Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vvpr
/
VivoPower International PLC
VVPR
3.920
USD
+0.010
+0.26%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
29.95M
Vốn hóa
--
P/E TTM
VivoPower International PLC
3.920
+0.010
+0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-5633.64%
-6.09M
-64.35%
2.26M
101.47%
110.00K
893.88%
6.35M
-56.51%
-7.50M
90.73%
-800.00K
28.94%
-4.79M
-498.96%
-8.63M
-115.39%
-6.75M
-129.77%
-1.44M
51.08%
-3.13M
213.74%
4.84M
-196.33%
-6.40M
--
1.54M
606.17%
6.65M
--
-1.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.18%
-6.16M
-307.54%
-37.80M
25.64%
-8.02M
20.54%
-9.27M
0.51%
-10.79M
-46.97%
-11.67M
-67687.50%
-10.85M
-9.15%
-7.94M
-100.74%
-16.00K
15.26%
-7.28M
182.47%
2.17M
60.90%
-8.59M
55.47%
-2.63M
--
-21.96M
-2358.78%
-5.92M
--
262.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-88.15%
233.00K
3304.61%
30.30M
184.52%
1.97M
15.73%
890.00K
-41.09%
691.00K
-43.75%
769.00K
31.95%
1.17M
50.88%
1.37M
3.37%
889.00K
33.43%
906.00K
16.06%
860.00K
685.34%
679.00K
-46.15%
741.00K
--
-116.00K
--
1.38M
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
--
--
--
-851.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
-99.58%
84.00K
--
--
--
19.92M
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-209.86%
-5.47M
-61.90%
4.28M
987.12%
4.98M
50.56%
11.22M
-78.16%
458.00K
259.44%
7.45M
136.88%
2.10M
-352.43%
-4.67M
-3.87%
-5.69M
-68.70%
1.85M
-2.38%
-5.47M
-18.25%
5.92M
-147.64%
-5.35M
--
7.24M
812.57%
11.22M
--
-1.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-99.78%
3.00K
-100.02%
-1.00K
-12.47%
1.34M
137.94%
4.82M
8.58%
1.53M
236.59%
2.03M
110.28%
1.41M
-312.91%
-1.48M
-60.85%
671.00K
-75.03%
697.00K
132.13%
1.71M
133.75%
2.79M
-151.97%
-5.33M
--
1.19M
494.43%
10.26M
--
-2.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
141.90%
106.00K
112.97%
65.00K
-41.34%
-253.00K
-2405.00%
-501.00K
-246.72%
-179.00K
-119.61%
-20.00K
219.61%
122.00K
--
102.00K
--
-102.00K
--
--
--
--
--
197.00K
--
-197.00K
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-245.26%
-5.57M
-36.87%
3.82M
635.34%
3.83M
4.76%
6.05M
-188.40%
-716.00K
250.14%
5.77M
114.44%
810.00K
-971.88%
-3.84M
23.09%
-5.61M
-85.30%
441.00K
-966.03%
-7.29M
-40.28%
3.00M
5.25%
842.00K
--
5.02M
-22.10%
800.00K
--
1.03M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-118.97%
-11.00K
-53.81%
394.00K
132.40%
58.00K
361.66%
853.00K
27.24%
-179.00K
-159.06%
-326.00K
61.98%
-246.00K
-53.65%
552.00K
-722.12%
-647.00K
1801.43%
1.19M
115.81%
104.00K
-106.85%
-70.00K
-511.25%
-658.00K
--
1.02M
--
160.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-5633.64%
-6.09M
-64.35%
2.26M
101.47%
110.00K
893.88%
6.35M
-56.51%
-7.50M
90.73%
-800.00K
28.94%
-4.79M
-498.96%
-8.63M
-115.39%
-6.75M
-129.77%
-1.44M
51.08%
-3.13M
213.74%
4.84M
-196.33%
-6.40M
--
1.54M
606.17%
6.65M
--
-1.31M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-64.03%
764.00K
-173.00%
-1.54M
43.32%
2.12M
1.92%
-563.00K
-11.89%
1.48M
-241.38%
-574.00K
239.80%
1.68M
25.70%
406.00K
283.72%
495.00K
301.88%
323.00K
193.18%
129.00K
86.62%
-160.00K
--
44.00K
--
-1.20M
-100.00%
0.00
--
32.00K
Chi phí vốn
-64.03%
764.00K
-61.92%
273.00K
37.92%
2.12M
--
717.00K
-8.44%
1.54M
--
--
239.80%
1.68M
-41.46%
442.00K
283.72%
495.00K
513.82%
755.00K
-42.67%
129.00K
-88.83%
123.00K
--
225.00K
--
1.10M
-100.00%
0.00
--
32.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-91.67%
28.00K
-62.26%
251.00K
32.28%
336.00K
215.85%
665.00K
-84.90%
254.00K
-241.38%
-574.00K
239.80%
1.68M
25.70%
406.00K
283.72%
495.00K
301.88%
323.00K
193.18%
129.00K
86.62%
-160.00K
--
44.00K
--
-1.20M
-100.00%
0.00
--
32.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-58.84%
736.00K
-45.60%
-1.79M
45.60%
1.79M
--
-1.23M
--
1.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
-66.00K
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
-1.09M
--
-1.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
37.17%
-3.98M
-100.00%
0.00
-109.08%
-6.33M
309.20%
2.52M
-1746.20%
-3.03M
-762.64%
-1.21M
198.92%
184.00K
-80.47%
182.00K
-196.37%
-186.00K
-91.93%
932.00K
104.08%
193.00K
188.18%
11.54M
--
-4.73M
-89.83%
-13.09M
--
-6.90M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
64.03%
-764.00K
17.56%
-2.44M
-304.03%
-2.12M
-20.65%
-2.96M
136.05%
1.04M
-86.55%
-2.46M
-111.42%
-2.89M
-158.55%
-1.32M
-270.11%
-1.37M
-244.19%
-509.00K
-93.02%
803.00K
109.98%
353.00K
187.84%
11.50M
--
-3.54M
-88.96%
-13.09M
--
-6.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
322.95%
6.69M
166.07%
1.14M
-81.20%
1.58M
-256.03%
-1.72M
243.19%
8.41M
0.82%
1.10M
-89.07%
2.45M
-46.71%
1.09M
1205.02%
22.44M
155.13%
2.05M
48.07%
-2.03M
-274.65%
-3.72M
-1075.31%
-3.91M
--
-994.00K
-95.61%
401.00K
--
9.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-110.93%
-94.00K
-501.83%
-1.98M
-75.07%
860.00K
-70.60%
493.00K
45.39%
3.45M
169.99%
1.68M
443.42%
2.37M
-301.68%
-2.40M
-155.93%
-691.00K
169.27%
1.19M
80.12%
-270.00K
-201.84%
-1.71M
-438.65%
-1.36M
--
1.68M
-95.57%
401.00K
--
9.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1020.90%
6.70M
342.76%
1.93M
--
598.00K
302.78%
435.00K
--
--
-99.69%
108.00K
--
--
--
34.87M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-33.87%
82.00K
145.00%
1.19M
-97.50%
124.00K
-288.42%
-2.65M
6184.81%
4.96M
97.83%
-682.00K
-99.66%
79.00K
-3727.28%
-31.38M
1413.69%
23.13M
143.06%
865.00K
31.02%
-1.76M
24.98%
-2.01M
--
-2.55M
--
-2.68M
-100.00%
0.00
--
69.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
322.95%
6.69M
166.07%
1.14M
-81.20%
1.58M
-256.03%
-1.72M
243.19%
8.41M
0.82%
1.10M
-89.07%
2.45M
-46.71%
1.09M
1205.02%
22.44M
155.13%
2.05M
48.07%
-2.03M
-274.65%
-3.72M
-1075.31%
-3.91M
--
-994.00K
-95.61%
401.00K
--
9.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-64.01%
199.00K
-96.41%
116.00K
-56.96%
553.00K
-1.97%
3.23M
-85.07%
1.28M
-81.07%
3.29M
204.67%
8.60M
532.88%
17.40M
-60.39%
2.82M
-12.03%
2.75M
267.66%
7.13M
-36.56%
3.13M
-82.32%
1.94M
--
4.93M
39078.57%
10.97M
--
28.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
60.41%
-173.00K
103.10%
83.00K
-122.49%
-437.00K
-33.22%
-2.67M
136.58%
1.94M
77.17%
-2.01M
-136.44%
-5.31M
-11825.33%
-8.79M
432.74%
14.57M
-94.63%
75.00K
-469.31%
-4.38M
146.77%
1.40M
119.62%
1.19M
--
-2.99M
-780.63%
-6.04M
--
888.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-160.00%
-13.00K
109.43%
5.00K
50.00%
-5.00K
83.44%
-53.00K
87.65%
-10.00K
-642.37%
-320.00K
-133.33%
-81.00K
310.71%
59.00K
1315.00%
243.00K
61.64%
-28.00K
--
-20.00K
--
-73.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.39%
26.00K
-64.01%
199.00K
-96.44%
115.00K
-56.96%
553.00K
-1.97%
3.23M
-85.07%
1.28M
-81.07%
3.29M
204.67%
8.60M
532.42%
17.40M
-37.55%
2.82M
-11.97%
2.75M
133.21%
4.52M
-36.56%
3.13M
--
1.94M
437.77%
4.93M
--
916.00K
Dòng tiền tự do
-240.17%
-6.85M
-64.66%
1.99M
77.73%
-2.01M
804.25%
5.63M
-39.64%
-9.04M
91.18%
-800.00K
10.56%
-6.48M
-313.16%
-9.07M
-122.05%
-7.24M
-146.55%
-2.20M
50.79%
-3.26M
967.42%
4.72M
-199.71%
-6.63M
--
442.00K
594.13%
6.65M
--
-1.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký