm động lực trước bài phát biểu của Thống đốc Fed Jerome Powell tại Hội nghị Jackson Hole.
Đợt phục hồi qua đêm đã xác nhận mức hỗ trợ then chốt của Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày gần khu vực 3.312-3.311$, điều này nên tiếp tục bảo vệ phía giảm ngay lập tức. Tuy nhiên, một sự phá vỡ thuyết phục dưới mức này có thể thúc đẩy một số hoạt động bán kỹ thuật và kéo giá vàng xuống dưới mốc 3.300$, hướng tới mức hỗ trợ ngang mạnh 3.270-3.265$. Mức này đại diện cho ranh giới dưới của một phạm vi giao dịch đã tồn tại ba tháng, nếu bị phá vỡ, sẽ cho thấy hàng hóa đã đạt đỉnh và mở đường cho một đợt giảm giá ngắn hạn tiếp theo.
Mặt khác, sức mạnh bền vững vượt qua đỉnh phiên châu Á, quanh khu vực 3.352$, có thể kích hoạt một đợt phục hồi ngắn hạn và nâng giá vàng lên mức kháng cự trung gian 3.375$ trên đường tới mốc 3.400$. Một số hoạt động mua tiếp theo sẽ tạo điều kiện cho việc mở rộng đà tăng hướng tới việc thách thức vùng cung nặng 3.434-3.435$, cũng đánh dấu ranh giới trên của một phạm vi giao dịch đã tồn tại nhiều tháng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.60% | 0.78% | 0.18% | 0.48% | 1.39% | 1.86% | -0.05% | |
EUR | -0.60% | 0.17% | -0.45% | -0.13% | 0.80% | 1.22% | -0.64% | |
GBP | -0.78% | -0.17% | -0.71% | -0.28% | 0.63% | 1.05% | -0.85% | |
JPY | -0.18% | 0.45% | 0.71% | 0.33% | 1.25% | 1.72% | -0.21% | |
CAD | -0.48% | 0.13% | 0.28% | -0.33% | 0.90% | 1.38% | -0.56% | |
AUD | -1.39% | -0.80% | -0.63% | -1.25% | -0.90% | 0.42% | -1.47% | |
NZD | -1.86% | -1.22% | -1.05% | -1.72% | -1.38% | -0.42% | -1.91% | |
CHF | 0.05% | 0.64% | 0.85% | 0.21% | 0.56% | 1.47% | 1.91% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).