tradingkey.logo

Westrock Coffee Co

WEST

5.060USD

-0.280-5.24%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
479.22MVốn hóa
LỗP/E TTM

Westrock Coffee Co

5.060

-0.280-5.24%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 102
Xếp hạng tổng thể
148 / 4721
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.800
Giá mục tiêu
+102.25%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Westrock Coffee Company is an integrated coffee, tea, flavors, extracts, and ingredients solutions provider in the United States. It provides coffee sourcing, supply chain management, product development, roasting, packaging and distribution services to the retail, food service and restaurant, convenience store and travel center, non-commercial account, CPG, and hospitality industries around the world. It has two segments: Beverage Solutions and Sustainable Sourcing & Traceability (SS&T). Beverage Solutions segment provides products in a variety of packaging, including branded and private label coffee in bags, fractional packs, and single-serve cups, as well as extract solutions to be used in products, such as cold brew and ready-to-drink offerings. SS&T segment utilizes its technology and digitally traceable supply chain to directly impact and improve the lives of its farming partners, tangible economic empowerment and an emphasis on environmental accountability and farmer literacy.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -5.40, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 90.92M, giảm 0.71% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.96M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.21.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 280.86M, phản ánh mức tăng 34.78% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 21.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.75

Hiệu quả hoạt động

7.22

Tiềm năng tăng trưởng

8.03

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.70, thấp hơn 26.74% so với mức đỉnh gần đây là -7.22 và cao hơn -156.07% so với mức đáy gần đây là -14.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 31/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Westrock Coffee Co là 10.00, với mức cao là 13.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.800
Giá mục tiêu
+102.25%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

57
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Westrock Coffee Co
WEST
5
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
Kraft Heinz Co
KHC
23
Campbell's Co
CPB
22
General Mills Inc
GIS
22
1
2
3
...
12

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.63, bằng mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.63. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.57 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.63
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.015
Trung lập
RSI(14)
36.483
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.052
Bán
ATR(14)
0.320
Biến động cao
CCI(14)
-112.160
Bán
Williams %R
94.118
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.873
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.246
Bán
MA10
5.251
Bán
MA20
5.512
Bán
MA50
6.168
Bán
MA100
6.374
Bán
MA200
6.465
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 96.06%, tương ứng mức giảm 0.53% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.96M cổ phần, chiếm 3.13% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.03% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Westrock Group LLC
23.16M
--
HF Direct Investments Pool LLC
12.71M
--
The Stephens Group, LLC
8.11M
--
Sowell Westrock, L.P
6.03M
--
Silverleafe Capital Partners, LLC
4.73M
-0.08%
Ford (Joe T)
4.27M
+0.29%
NFC Investments, LLC
4.05M
--
Martin (Robert Brad)
3.71M
+0.34%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.94M
+4.91%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.54, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.54
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.51
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.86%
Biến động 240 ngày
+64.48%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.51%
120 ngày
+18.05%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.17%
120 ngày
-9.31%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.10
120 ngày
-0.97
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.86%
3 năm
+65.24%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.35
3 năm
+1.05
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+64.48%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.38%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-183.96%
240 ngày
-183.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+54.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.32%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.39%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+121.38%
60 ngày
+42.51%
120 ngày
+25.38%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Westrock Coffee Co
Westrock Coffee Co
WEST
6.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI