tradingkey.logo

Waystar Holding Corp

WAY

34.650USD

-0.940-2.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.03BVốn hóa
231.41P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
498.78%64.25M
465.38%64.77M
854.46%78.82M
-54.01%15.45M
-36.35%10.73M
-48.30%11.46M
-130.00%-10.45M
--33.59M
--16.86M
--22.16M
--34.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
283.71%29.27M
232.36%19.08M
134.95%5.41M
-156.11%-27.68M
-49.98%-15.93M
-77.79%-14.41M
-47.85%-15.49M
---10.81M
---10.62M
---8.11M
---10.47M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-24.44%33.38M
-14.97%38.00M
37.81%60.19M
0.31%44.28M
0.47%44.17M
-4.07%44.69M
-6.33%43.67M
--44.14M
--43.97M
--46.58M
--46.63M
Thuế hoãn lại
123.32%4.57M
92.08%-1.15M
25.73%-15.61M
-34.96%-22.79M
-112.30%-19.59M
10.14%-14.54M
-199.10%-21.02M
---16.88M
---9.23M
---16.18M
---7.03M
Các mục phi tiền mặt khác
-82.69%1.92M
-52.77%2.01M
-21.90%2.50M
263.19%11.51M
252.99%11.11M
17.68%4.25M
2.96%3.21M
--3.17M
--3.15M
--3.61M
--3.11M
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.70%-11.63M
98.19%-197.00K
179.98%18.42M
-326.89%-26.84M
7.96%-11.55M
-77.45%-10.87M
-3600.30%-23.03M
--11.83M
---12.55M
---6.12M
--658.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
87.12%-446.00K
50.75%-6.63M
266.18%16.09M
-617.59%-23.84M
-435.24%-3.46M
-42.96%-13.45M
-852.64%-9.68M
--4.61M
---647.00K
---9.41M
--1.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
58.73%-1.46M
82.46%-608.00K
117.64%605.00K
-27.87%1.22M
21.34%-3.54M
-178.80%-3.47M
-105.14%-3.43M
--1.69M
---4.50M
--4.40M
---1.67M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-535.16%-8.13M
-24.19%8.86M
171.57%4.97M
-54.27%5.67M
75.49%-1.28M
422.76%11.69M
-218.54%-6.95M
--12.40M
---5.22M
--2.24M
--5.86M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
58.33%-1.90M
60.55%-2.06M
-26.60%-3.52M
-81.12%-6.83M
-11.94%-4.55M
-19.96%-5.23M
44.62%-2.78M
---3.77M
---4.07M
---4.36M
---5.02M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-54.70%775.00K
360.00%414.00K
-260.93%-346.00K
3.03%-2.62M
-24.82%1.71M
-93.53%90.00K
-56.74%215.00K
---2.70M
--2.28M
--1.39M
--497.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
498.78%64.25M
465.38%64.77M
854.46%78.82M
-54.01%15.45M
-36.35%10.73M
-48.30%11.46M
-130.00%-10.45M
--33.59M
--16.86M
--22.16M
--34.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.41%5.43M
7.48%6.22M
37.99%8.62M
45.76%6.87M
16.56%5.56M
99.35%5.79M
14.55%6.24M
--4.71M
--4.77M
--2.91M
--5.45M
Chi phí vốn
-2.41%5.43M
7.48%6.22M
37.99%8.62M
45.76%6.87M
16.56%5.56M
99.35%5.79M
14.55%6.24M
--4.71M
--4.77M
--2.91M
--5.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2.41%5.43M
7.48%6.22M
37.99%8.62M
45.76%6.87M
16.56%5.56M
99.35%5.79M
14.55%6.24M
--4.71M
--4.77M
--2.91M
--5.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---9.97M
---30.03M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---24.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-437.00%-29.86M
60.52%-6.22M
76.25%-8.62M
-45.76%-6.87M
-16.56%-5.56M
-442.65%-15.76M
-565.40%-36.27M
---4.71M
---4.77M
---2.91M
---5.45M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-46.84%10.74M
154.15%1.69M
-17.43%-6.31M
117.42%1.07M
900.40%20.21M
29.21%-3.12M
-10.66%-5.38M
---6.13M
---2.52M
---4.41M
---4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-117.20%-3.14M
26.69%-3.44M
-2340.99%-114.34M
-19275.75%-909.30M
487.26%18.24M
0.34%-4.69M
0.49%-4.68M
---4.69M
---4.71M
---4.70M
---4.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
7038.96%10.69M
38.30%195.00K
--104.27M
186548.57%913.60M
-279.07%-154.00K
206.82%141.00K
-100.00%0.00
---490.00K
--86.00K
---132.00K
--539.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
50.09%3.19M
245.31%4.93M
641.76%3.75M
-240.30%-3.23M
1.43%2.13M
232.09%1.43M
-0.29%-692.00K
---948.00K
--2.10M
--430.00K
---690.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-46.84%10.74M
154.15%1.69M
-17.43%-6.31M
117.42%1.07M
900.40%20.21M
29.21%-3.12M
-10.66%-5.38M
---6.13M
---2.52M
---4.41M
---4.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
350.34%204.58M
173.10%144.35M
-23.34%80.46M
-13.86%70.81M
-37.46%45.43M
-8.53%52.85M
215.41%104.95M
--82.20M
--72.64M
--57.79M
--33.27M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
77.84%45.14M
911.03%60.23M
222.64%63.89M
-57.58%9.65M
165.40%25.38M
-150.02%-7.43M
-312.51%-52.09M
--22.75M
--9.56M
--14.85M
--24.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
252.67%249.72M
350.34%204.58M
173.10%144.35M
-23.34%80.46M
-13.86%70.81M
-37.46%45.43M
-8.54%52.85M
--104.95M
--82.20M
--72.64M
--57.79M
Dòng tiền tự do
1037.78%58.82M
933.47%58.55M
520.60%70.20M
-70.28%8.58M
-57.23%5.17M
-70.58%5.67M
-156.83%-16.69M
--28.88M
--12.09M
--19.25M
--29.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI