Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-west
/
Westrock Coffee Co
WEST
6.740
USD
+0.200
+3.06%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.740
USD
+6.740
Sau giờ giao dịch (ET)
637.75M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Westrock Coffee Co
6.740
+0.200
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
112.98%
59.63M
-9.75%
45.90M
-34.39%
39.08M
-3.52%
42.07M
-24.50%
28.00M
59.46%
50.85M
-43.10%
59.57M
45.17%
43.60M
22.93%
37.08M
--
31.89M
--
104.68M
--
30.04M
--
30.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
162.92%
33.05M
-29.69%
26.15M
-49.65%
22.36M
-3.68%
24.32M
-46.93%
12.57M
120.91%
37.20M
-51.19%
44.41M
76.01%
25.25M
98.39%
23.69M
--
16.84M
--
90.98M
--
14.34M
--
11.94M
-Đầu tư ngắn hạn
72.28%
26.57M
44.57%
19.75M
10.30%
16.72M
-3.30%
17.75M
15.19%
15.42M
-9.27%
13.66M
10.68%
15.16M
16.98%
18.36M
-26.52%
13.39M
--
15.05M
--
13.70M
--
15.69M
--
18.22M
Các khoản phải thu
-7.52%
83.43M
0.41%
99.57M
3.12%
102.67M
1.20%
102.07M
-21.89%
90.21M
-2.44%
99.16M
1.20%
99.56M
5.06%
100.86M
22.40%
115.49M
--
101.64M
--
98.38M
--
96.00M
--
94.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.52%
83.43M
-0.50%
98.37M
3.12%
102.67M
1.20%
102.07M
-21.89%
90.21M
-2.35%
98.86M
78296.85%
99.56M
5.06%
100.86M
23.97%
115.49M
--
101.24M
--
127.00K
--
96.00M
--
93.16M
-Các khoản phải thu khác
--
--
300.00%
1.20M
--
--
--
--
--
--
-25.00%
300.00K
--
--
--
--
--
--
--
400.00K
--
101.00M
--
--
--
1.20M
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.75M
--
--
--
--
Hàng tồn kho
33.51%
187.38M
8.94%
163.32M
-0.44%
160.64M
5.83%
163.70M
-1.56%
140.35M
2.80%
149.92M
-0.55%
161.35M
-0.41%
154.68M
3.62%
142.58M
--
145.84M
--
162.25M
--
155.32M
--
137.60M
Chi phí trả trước
81.31%
24.40M
23.82%
15.44M
62.60%
23.92M
69.64%
22.97M
1.42%
13.46M
36.08%
12.47M
43.70%
14.71M
52.26%
13.54M
60.41%
13.27M
--
9.17M
--
10.24M
--
8.89M
--
8.27M
Tài sản ngắn hạn khác
645.56%
8.98M
1361.65%
9.41M
134.14%
10.32M
-51.63%
1.71M
-35.97%
1.21M
-93.27%
644.00K
-3.38%
4.41M
-7.94%
3.54M
-69.87%
1.88M
--
9.57M
--
4.56M
--
3.84M
--
6.25M
Tổng tài sản ngắn hạn
33.16%
363.82M
6.58%
333.64M
-0.87%
336.63M
5.15%
332.52M
-11.95%
273.23M
5.02%
313.05M
-10.66%
339.60M
7.53%
316.23M
12.17%
310.30M
--
298.10M
--
380.11M
--
294.10M
--
276.64M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.97%
539.07M
28.85%
530.39M
65.43%
500.02M
88.20%
480.89M
120.51%
464.84M
109.70%
411.64M
108.43%
302.26M
78.61%
255.52M
47.12%
210.81M
--
196.30M
--
145.02M
--
143.06M
--
143.29M
-Tài sản cố định
17.48%
649.97M
28.36%
635.28M
57.65%
598.59M
74.46%
574.33M
97.11%
553.26M
87.96%
494.90M
82.67%
379.71M
62.45%
329.20M
40.75%
280.68M
--
263.30M
--
207.87M
--
202.64M
--
199.42M
-Khấu hao lũy kế
25.42%
110.89M
25.97%
104.89M
27.28%
98.57M
26.81%
93.44M
26.54%
88.42M
24.27%
83.26M
23.22%
77.45M
23.67%
73.68M
24.48%
69.87M
--
67.00M
--
62.85M
--
59.58M
--
56.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.42%
228.96M
-3.37%
230.99M
-3.45%
233.08M
-3.41%
235.06M
-3.27%
237.06M
-2.38%
239.06M
10.74%
241.41M
10.82%
243.38M
10.76%
245.08M
--
244.88M
--
218.00M
--
219.62M
--
221.27M
Tài sản dài hạn khác
-15.78%
6.85M
-13.04%
6.76M
-5.40%
7.38M
9.85%
7.89M
14.30%
8.13M
12.06%
7.77M
12.02%
7.80M
53.84%
7.19M
70.56%
7.11M
--
6.93M
--
6.96M
--
4.67M
--
4.17M
Tổng tài sản dài hạn
9.13%
774.88M
16.66%
768.14M
34.27%
740.48M
43.03%
723.85M
53.35%
710.03M
46.94%
658.46M
49.05%
551.48M
37.77%
506.08M
25.57%
463.00M
--
448.11M
--
369.98M
--
367.35M
--
368.73M
Tổng tài sản
15.81%
1.14B
13.41%
1.10B
20.88%
1.08B
28.46%
1.06B
27.15%
983.26M
30.19%
971.51M
18.80%
891.07M
24.32%
822.31M
19.82%
773.30M
--
746.21M
--
750.09M
--
661.45M
--
645.36M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
31.96%
55.32M
-2.41%
29.68M
58.57%
34.15M
76.91%
58.18M
24.43%
41.92M
-12.18%
30.41M
-36.82%
21.53M
19.76%
32.88M
18.28%
33.69M
--
34.63M
--
34.08M
--
27.46M
--
28.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
35.10%
169.22M
12.14%
147.55M
8.64%
141.03M
69.24%
143.03M
140.22%
125.26M
141.84%
131.58M
75.85%
129.80M
11.16%
84.51M
-14.89%
52.14M
--
54.41M
--
73.82M
--
76.03M
--
61.27M
-Nợ ngắn hạn
36.25%
154.15M
9.63%
133.50M
6.95%
128.89M
74.02%
130.89M
164.00%
113.14M
183.81%
121.77M
94.98%
120.51M
10.82%
75.22M
-18.44%
42.85M
--
42.91M
--
61.81M
--
67.87M
--
52.55M
Tổng nợ ngắn hạn
40.48%
309.46M
15.96%
277.87M
8.95%
242.03M
10.40%
253.87M
13.32%
220.29M
10.87%
239.63M
-1.87%
222.15M
-0.59%
229.96M
-4.15%
194.39M
--
216.13M
--
226.39M
--
231.32M
--
202.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
39.45%
465.95M
52.20%
436.28M
99.65%
434.32M
55.54%
389.21M
46.21%
334.14M
67.70%
286.65M
25.61%
217.54M
-21.61%
250.24M
-28.93%
228.54M
--
170.93M
--
173.19M
--
319.22M
--
321.58M
-Nợ dài hạn
48.44%
406.35M
68.35%
375.59M
82.64%
375.81M
38.76%
329.93M
27.15%
273.74M
37.29%
223.09M
24.96%
205.77M
-23.39%
237.77M
-30.93%
215.28M
--
162.50M
--
164.67M
--
310.34M
--
311.70M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-1.32%
59.60M
-4.50%
60.69M
397.09%
58.51M
375.51%
59.29M
355.75%
60.40M
654.44%
63.55M
38.23%
11.77M
40.52%
12.47M
34.15%
13.25M
--
8.42M
--
8.52M
--
8.87M
--
9.88M
Nợ dài hạn khác
-97.09%
1.35M
-97.10%
1.35M
-94.74%
2.02M
-29.93%
44.44M
-10.35%
46.29M
-20.13%
46.43M
9.27%
38.28M
2234.76%
63.41M
1888.10%
51.63M
--
58.13M
--
35.03M
--
2.72M
--
2.60M
Tổng nợ dài hạn
21.88%
484.07M
31.59%
452.58M
67.94%
450.81M
34.79%
446.94M
36.48%
397.15M
41.29%
343.92M
19.55%
268.44M
-3.06%
331.59M
-16.04%
290.99M
--
243.41M
--
224.55M
--
342.06M
--
346.57M
Tổng các khoản nợ
28.52%
793.53M
25.17%
730.45M
41.22%
692.84M
24.80%
700.80M
27.21%
617.44M
26.99%
583.56M
8.79%
490.59M
-2.07%
561.54M
-11.65%
485.38M
--
459.55M
--
450.94M
--
573.39M
--
549.36M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.28%
522.69M
10.22%
520.82M
9.96%
516.87M
36.69%
477.68M
36.74%
473.95M
37.60%
472.55M
48.16%
470.05M
473.14%
349.47M
471.31%
346.60M
--
343.41M
--
317.27M
--
60.98M
--
60.67M
Lợi nhuận giữ lại
-21.70%
-470.14M
-22.14%
-442.92M
-22.11%
-418.31M
-12.49%
-404.06M
-16.22%
-386.30M
-10.54%
-362.62M
-15.56%
-342.57M
-30.05%
-359.19M
-26.22%
-332.38M
--
-328.04M
--
-296.44M
--
-276.20M
--
-263.34M
Vốn dự trữ
10.29%
521.74M
10.22%
519.88M
9.97%
515.92M
36.73%
476.80M
36.79%
473.06M
37.65%
471.67M
48.22%
469.17M
471.89%
348.71M
470.06%
345.84M
--
342.66M
--
316.54M
--
60.98M
--
60.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
367.60%
18.86M
412.94%
19.58M
1008.94%
11.79M
274.16%
7.91M
203.94%
4.03M
162.56%
3.82M
-167.45%
-1.30M
-196.08%
-4.54M
-154.22%
-3.88M
--
-6.10M
--
1.92M
--
4.72M
--
7.16M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-14.86%
2.48M
--
2.46M
--
2.78M
--
2.80M
--
2.91M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.64%
345.18M
-4.29%
371.33M
-4.05%
384.28M
36.36%
355.57M
27.05%
365.81M
35.33%
387.96M
33.87%
400.48M
196.13%
260.76M
199.91%
287.92M
--
286.67M
--
299.15M
--
88.06M
--
96.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký