Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-west
/
Westrock Coffee Co
WEST
6.600
USD
+0.060
+0.92%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
624.51M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Westrock Coffee Co
6.600
+0.060
+0.92%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
11.06%
213.80M
6.52%
228.98M
0.57%
220.86M
-7.26%
208.39M
-6.30%
192.50M
-5.60%
214.97M
-4.64%
219.61M
0.57%
224.69M
10.20%
205.44M
19.61%
227.72M
27.05%
230.31M
30.54%
223.41M
20.02%
186.43M
--
190.39M
--
181.28M
--
171.14M
--
155.33M
Doanh thu
11.06%
213.80M
6.52%
228.98M
0.57%
220.86M
-7.26%
208.39M
-6.30%
192.50M
-5.60%
214.97M
-4.64%
219.61M
0.57%
224.69M
10.20%
205.44M
19.61%
227.72M
27.05%
230.31M
30.54%
223.41M
20.02%
186.43M
--
190.39M
--
181.28M
--
171.14M
--
155.33M
Chi phí doanh thu
19.00%
184.72M
6.00%
190.97M
-0.42%
183.78M
-11.66%
166.99M
-9.30%
155.23M
-6.86%
180.15M
-2.44%
184.55M
2.44%
189.02M
15.64%
171.14M
28.32%
193.43M
32.29%
189.17M
34.89%
184.51M
21.11%
148.00M
--
150.74M
--
142.99M
--
136.79M
--
122.20M
Chi phí hoạt động
12.72%
225.07M
6.59%
233.92M
3.75%
229.91M
-2.06%
218.60M
-2.73%
199.67M
-1.18%
219.45M
0.55%
221.60M
1.65%
223.19M
12.13%
205.27M
21.40%
222.08M
25.37%
220.39M
30.22%
219.56M
18.96%
183.06M
--
182.94M
--
175.80M
--
168.61M
--
153.88M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
56.33%
11.80M
40.84%
11.55M
21.88%
7.80M
28.91%
7.97M
27.93%
7.55M
26.15%
8.20M
4.85%
6.40M
-5.24%
6.18M
-9.55%
5.90M
-14.24%
6.50M
-6.92%
6.10M
6.93%
6.52M
-3.29%
6.52M
--
7.58M
--
6.56M
--
6.10M
--
6.75M
Lợi nhuận hoạt động
-57.28%
-11.27M
-10.21%
-4.94M
-356.00%
-9.05M
-777.76%
-10.21M
-4171.59%
-7.17M
-179.46%
-4.49M
-120.01%
-1.98M
-60.88%
1.51M
-94.78%
176.00K
-24.28%
5.64M
80.92%
9.92M
51.93%
3.85M
132.73%
3.37M
--
7.45M
--
5.48M
--
2.53M
--
1.45M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
66.24%
12.60M
50.30%
11.94M
-11.71%
6.89M
0.92%
7.45M
25.71%
7.58M
51.78%
7.94M
-41.79%
7.80M
-16.20%
7.38M
-25.09%
6.03M
-36.70%
5.23M
55.61%
13.40M
6.68%
8.81M
8.64%
8.05M
--
8.27M
--
8.61M
--
8.26M
--
7.41M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
38.73%
-1.79M
26.63%
-7.71M
-91.91%
1.78M
75.39%
-3.62M
-162.15%
-2.92M
63.64%
-10.50M
339.46%
21.97M
-538.06%
-14.70M
55.09%
-1.11M
-470.47%
-28.88M
-401.59%
-9.17M
-148.81%
-2.30M
-144.15%
-2.48M
--
-5.06M
--
-1.83M
--
-926.00K
--
-1.02M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-250.00%
-7.00K
33687.50%
2.69M
103.23%
8.00K
--
-971.00K
99.78%
-2.00K
95.72%
-8.00K
45.97%
-248.00K
100.00%
0.00
-753.33%
-896.00K
52.05%
-187.00K
-217.69%
-459.00K
-836.00%
-184.00K
60.82%
-105.00K
--
-390.00K
--
390.00K
--
25.00K
--
-268.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
305.93%
278.00K
-54.47%
-190.00K
101.96%
10.00K
-1188.89%
-98.00K
83.56%
-135.00K
-134.07%
-123.00K
-56.92%
-510.00K
-93.23%
9.00K
-184.03%
-821.00K
501.11%
361.00K
-185.09%
-325.00K
129.31%
133.00K
442.78%
977.00K
--
-90.00K
--
-114.00K
--
58.00K
--
180.00K
Thu nhập trước thuế
-42.60%
-25.39M
4.22%
-22.09M
-223.79%
-14.14M
-8.63%
-22.35M
-105.01%
-17.80M
18.51%
-23.06M
184.95%
11.42M
-181.10%
-20.57M
-38.10%
-8.69M
-345.27%
-28.30M
-186.94%
-13.45M
-11.39%
-7.32M
10.98%
-6.29M
--
-6.36M
--
-4.69M
--
-6.57M
--
-7.07M
Thuế thu nhập
-68.56%
1.83M
181.73%
2.47M
101.61%
84.00K
-174.44%
-4.64M
233.40%
5.81M
-183.57%
-3.03M
-1117.76%
-5.21M
516.28%
6.24M
-175.19%
-4.36M
420.81%
3.62M
46.23%
-428.00K
-198.61%
-1.50M
-68.33%
-1.58M
--
-1.13M
--
-796.00K
--
-502.00K
--
-941.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
100.00%
0.00
-135.00%
-47.00K
-150.00%
-35.00K
--
-57.00K
--
-53.00K
--
-20.00K
--
-14.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-15.23%
-27.22M
-22.61%
-24.56M
-185.51%
-14.22M
33.97%
-17.70M
-446.00%
-23.62M
37.24%
-20.03M
227.78%
16.64M
-360.75%
-26.81M
8.06%
-4.33M
-510.77%
-31.92M
-234.65%
-13.02M
4.10%
-5.82M
23.17%
-4.71M
--
-5.23M
--
-3.89M
--
-6.07M
--
-6.12M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.97%
-27.22M
-22.72%
-24.61M
-185.79%
-14.26M
33.76%
-17.76M
-447.23%
-23.67M
37.18%
-20.05M
227.68%
16.62M
-360.75%
-26.81M
8.06%
-4.33M
-510.77%
-31.92M
-234.65%
-13.02M
4.10%
-5.82M
23.17%
-4.71M
--
-5.23M
--
-3.89M
--
-6.07M
--
-6.12M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-91.23%
15.00K
-254.85%
-319.00K
-122.68%
-22.00K
-507.69%
-106.00K
-44.84%
171.00K
--
206.00K
--
97.00K
--
26.00K
--
310.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-15.03%
-27.13M
-22.83%
-24.52M
-210.69%
-14.17M
33.87%
-17.67M
-394.47%
-23.59M
39.35%
-19.96M
163.23%
12.80M
-107.84%
-26.72M
58.93%
-4.77M
-181.74%
-32.92M
-100.53%
-20.25M
-5.37%
-12.86M
4.60%
-11.61M
--
-11.68M
--
-10.10M
--
-12.20M
--
-12.17M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-93.63%
429.00K
-78.95%
1.32M
18.68%
7.25M
16.96%
7.14M
17.39%
6.74M
--
6.25M
--
6.11M
--
6.11M
--
5.74M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-15.03%
-27.13M
-22.83%
-24.52M
-210.69%
-14.17M
33.87%
-17.67M
-394.47%
-23.59M
39.35%
-19.96M
163.23%
12.80M
-107.84%
-26.72M
58.93%
-4.77M
-181.74%
-32.92M
-100.53%
-20.25M
-5.37%
-12.86M
4.60%
-11.61M
--
-11.68M
--
-10.10M
--
-12.20M
--
-12.17M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-7.47%
-0.29
-14.88%
-0.26
-204.31%
-0.16
43.30%
-0.20
-330.43%
-0.27
49.05%
-0.23
155.35%
0.15
-100.44%
-0.35
50.01%
-0.06
-255.12%
-0.44
-156.25%
-0.28
-34.64%
-0.18
4.61%
-0.12
--
-0.13
--
-0.11
--
-0.13
--
-0.13
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-7.47%
-0.29
-14.88%
-0.26
-233.87%
-0.16
43.30%
-0.20
-330.43%
-0.27
49.05%
-0.23
143.13%
0.12
-100.44%
-0.35
50.01%
-0.06
-255.12%
-0.44
-156.25%
-0.28
-34.64%
-0.18
4.61%
-0.12
--
-0.13
--
-0.11
--
-0.13
--
-0.13
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký