Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-way
/
Waystar Holding Corp
WAY
37.800
USD
-0.780
-2.02%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
6.58B
Vốn hóa
76.59
P/E TTM
Waystar Holding Corp
37.800
-0.780
-2.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
15.40%
270.65M
14.08%
256.44M
18.10%
244.10M
21.72%
240.11M
19.68%
234.54M
17.64%
224.79M
13.51%
206.69M
10.84%
197.26M
13.03%
195.97M
11.47%
191.08M
--
182.10M
--
177.97M
--
173.38M
--
171.42M
Doanh thu
15.40%
270.65M
14.08%
256.44M
18.10%
244.10M
21.72%
240.11M
19.68%
234.54M
17.64%
224.79M
13.51%
206.69M
10.84%
197.26M
13.03%
195.97M
11.47%
191.08M
--
182.10M
--
177.97M
--
173.38M
--
171.42M
Chi phí doanh thu
-3.41%
120.47M
-2.21%
116.72M
5.06%
117.54M
32.02%
140.73M
19.20%
124.73M
15.75%
119.37M
11.53%
111.88M
5.80%
106.60M
5.22%
104.64M
5.72%
103.12M
--
100.31M
--
100.75M
--
99.45M
--
97.55M
Chi phí hoạt động
-9.05%
205.81M
0.86%
191.23M
12.99%
190.96M
29.03%
212.97M
42.52%
226.30M
21.47%
189.60M
10.05%
169.01M
7.48%
165.05M
4.27%
158.78M
0.05%
156.09M
--
153.57M
--
153.56M
--
152.27M
--
156.02M
Chi phí R&D
-20.62%
12.62M
7.34%
11.08M
17.25%
11.47M
23.50%
11.08M
92.76%
15.90M
23.95%
10.32M
18.24%
9.78M
3.95%
8.97M
2.29%
8.25M
6.25%
8.33M
--
8.28M
--
8.63M
--
8.06M
--
7.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-24.55%
33.43M
-24.43%
33.40M
-15.00%
38.00M
37.76%
60.20M
0.36%
44.30M
0.45%
44.20M
-4.05%
44.70M
-3.96%
43.70M
-3.54%
44.14M
-3.00%
44.00M
--
46.59M
--
45.50M
--
45.76M
--
45.36M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
686.49%
64.85M
85.30%
65.21M
41.01%
53.14M
-15.74%
27.15M
-77.83%
8.24M
0.57%
35.19M
32.12%
37.69M
31.96%
32.22M
76.19%
37.19M
127.16%
34.99M
--
28.53M
--
24.41M
--
21.11M
--
15.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-63.88%
18.25M
-66.95%
18.90M
-62.00%
20.09M
-64.78%
18.46M
-1.18%
50.54M
15.52%
57.18M
18.01%
52.86M
31.02%
52.41M
43.09%
51.15M
42.29%
49.50M
--
44.79M
--
40.00M
--
35.74M
--
34.79M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
37.71%
-2.75M
77.80%
-2.41M
4.98%
-1.45M
86.07%
-403.00K
-1488.13%
-4.42M
-572.52%
-10.87M
-87.13%
-1.53M
-58.78%
-2.89M
97.73%
-278.00K
--
-1.62M
--
-816.00K
--
-1.82M
--
-12.25M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.71%
2.75M
-77.80%
2.41M
-4.98%
1.45M
-86.07%
403.00K
1488.13%
4.42M
572.52%
10.87M
87.13%
1.53M
58.78%
2.89M
-97.73%
278.00K
--
1.62M
--
816.00K
--
1.82M
--
12.25M
--
--
Thu nhập trước thuế
210.15%
46.59M
310.56%
46.31M
317.88%
33.06M
143.02%
8.69M
-203.05%
-42.30M
-51.57%
-21.99M
6.73%
-15.17M
-29.55%
-20.20M
4.65%
-13.96M
25.14%
-14.51M
--
-16.27M
--
-15.59M
--
-14.64M
--
-19.38M
Thuế thu nhập
198.60%
14.41M
381.14%
17.04M
1946.50%
13.98M
169.53%
3.27M
-364.28%
-14.61M
-55.93%
-6.06M
-3.42%
-757.00K
7.92%
-4.71M
16.28%
-3.15M
19.27%
-3.89M
--
-732.00K
--
-5.11M
--
-3.76M
--
-4.81M
Doanh thu sau thuế
216.25%
32.18M
283.71%
29.27M
232.36%
19.08M
134.95%
5.41M
-156.11%
-27.68M
-49.98%
-15.93M
7.20%
-14.41M
-47.85%
-15.49M
0.63%
-10.81M
27.08%
-10.62M
--
-15.53M
--
-10.47M
--
-10.88M
--
-14.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
216.25%
32.18M
283.71%
29.27M
232.36%
19.08M
134.95%
5.41M
-156.11%
-27.68M
-49.98%
-15.93M
7.20%
-14.41M
-47.85%
-15.49M
0.63%
-10.81M
27.08%
-10.62M
--
-15.53M
--
-10.47M
--
-10.88M
--
-14.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
216.25%
32.18M
283.71%
29.27M
232.36%
19.08M
134.95%
5.41M
-156.11%
-27.68M
-49.98%
-15.93M
7.20%
-14.41M
-47.85%
-15.49M
0.63%
-10.81M
27.08%
-10.62M
--
-15.53M
--
-10.47M
--
-10.88M
--
-14.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
216.25%
32.18M
283.71%
29.27M
232.36%
19.08M
134.95%
5.41M
-156.11%
-27.68M
-49.98%
-15.93M
7.20%
-14.41M
-47.85%
-15.49M
0.63%
-10.81M
27.08%
-10.62M
--
-15.53M
--
-10.47M
--
-10.88M
--
-14.57M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
189.54%
0.19
277.80%
0.17
227.83%
0.11
133.95%
0.03
-219.67%
-0.21
-49.98%
-0.10
7.21%
-0.09
-47.84%
-0.09
0.63%
-0.06
27.09%
-0.06
--
-0.09
--
-0.06
--
-0.07
--
-0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
185.48%
0.18
269.44%
0.16
227.83%
0.11
133.06%
0.03
-219.67%
-0.21
-49.98%
-0.10
7.21%
-0.09
-47.84%
-0.09
0.63%
-0.06
27.09%
-0.06
--
-0.09
--
-0.06
--
-0.07
--
-0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký