tradingkey.logo

Waystar Holding Corp

WAY

35.047USD

-0.543-1.53%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.10BVốn hóa
234.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
398.42%340.79M
333.25%248.41M
411.90%182.13M
186.00%127.13M
-28.58%68.38M
--57.34M
--35.58M
--44.45M
--95.74M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
324.57%290.30M
290.66%224.00M
411.90%182.13M
186.00%127.13M
-28.58%68.38M
--57.34M
--35.58M
--44.45M
--95.74M
-Đầu tư ngắn hạn
--50.49M
--24.42M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
-9.83%143.50M
8.44%147.26M
11.42%148.07M
21.23%142.48M
49.61%159.15M
--135.81M
--132.90M
--117.53M
--106.38M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-3.02%143.50M
8.44%147.26M
15.18%145.24M
22.51%137.89M
39.10%147.97M
--135.81M
--126.09M
--112.56M
--106.38M
Chi phí trả trước
8.02%15.94M
1.83%16.90M
8.41%14.41M
15.27%14.29M
27.89%14.76M
--16.60M
--13.30M
--12.40M
--11.54M
Tài sản ngắn hạn khác
-14.84%24.25M
-31.34%27.97M
-34.40%26.42M
-53.27%21.54M
-34.35%28.47M
--40.74M
--40.27M
--46.09M
--43.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
93.71%524.48M
75.88%440.55M
67.10%371.04M
38.54%305.43M
5.34%270.75M
--250.48M
--222.05M
--220.47M
--257.03M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-22.40%56.35M
-20.55%56.54M
-19.63%57.55M
-18.07%58.23M
3.20%72.61M
--71.17M
--71.61M
--71.08M
--70.36M
-Tài sản cố định
-3.89%146.12M
-3.01%141.01M
-2.83%136.75M
18.01%158.75M
17.00%152.03M
--145.39M
--140.74M
--134.52M
--129.94M
-Khấu hao lũy kế
13.04%89.77M
13.80%84.47M
14.57%79.20M
58.44%100.52M
33.30%79.42M
--74.22M
--69.13M
--63.45M
--59.58M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.29%4.00B
-3.52%4.03B
-3.74%4.06B
-3.67%4.09B
-2.74%4.14B
--4.18B
--4.22B
--4.25B
--4.26B
Tài sản dài hạn khác
11.28%94.28M
17.66%91.16M
23.49%89.36M
21.36%87.36M
16.92%84.73M
--77.47M
--72.36M
--71.99M
--72.47M
Tổng tài sản dài hạn
-3.32%4.15B
-3.42%4.18B
-3.55%4.21B
-3.49%4.24B
-2.32%4.30B
--4.33B
--4.36B
--4.39B
--4.40B
Tổng tài sản
2.43%4.68B
0.92%4.62B
-0.13%4.58B
-1.48%4.54B
-1.90%4.57B
--4.58B
--4.58B
--4.61B
--4.66B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
24.14%22.05M
26.93%26.17M
82.32%28.40M
75.61%22.96M
31.82%17.77M
--20.62M
--15.58M
--13.08M
--13.48M
Chi phí trích trước
58.92%38.97M
42.60%25.76M
33.76%33.15M
32.24%28.75M
40.03%24.52M
--18.07M
--24.78M
--21.74M
--17.51M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-8.37%12.62M
-44.86%12.59M
-33.14%12.57M
-26.59%13.79M
-26.62%13.77M
--22.84M
--18.80M
--18.79M
--18.77M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.21%950.00K
10.11%926.00K
10.11%904.00K
9.98%882.00K
9.95%862.00K
--841.00K
--821.00K
--802.00K
--784.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-7.56%9.54M
-10.71%11.35M
-3.73%10.53M
-4.00%10.20M
6.16%10.32M
--12.71M
--10.94M
--10.63M
--9.72M
Nợ ngắn hạn khác
12.49%31.59M
12.58%37.52M
46.83%38.93M
39.92%33.16M
21.07%28.09M
--33.33M
--26.51M
--23.70M
--23.20M
Tổng nợ ngắn hạn
21.43%152.84M
7.02%141.30M
17.93%145.63M
26.95%133.11M
12.69%125.87M
--132.03M
--123.49M
--104.85M
--111.69M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.91%1.23B
-45.00%1.23B
-44.27%1.23B
-44.32%1.23B
-39.36%1.35B
--2.24B
--2.21B
--2.22B
--2.22B
-Nợ dài hạn
-8.86%1.22B
-45.20%1.22B
-44.51%1.22B
-44.51%1.22B
-39.46%1.33B
--2.22B
--2.20B
--2.20B
--2.20B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.21%10.57M
-10.58%11.79M
-8.02%13.13M
-17.80%12.88M
-26.53%12.33M
--13.18M
--14.28M
--15.67M
--16.78M
Nợ phải trả hoãn lại
-5.67%5.54M
-6.84%5.69M
-7.03%5.74M
-11.58%5.65M
-6.13%5.88M
--6.11M
--6.17M
--6.39M
--6.26M
Nợ dài hạn khác
16.10%7.15M
-6.54%5.97M
-32.57%6.02M
8.53%7.24M
-2.46%6.16M
--6.39M
--8.92M
--6.67M
--6.31M
Tổng nợ dài hạn
-9.56%1.35B
-43.89%1.35B
-43.91%1.35B
-44.06%1.35B
-38.89%1.49B
--2.41B
--2.41B
--2.42B
--2.45B
Tổng các khoản nợ
-7.16%1.50B
-41.24%1.49B
-40.89%1.50B
-41.11%1.49B
-36.64%1.62B
--2.54B
--2.53B
--2.53B
--2.56B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.80%3.33B
48.25%3.32B
47.58%3.30B
47.45%3.29B
42.57%3.18B
--2.24B
--2.24B
--2.23B
--2.23B
Lợi nhuận giữ lại
35.02%-159.45M
11.98%-191.63M
-9.48%-220.90M
-33.37%-239.98M
-49.22%-245.39M
---217.71M
---201.78M
---179.93M
---164.45M
Vốn dự trữ
4.80%3.33B
48.25%3.32B
47.59%3.30B
47.51%3.29B
42.62%3.18B
--2.24B
--2.23B
--2.23B
--2.23B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-103.87%-431.00K
-97.98%316.00K
-94.42%881.00K
-99.34%192.00K
-64.11%11.13M
--15.63M
--15.80M
--29.06M
--31.00M
Tổng vốn chủ sở hữu
7.71%3.17B
53.57%3.13B
50.24%3.08B
46.62%3.05B
40.47%2.95B
--2.04B
--2.05B
--2.08B
--2.10B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI