tradingkey.logo

VivoPower International PLC

VVPR
3.080USD
-0.060-1.91%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
23.53MVốn hóa
--P/E TTM

VivoPower International PLC

3.080
-0.060-1.91%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của VivoPower International PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của VivoPower International PLC

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
62 / 68
Xếp hạng tổng thể
563 / 4682
Ngành
Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của VivoPower International PLC

Điểm mạnhRủi ro
VivoPower International PLC is a sustainable energy solutions company. The Company is focused on electric solutions for customized and ruggedized fleet applications, battery and microgrids, solar and critical power technology and services. The Company’s segments include Electric Vehicles, Solar Development, Sustainable Energy Solutions, Critical Power Services and Corporate Office. The Electric Vehicles segment is represented by Tembo e-LV B.V. (Tembo Netherlands) and Tembo EV Australia Pty Ltd (Tembo Australia), (in combination Tembo), a specialist battery-electric and off-road vehicle company delivering electric vehicles (EV) for mining and other industrial customers globally. Its Sustainable Energy Solutions segment designs, evaluates, sells, and implements renewable energy infrastructure. The Solar Development segment is operated through its wholly owned subsidiary, Caret, LLC (Caret) and comprises seven active utility-scale solar projects under development in the United States.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 16.00K USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 16.00K USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -0.38, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 423.00K, tăng 21.10% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.17.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của VivoPower International PLC

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.38, thấp hơn -86.67% so với mức đỉnh gần đây là -0.05 và cao hơn -1149.00% so với mức đáy gần đây là -4.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 62/68
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.09, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.85. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.81 và ngưỡng hỗ trợ ở 3.94, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.320
Bán
RSI(14)
33.579
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
17.632
Bán
ATR(14)
0.537
Biến động cao
CCI(14)
-131.994
Bán
Williams %R
86.853
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.947
Bán
StochRSI(14)
31.398
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.442
Bán
MA10
4.099
Bán
MA20
4.309
Bán
MA50
4.756
Bán
MA100
4.921
Bán
MA200
3.859
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
KCM Capital Inc
1.08M
+73.60%
Ceres Digital Holdings Ltd
1.00M
--
Chin (Kevin Tser Fah)
157.72K
-35.37%
AWN Holdings Ltd
891.62K
-12.04%
John (Corley Thomas)
635.00K
+0.00%
Legal & General Investment Management Ltd.
95.83K
--
UBS Financial Services, Inc.
88.36K
+12.93%
Peak6 Capital Management LLC
19.04K
+13.72%
Atria Wealth Solutions, Inc.
14.39K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân là 7.07. Giá trị beta của công ty là -1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-1.77
VaR
+10.77%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+60.75%
Biến động 240 ngày
+201.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.64%
120 ngày
+32.12%
5 năm
+306.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-35.02%
120 ngày
-37.74%
5 năm
-48.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.59
120 ngày
+0.24
5 năm
+0.25

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+60.75%
3 năm
+93.46%
5 năm
+99.57%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.62
3 năm
+0.05
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+5.52
3 năm
+10.95
5 năm
+12.65

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+201.05%
5 năm
+166.76%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+16.64%
5 năm
+55.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+37.72%
240 ngày
+37.72%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+81.79%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+95.00%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+112.51%
120 ngày
+309.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.18%
60 ngày
-25.79%
120 ngày
+103.89%

Đối tác

Tiện ích Điện & Các nhà máy điện tư nhân
VivoPower International PLC
VivoPower International PLC
VVPR
2.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWEN
8.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearway Energy Inc
Clearway Energy Inc
CWENa
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Portland General Electric Co
Portland General Electric Co
POR
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Entergy Corp
Entergy Corp
ETR
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xcel Energy Inc
Xcel Energy Inc
XEL
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI