tradingkey.logo

VivoPower International PLC

VVPR

3.920USD

+0.010+0.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.95MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019Q4
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-77.39%26.00K
-64.01%199.00K
-96.44%115.00K
-56.96%553.00K
-1.97%3.23M
-85.07%1.28M
-81.07%3.29M
204.67%8.60M
532.42%17.40M
-37.55%2.82M
-11.97%2.75M
--7.13M
133.21%4.52M
-36.56%3.13M
--1.94M
--4.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-77.39%26.00K
-64.01%199.00K
-96.44%115.00K
-56.96%553.00K
-1.97%3.23M
-85.07%1.28M
-81.07%3.29M
204.67%8.60M
532.42%17.40M
-37.55%2.82M
-11.97%2.75M
--7.13M
133.21%4.52M
-36.56%3.13M
--1.94M
--4.93M
Các khoản phải thu
76.78%10.04M
43.06%10.04M
-50.32%5.68M
-22.74%7.02M
1.19%11.43M
-28.92%9.09M
-5.88%11.30M
1.82%12.79M
-8.69%12.00M
20.74%12.56M
2.30%13.15M
--14.99M
31.58%10.40M
53.82%12.85M
--7.90M
--8.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
76.78%10.04M
43.06%10.04M
-50.32%5.68M
-22.74%7.02M
1.19%11.43M
-28.92%9.09M
-5.88%11.30M
1.82%12.79M
-8.69%12.00M
20.74%12.56M
2.30%13.15M
--14.99M
31.58%10.40M
53.82%12.85M
--7.90M
--8.36M
Hàng tồn kho
-34.97%1.54M
-22.17%1.65M
46.72%2.37M
12.08%2.12M
14.06%1.61M
-4.12%1.89M
76.88%1.42M
--1.97M
--800.00K
----
----
----
----
--583.00K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-56.61%210.00K
-51.97%292.00K
-51.84%484.00K
-49.12%608.00K
-9.62%1.00M
4.82%1.20M
1.46%1.11M
12.54%1.14M
44.02%1.10M
-23.20%1.01M
-8.31%761.00K
--632.00K
--1.32M
--830.00K
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
36.66%11.82M
71.51%17.66M
-49.96%8.65M
-52.48%10.30M
0.95%17.28M
-11.54%21.67M
-51.17%17.12M
19.66%24.50M
16.12%35.05M
-31.23%20.47M
-4.27%30.19M
--36.28M
39.91%29.77M
137.46%31.54M
--21.28M
--13.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-89.04%415.00K
-88.27%439.00K
1.75%3.79M
-0.03%3.74M
3.02%3.72M
45.36%3.74M
33.63%3.61M
3.58%2.58M
1.88%2.70M
106.31%2.49M
55.69%2.65M
--2.95M
-37.08%1.21M
-36.75%1.70M
--1.92M
--2.69M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-63.19%15.79M
-63.88%15.23M
5.59%42.91M
6.56%42.17M
-15.51%40.63M
-15.69%39.58M
33.47%48.09M
57.27%46.95M
17.23%36.03M
-7.78%29.85M
-7.41%30.74M
--31.76M
-11.09%32.37M
-28.52%33.20M
--36.40M
--46.44M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--635.00K
Tài sản dài hạn khác
-36.38%3.84M
-20.19%4.10M
19.47%6.04M
10.03%5.14M
67.72%5.05M
87.09%4.67M
76.15%3.01M
85.23%2.50M
-21.59%1.71M
-34.42%1.35M
-31.88%2.18M
--2.11M
-20.08%2.05M
-2.56%3.20M
--2.57M
--3.29M
Tổng tài sản dài hạn
-62.02%20.05M
-61.32%19.77M
6.71%52.80M
6.52%51.12M
-9.58%49.48M
-7.74%47.99M
12.80%54.72M
24.12%52.02M
36.37%48.51M
17.63%41.91M
-6.65%35.57M
--36.83M
-35.27%35.63M
-56.84%38.10M
--55.03M
--88.28M
Tổng tài sản
-48.13%31.87M
-39.05%37.43M
-7.96%61.45M
-11.83%61.42M
-7.07%66.76M
-8.96%69.66M
-14.03%71.84M
22.65%76.51M
27.07%83.56M
-4.61%62.38M
-5.57%65.76M
--73.11M
-14.31%65.39M
-31.43%69.64M
--76.31M
--101.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Dự phòng ngắn hạn
20.08%2.22M
25.42%2.23M
101.53%1.85M
61.05%1.78M
-63.95%917.00K
-60.60%1.10M
12.32%2.54M
-3.28%2.80M
31.61%2.27M
69.42%2.90M
-8.60%1.72M
--1.72M
-30.77%1.71M
25.53%1.88M
--2.47M
--1.50M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.65%2.26M
242.74%8.17M
-69.22%3.04M
-53.34%2.38M
251.55%9.87M
408.86%5.11M
-48.11%2.81M
-23.48%1.00M
131.65%5.41M
47.91%1.31M
-58.80%2.33M
--2.33M
-77.57%887.00K
1802.01%5.67M
--3.96M
--298.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
----
-8.51%462.00K
----
-24.51%505.00K
-8.09%682.00K
4.37%669.00K
-15.97%742.00K
--641.00K
404.57%883.00K
----
----
-15.05%175.00K
--285.00K
--206.00K
Nợ ngắn hạn khác
20.08%2.22M
25.42%2.23M
101.53%1.85M
61.05%1.78M
-63.95%917.00K
-60.60%1.10M
12.32%2.54M
-3.28%2.80M
31.61%2.27M
69.42%2.90M
-8.60%1.72M
--1.72M
-30.77%1.71M
25.53%1.88M
--2.47M
--1.50M
Tổng nợ ngắn hạn
70.16%39.96M
186.15%54.13M
-14.61%23.48M
-18.82%18.91M
79.26%27.50M
73.47%23.30M
-19.81%15.34M
-31.75%13.43M
-14.40%19.13M
-5.42%19.68M
-0.86%22.35M
--29.13M
0.96%20.81M
68.66%22.54M
--20.61M
--13.37M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-10.94%57.00K
-25.00%57.00K
-1.54%64.00K
33.33%76.00K
-63.28%65.00K
-65.45%57.00K
14.94%177.00K
-2.37%165.00K
0.00%154.00K
-92.39%169.00K
-28.70%154.00K
--2.10M
671.53%2.22M
-21.17%216.00K
--288.00K
--274.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-11.51%26.73M
-25.73%20.91M
36.44%30.21M
31.02%28.16M
3.57%22.14M
-1.23%21.49M
8.41%21.38M
-9.05%21.76M
8.11%19.72M
30.18%23.93M
20.99%18.24M
--19.36M
1.59%18.38M
-24.63%15.08M
--18.09M
--20.00M
-Nợ dài hạn
-11.51%26.73M
-25.73%20.91M
36.44%30.21M
31.02%28.16M
3.57%22.14M
-1.23%21.49M
8.41%21.38M
-9.05%21.76M
8.11%19.72M
30.18%23.93M
20.99%18.24M
--19.36M
1.59%18.38M
-24.63%15.08M
--18.09M
--20.00M
Nợ dài hạn khác
-99.37%57.00K
-99.13%57.00K
13915.38%9.11M
11336.84%6.52M
-63.28%65.00K
-65.45%57.00K
14.94%177.00K
-2.37%165.00K
0.00%154.00K
-92.39%169.00K
-28.70%154.00K
--2.10M
671.53%2.22M
-95.03%216.00K
--288.00K
--4.35M
Tổng nợ dài hạn
-28.99%29.83M
-38.47%23.84M
79.28%42.01M
56.63%38.76M
2.05%23.43M
9.18%24.74M
12.52%22.96M
-8.66%22.66M
6.08%20.41M
20.42%24.81M
24.02%19.24M
--21.46M
10.18%20.60M
-44.67%15.51M
--18.70M
--28.03M
Tổng các khoản nợ
6.56%69.78M
35.20%77.97M
28.58%65.49M
20.04%57.67M
32.98%50.93M
33.10%48.04M
-3.12%38.30M
-18.87%36.09M
-4.92%39.54M
7.44%44.49M
9.28%41.58M
--50.59M
5.34%41.41M
-8.08%38.05M
--39.31M
--41.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.15%115.70M
3.25%108.75M
0.79%106.00M
5.67%105.33M
6.35%105.17M
30.38%99.67M
43.04%98.89M
89.34%76.45M
71.22%69.14M
0.00%40.38M
0.00%40.38M
--40.38M
0.00%40.38M
0.00%40.38M
--40.38M
--40.38M
Lợi nhuận giữ lại
-41.63%-147.47M
-48.50%-142.99M
-25.95%-104.12M
-33.86%-96.29M
-39.04%-82.67M
-44.21%-71.94M
-36.04%-59.46M
-22.34%-49.88M
-26.56%-43.70M
-19.70%-40.77M
-36.96%-34.53M
---35.66M
-50.86%-34.06M
-2611.18%-25.21M
---22.58M
---930.00K
Vốn dự trữ
8.56%114.66M
3.05%108.22M
0.72%105.62M
5.63%105.02M
6.31%104.87M
30.42%99.42M
43.11%98.64M
89.55%76.23M
71.39%68.92M
0.00%40.22M
0.00%40.22M
--40.22M
0.00%40.22M
0.00%40.22M
--40.22M
--40.22M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
340.00%396.00K
-99.83%2.00K
156.60%90.00K
965.47%1.20M
-1345.45%-159.00K
90.51%-139.00K
-105.39%-11.00K
55.70%-1.47M
111.11%204.00K
-51.91%-3.31M
6.18%-1.84M
---2.28M
-365.16%-2.18M
-181.85%-1.96M
--821.00K
--2.39M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
2258.44%1.82M
--184.00K
--77.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-838.05%-37.92M
-1182.14%-40.54M
-125.54%-4.04M
-82.67%3.75M
-52.81%15.83M
-46.52%21.61M
-23.83%33.54M
125.93%40.42M
82.11%44.03M
-25.41%17.89M
-23.47%24.18M
--22.52M
-35.18%23.98M
-47.50%31.59M
--37.00M
--60.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI