Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Westrock Coffee Co nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7921.08%-26.63M
70.63%-6.95M
-377.24%-22.12M
-74.88%2.78M
99.16%-332.00K
-124.64%-23.67M
131.75%7.98M
280.83%11.07M
-214.20%-39.46M
-22.89%-10.54M
34.55%-25.13M
-73.72%2.91M
-69.73%-12.56M
-1814.80%-8.57M
-2895.32%-38.40M
--11.06M
---7.40M
--500.00K
---1.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-33.97%-19.10M
-21.42%-21.56M
-14.97%-27.22M
-22.72%-24.61M
-185.79%-14.26M
33.76%-17.76M
-447.23%-23.67M
37.18%-20.05M
227.68%16.62M
-360.75%-26.81M
8.06%-4.33M
-510.77%-31.92M
-234.65%-13.02M
4.10%-5.82M
23.17%-4.71M
---5.23M
---3.89M
---6.07M
---6.12M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
57.13%13.90M
70.66%15.02M
55.74%11.76M
86.64%15.24M
38.98%8.85M
42.36%8.80M
28.50%7.55M
27.02%8.16M
9.42%6.36M
3.85%6.18M
-2.33%5.87M
-9.66%6.43M
-4.22%5.82M
-1.96%5.95M
-3.67%6.01M
--7.12M
--6.07M
--6.07M
--6.24M
Thuế hoãn lại
-229.73%-122.00K
92.03%-370.00K
-68.56%1.83M
167.71%2.15M
99.29%-37.00K
-174.44%-4.64M
233.40%5.81M
-315.81%-3.18M
-1117.76%-5.21M
516.28%6.24M
-175.19%-4.36M
223.45%1.47M
45.48%-428.00K
-198.61%-1.50M
-66.39%-1.58M
---1.19M
---785.00K
---502.00K
---952.00K
Các mục phi tiền mặt khác
154.80%1.66M
-206.53%-5.91M
-326.38%-901.00K
-97.66%320.00K
86.66%-3.03M
-115.00%-1.93M
107.58%398.00K
-53.83%13.65M
-280.81%-22.72M
528.96%12.86M
-1039.00%-5.25M
16525.00%29.57M
1067.94%12.57M
115.61%2.04M
163.45%559.00K
---180.00K
--1.08M
--948.00K
---881.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-618.44%-26.60M
109.31%1.13M
-170.77%-10.92M
-7.98%9.26M
113.79%5.13M
-7.26%-12.13M
179.09%15.43M
335.36%10.06M
-99.36%-37.20M
-16.09%-11.31M
49.91%-19.52M
-143.42%-4.28M
-90.63%-18.66M
-4136.52%-9.74M
-27336.62%-38.96M
--9.85M
---9.79M
---230.00K
---142.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1548.16%-16.09M
80.58%-2.40M
73.31%14.55M
809.51%2.16M
-172.62%-976.00K
-184.04%-12.35M
159.77%8.40M
89.48%-305.00K
148.80%1.34M
980.59%14.70M
-48.37%-14.05M
16.72%-2.90M
76.27%-2.75M
-170.63%-1.67M
-28.29%-9.47M
---3.48M
---11.61M
--2.36M
---7.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
-299.39%-11.41M
26.60%-16.02M
-406.83%-27.33M
-95.80%633.00K
178.60%5.72M
-61.62%-21.82M
34.42%8.91M
4.57%15.07M
3.17%-7.28M
30.49%-13.50M
119.35%6.63M
259.80%14.41M
42.11%-7.52M
-60.62%-19.42M
-856.39%-34.24M
--4.00M
---12.98M
---12.09M
--4.53M
-Thay đổi chi phí trả trước
-577.73%-3.41M
-119.67%-47.00K
217.21%1.57M
-91.85%536.00K
1090.00%714.00K
-75.64%239.00K
105.19%494.00K
1336.65%6.58M
108.73%60.00K
2492.68%981.00K
33.10%-9.51M
-159.11%-532.00K
-198.28%-687.00K
97.72%-41.00K
-7043.72%-14.22M
--900.00K
--699.00K
---1.80M
---199.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-7921.08%-26.63M
70.63%-6.95M
-377.24%-22.12M
-74.88%2.78M
99.16%-332.00K
-124.64%-23.67M
131.75%7.98M
280.83%11.07M
-214.20%-39.46M
-22.89%-10.54M
34.55%-25.13M
-73.72%2.91M
-69.73%-12.56M
-1814.80%-8.57M
-2895.32%-38.40M
--11.06M
---7.40M
--500.00K
---1.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-49.20%18.09M
-43.43%20.27M
-40.11%41.28M
-87.11%5.55M
-45.81%35.61M
-0.89%35.82M
251.07%68.94M
9.12%43.08M
860.97%65.71M
605.03%36.15M
150.59%19.64M
261.63%39.48M
59.99%6.84M
35.03%5.13M
114.22%7.84M
--10.92M
--4.27M
--3.80M
--3.66M
Chi phí vốn
-50.24%18.10M
-43.30%20.55M
-40.09%41.31M
-57.76%18.20M
-44.75%36.39M
0.22%36.25M
250.64%68.96M
6.86%43.09M
734.63%65.85M
455.33%36.17M
126.12%19.67M
218.87%40.33M
84.22%7.89M
42.35%6.51M
105.46%8.70M
--12.65M
--4.28M
--4.58M
--4.23M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-49.27%18.05M
-43.39%20.25M
-40.10%41.27M
-87.17%5.52M
-45.83%35.57M
-0.91%35.76M
251.58%68.89M
9.14%43.06M
872.58%65.66M
610.63%36.09M
150.06%19.59M
263.91%39.45M
57.62%6.75M
41.04%5.08M
117.61%7.84M
--10.84M
--4.28M
--3.60M
--3.60M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
12.50%45.00K
-67.21%20.00K
-53.49%20.00K
11.54%29.00K
-23.08%40.00K
12.96%61.00K
4.88%43.00K
-18.75%26.00K
-40.23%52.00K
12.50%54.00K
--41.00K
-58.44%32.00K
1066.67%87.00K
-75.51%48.00K
-100.00%0.00
--77.00K
---9.00K
--196.00K
--57.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---2.95M
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.39M
--0.00
---2.39M
---14.88M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
--500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--3.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
60.22%-14.17M
35.19%-23.22M
40.84%-40.78M
87.11%-5.55M
46.93%-35.61M
0.89%-35.82M
-212.95%-68.94M
20.75%-43.08M
-881.22%-67.10M
-605.03%-36.15M
-181.11%-22.03M
-397.97%-54.37M
-59.99%-6.84M
-35.03%-5.13M
-114.22%-7.84M
---10.92M
---4.27M
---3.80M
---3.66M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-14.20%36.85M
-47.36%37.60M
95.50%72.28M
-75.00%5.27M
-66.11%42.95M
42.85%71.44M
-20.28%36.97M
220.29%21.07M
30.81%126.76M
267.10%50.01M
11.33%46.38M
-306.07%-17.51M
1164.47%96.91M
206.32%13.62M
1190.15%41.66M
--8.50M
--7.66M
--4.45M
--3.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-67.36%16.13M
-49.35%38.56M
1.45%46.01M
-124.26%-2.02M
295.07%49.42M
193.12%76.14M
-9.92%45.35M
138.20%8.31M
80.86%-25.34M
90.68%25.98M
19.49%50.35M
-183.47%-21.75M
-1826.80%-132.34M
206.32%13.62M
956.57%42.14M
---7.67M
--7.66M
--4.45M
--3.99M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--12.10M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--635.00K
----
--0.00
--118.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.00M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--4.38M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--12.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--785.00K
--0.00
--63.00K
--375.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
233.30%8.62M
82.06%-960.00K
413.60%26.27M
-42.94%7.28M
-119.88%-6.47M
-120.55%-5.35M
-107.79%-8.38M
230.66%12.76M
-86.07%32.55M
--26.03M
-745.28%-4.03M
565.50%3.86M
--233.63M
--0.00
37.15%-477.00K
---829.00K
--0.00
--0.00
---759.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-14.20%36.85M
-47.36%37.60M
95.50%72.28M
-75.00%5.27M
-66.11%42.95M
42.85%71.44M
-20.28%36.97M
220.29%21.07M
30.81%126.76M
267.10%50.01M
11.33%46.38M
-306.07%-17.51M
1164.47%96.91M
206.32%13.62M
1190.15%41.66M
--8.50M
--7.66M
--4.45M
--3.23M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
101.04%52.32M
225.84%44.89M
-6.01%35.56M
-33.05%32.68M
-9.57%26.03M
-46.12%13.78M
43.31%37.84M
-48.91%48.81M
58.27%28.78M
40.59%25.57M
15.46%26.41M
573.14%95.55M
-0.10%18.18M
7.35%18.19M
22.61%22.87M
--14.19M
--18.20M
--16.94M
--18.65M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-159.22%-3.94M
-39.30%7.44M
138.75%9.32M
126.28%2.88M
-66.79%6.65M
281.41%12.25M
-2781.92%-24.06M
84.13%-10.97M
-74.10%20.03M
160700.00%3.21M
82.17%-835.00K
-896.92%-69.14M
2029.68%77.36M
-100.16%-2.00K
-173.70%-4.68M
--8.68M
---4.01M
--1.26M
---1.71M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.83%3.00K
-100.00%0.00
35.00%-52.00K
1664.00%391.00K
-111.76%-360.00K
380.91%309.00K
-45.45%-80.00K
84.85%-25.00K
-13.33%-170.00K
-242.86%-110.00K
48.11%-55.00K
-558.33%-165.00K
-15100.00%-150.00K
-31.25%77.00K
---106.00K
--36.00K
--1.00K
--112.00K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
48.05%48.38M
101.04%52.32M
225.84%44.89M
-6.01%35.56M
-33.05%32.68M
-9.57%26.03M
-46.12%13.78M
43.31%37.84M
-48.91%48.81M
58.27%28.78M
40.59%25.57M
15.46%26.41M
573.14%95.55M
-0.10%18.18M
7.35%18.19M
--22.87M
--14.19M
--18.20M
--16.94M
Dòng tiền tự do
-21.83%-44.73M
54.10%-27.51M
-4.02%-63.43M
51.84%-15.42M
65.14%-36.72M
-28.28%-59.92M
-36.12%-60.98M
14.42%-32.02M
-414.99%-105.31M
-209.59%-46.71M
4.88%-44.80M
-2256.49%-37.42M
-75.04%-20.45M
-270.17%-15.09M
-753.98%-47.10M
---1.59M
---11.68M
---4.08M
---5.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.