Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vvpr
/
VivoPower International PLC
VVPR
3.969
USD
+0.059
+1.51%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
30.32M
Vốn hóa
--
P/E TTM
VivoPower International PLC
3.969
+0.059
+1.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
Tổng doanh thu
--
63.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-23.31%
8.73M
--
--
-46.66%
11.39M
-84.19%
2.63M
-31.96%
21.35M
-19.32%
16.61M
70.06%
31.38M
17.85%
20.59M
14.04%
18.45M
--
17.47M
566.94%
16.18M
--
2.43M
Doanh thu
--
63.00K
--
--
-100.00%
0.00
--
--
-23.31%
8.73M
--
--
-46.66%
11.39M
-84.19%
2.63M
-31.96%
21.35M
-19.32%
16.61M
70.06%
31.38M
17.85%
20.59M
14.04%
18.45M
--
17.47M
566.94%
16.18M
--
2.43M
Chi phí doanh thu
-48.19%
300.00K
--
--
-93.91%
579.00K
--
--
-17.98%
9.51M
--
--
-38.75%
11.59M
-86.58%
2.15M
-28.98%
18.92M
-12.60%
16.01M
68.32%
26.64M
12.28%
18.32M
14.70%
15.83M
--
16.32M
--
13.80M
--
0.00
Chi phí hoạt động
-38.62%
2.65M
15.49%
4.08M
-67.81%
4.32M
-50.11%
3.53M
-25.71%
13.42M
-14.87%
7.08M
-15.76%
18.06M
-53.80%
8.32M
-27.08%
21.44M
-17.51%
18.00M
46.97%
29.40M
3.16%
21.82M
-6.69%
20.01M
--
21.16M
923.97%
21.44M
--
2.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-87.95%
237.00K
-2.58%
867.00K
184.52%
1.97M
15.73%
890.00K
-41.09%
691.00K
-43.75%
769.00K
31.95%
1.17M
50.88%
1.37M
3.37%
889.00K
33.43%
906.00K
16.06%
860.00K
217.29%
679.00K
-46.15%
741.00K
--
214.00K
--
1.38M
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
-100.00%
0.00
-32.44%
454.00K
100.67%
2.00K
-48.39%
672.00K
55.82%
-300.00K
275.22%
1.30M
48.05%
-679.00K
147.93%
347.00K
--
-1.31M
--
-724.00K
--
--
--
--
--
--
--
-330.00K
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
40.08%
-2.59M
-15.49%
-4.08M
7.81%
-4.32M
50.11%
-3.53M
29.79%
-4.69M
-24.41%
-7.08M
-7153.26%
-6.67M
-308.25%
-5.69M
-104.66%
-92.00K
-12.51%
-1.39M
226.86%
1.97M
66.41%
-1.24M
70.43%
-1.56M
--
-3.69M
-1684.94%
-5.26M
--
332.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
20.26%
1.39M
600.00%
7.00K
567.63%
1.16M
--
1.00K
--
173.00K
--
--
--
--
--
3.52M
725.00%
33.00K
--
--
--
4.00K
--
--
--
--
--
13.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
49.19%
3.21M
-14.98%
3.72M
-12.65%
2.15M
-20.71%
4.37M
-16.85%
2.47M
362.58%
5.51M
135.85%
2.97M
-23.10%
1.19M
-22.92%
1.26M
1.97%
1.55M
-5.28%
1.63M
-9.36%
1.52M
0.29%
1.72M
--
1.68M
2319.72%
1.72M
--
71.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.34M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-4.00K
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.32%
4.00K
-1435.31%
-29.79M
65.60%
-1.26M
-17736.36%
-1.94M
-127.70%
-3.67M
105.29%
11.00K
15.26%
-1.61M
94.30%
-208.00K
-126.19%
-1.90M
-105.17%
-3.65M
-254.43%
-840.00K
92.31%
-1.78M
--
-237.00K
--
-23.16M
--
0.00
--
0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
16.00K
--
--
-100.00%
0.00
72.34%
-26.00K
-72.34%
26.00K
-133.22%
-94.00K
133.22%
94.00K
--
283.00K
-110.60%
-283.00K
--
--
4073.44%
2.67M
-297.57%
-2.68M
--
64.00K
--
1.36M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
25.17%
-5.78M
-315.27%
-36.19M
28.38%
-7.73M
30.30%
-8.71M
3.27%
-10.79M
-53.44%
-12.50M
-69625.00%
-11.16M
-24.17%
-8.15M
-100.74%
-16.00K
9.02%
-6.56M
162.95%
2.17M
73.45%
-7.21M
50.45%
-3.45M
--
-27.17M
-2769.35%
-6.97M
--
261.00K
Thuế thu nhập
294.39%
381.00K
91.79%
1.80M
48.28%
-196.00K
386.85%
938.00K
53.50%
-379.00K
35.12%
-327.00K
-322.68%
-815.00K
-57.99%
-504.00K
-64.53%
366.00K
-123.22%
-319.00K
226.32%
1.03M
126.38%
1.37M
22.12%
-817.00K
--
-5.21M
--
-1.05M
--
0.00
Doanh thu sau thuế
18.16%
-6.16M
-293.56%
-37.99M
27.66%
-7.53M
20.73%
-9.65M
-0.69%
-10.41M
-59.28%
-12.18M
-2607.07%
-10.34M
-22.44%
-7.64M
-133.48%
-382.00K
27.29%
-6.24M
143.30%
1.14M
60.89%
-8.59M
55.47%
-2.63M
--
-21.96M
-2367.43%
-5.92M
--
261.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.16%
-6.16M
-293.57%
-37.99M
27.66%
-7.53M
20.73%
-9.65M
-0.69%
-10.41M
-59.28%
-12.18M
-2607.07%
-10.34M
-22.44%
-7.64M
-133.48%
-382.00K
27.29%
-6.24M
143.30%
1.14M
60.89%
-8.59M
55.47%
-2.63M
--
-21.96M
-2367.43%
-5.92M
--
261.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
670.27%
1.69M
74.73%
-881.00K
63.18%
-296.00K
-2363.64%
-3.49M
-359.35%
-804.00K
123.19%
154.00K
--
310.00K
--
69.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-387.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.82%
-4.48M
-195.85%
-38.87M
30.21%
-7.83M
-9.28%
-13.14M
-11.81%
-11.22M
-67.24%
-12.02M
-2525.92%
-10.03M
-15.13%
-7.19M
-133.48%
-382.00K
27.29%
-6.24M
143.30%
1.14M
60.89%
-8.59M
55.47%
-2.63M
--
-21.96M
-2367.43%
-5.92M
--
261.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.82%
-4.48M
-195.85%
-38.87M
30.21%
-7.83M
-9.28%
-13.14M
-11.81%
-11.22M
-67.24%
-12.02M
-2525.92%
-10.03M
-15.13%
-7.19M
-133.48%
-382.00K
27.29%
-6.24M
143.30%
1.14M
60.89%
-8.59M
55.47%
-2.63M
--
-21.96M
-2367.43%
-5.92M
--
261.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
77.60%
-0.65
-102.92%
-11.18
33.64%
-2.92
0.06%
-5.51
13.73%
-4.40
-52.43%
-5.51
-1600.00%
-5.10
19.42%
-3.62
-134.71%
-0.30
30.78%
-4.49
145.49%
0.86
59.66%
-6.48
56.82%
-1.90
--
-16.07
-980.00%
-4.40
--
0.50
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
77.60%
-0.65
-102.92%
-11.18
33.64%
-2.92
0.06%
-5.51
13.73%
-4.40
-52.43%
-5.51
-1600.00%
-5.10
19.42%
-3.62
-134.71%
-0.30
30.78%
-4.49
145.49%
0.86
59.66%
-6.48
56.82%
-1.90
--
-16.07
-980.00%
-4.40
--
0.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký