tradingkey.logo

Waystar Holding Corp

WAY
32.840USD
+0.260+0.80%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.74BVốn hóa
48.87P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Waystar Holding Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Waystar Holding Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
11.89%268.65M
15.40%270.65M
14.08%256.44M
18.10%244.10M
21.72%240.11M
19.68%234.54M
17.64%224.79M
13.51%206.69M
10.84%197.26M
13.03%195.97M
11.47%191.08M
--182.10M
--177.97M
--173.38M
--171.42M
Doanh thu
11.89%268.65M
15.40%270.65M
14.08%256.44M
18.10%244.10M
21.72%240.11M
19.68%234.54M
17.64%224.79M
13.51%206.69M
10.84%197.26M
13.03%195.97M
11.47%191.08M
--182.10M
--177.97M
--173.38M
--171.42M
Chi phí doanh thu
-15.84%118.44M
-3.41%120.47M
-2.21%116.72M
5.06%117.54M
32.02%140.73M
19.20%124.73M
15.75%119.37M
11.53%111.88M
5.80%106.60M
5.22%104.64M
5.72%103.12M
--100.31M
--100.75M
--99.45M
--97.55M
Chi phí hoạt động
-2.14%208.42M
-9.05%205.81M
0.86%191.23M
12.99%190.96M
29.03%212.97M
42.52%226.30M
21.47%189.60M
10.05%169.01M
7.48%165.05M
4.27%158.78M
0.05%156.09M
--153.57M
--153.56M
--152.27M
--156.02M
Chi phí R&D
11.92%12.40M
-20.62%12.62M
7.34%11.08M
17.25%11.47M
23.50%11.08M
92.76%15.90M
23.95%10.32M
18.24%9.78M
3.95%8.97M
2.29%8.25M
6.25%8.33M
--8.28M
--8.63M
--8.06M
--7.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-44.68%33.30M
-24.55%33.43M
-24.43%33.40M
-15.00%38.00M
37.76%60.20M
0.36%44.30M
0.45%44.20M
-4.05%44.70M
-3.96%43.70M
-3.54%44.14M
-3.00%44.00M
--46.59M
--45.50M
--45.76M
--45.36M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
121.88%60.23M
686.49%64.85M
85.30%65.21M
41.01%53.14M
-15.74%27.15M
-77.83%8.24M
0.57%35.19M
32.12%37.69M
31.96%32.22M
76.19%37.19M
127.16%34.99M
--28.53M
--24.41M
--21.11M
--15.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.11%17.52M
-63.88%18.25M
-66.95%18.90M
-62.00%20.09M
-64.78%18.46M
-1.18%50.54M
15.52%57.18M
18.01%52.86M
31.02%52.41M
43.09%51.15M
42.29%49.50M
--44.79M
--40.00M
--35.74M
--34.79M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1779.40%-7.57M
37.71%-2.75M
77.80%-2.41M
4.98%-1.45M
86.07%-403.00K
-1488.13%-4.42M
-572.52%-10.87M
-87.13%-1.53M
-58.78%-2.89M
97.73%-278.00K
---1.62M
---816.00K
---1.82M
---12.25M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
1779.40%7.57M
-37.71%2.75M
-77.80%2.41M
-4.98%1.45M
-86.07%403.00K
1488.13%4.42M
572.52%10.87M
87.13%1.53M
58.78%2.89M
-97.73%278.00K
--1.62M
--816.00K
--1.82M
--12.25M
----
Thu nhập trước thuế
391.73%42.72M
210.15%46.59M
310.56%46.31M
317.88%33.06M
143.02%8.69M
-203.05%-42.30M
-51.57%-21.99M
6.73%-15.17M
-29.55%-20.20M
4.65%-13.96M
25.14%-14.51M
---16.27M
---15.59M
---14.64M
---19.38M
Thuế thu nhập
268.63%12.07M
198.60%14.41M
381.14%17.04M
1946.50%13.98M
169.53%3.27M
-364.28%-14.61M
-55.93%-6.06M
-3.42%-757.00K
7.92%-4.71M
16.28%-3.15M
19.27%-3.89M
---732.00K
---5.11M
---3.76M
---4.81M
Doanh thu sau thuế
466.19%30.65M
216.25%32.18M
283.71%29.27M
232.36%19.08M
134.95%5.41M
-156.11%-27.68M
-49.98%-15.93M
7.20%-14.41M
-47.85%-15.49M
0.63%-10.81M
27.08%-10.62M
---15.53M
---10.47M
---10.88M
---14.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
466.19%30.65M
216.25%32.18M
283.71%29.27M
232.36%19.08M
134.95%5.41M
-156.11%-27.68M
-49.98%-15.93M
7.20%-14.41M
-47.85%-15.49M
0.63%-10.81M
27.08%-10.62M
---15.53M
---10.47M
---10.88M
---14.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
466.19%30.65M
216.25%32.18M
283.71%29.27M
232.36%19.08M
134.95%5.41M
-156.11%-27.68M
-49.98%-15.93M
7.20%-14.41M
-47.85%-15.49M
0.63%-10.81M
27.08%-10.62M
---15.53M
---10.47M
---10.88M
---14.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
466.19%30.65M
216.25%32.18M
283.71%29.27M
232.36%19.08M
134.95%5.41M
-156.11%-27.68M
-49.98%-15.93M
7.20%-14.41M
-47.85%-15.49M
0.63%-10.81M
27.08%-10.62M
---15.53M
---10.47M
---10.88M
---14.57M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
457.15%0.18
189.54%0.19
277.80%0.17
227.83%0.11
133.95%0.03
-219.67%-0.21
-49.98%-0.10
7.21%-0.09
-47.84%-0.09
0.63%-0.06
27.09%-0.06
---0.09
---0.06
---0.07
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
450.46%0.17
185.48%0.18
269.44%0.16
227.83%0.11
133.06%0.03
-219.67%-0.21
-49.98%-0.10
7.21%-0.09
-47.84%-0.09
0.63%-0.06
27.09%-0.06
---0.09
---0.06
---0.07
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI