tradingkey.logo

Venture Global Inc

VG
6.370USD
+0.310+5.12%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.58BVốn hóa
7.46P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Venture Global Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Venture Global Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
259.50%3.33B
179.87%3.10B
104.67%2.89B
-6.62%1.52B
-12.14%926.00M
--1.11B
--1.41B
--1.63B
--1.05B
Doanh thu
259.50%3.33B
179.87%3.10B
104.67%2.89B
-6.62%1.52B
-12.14%926.00M
--1.11B
--1.41B
--1.63B
--1.05B
Chi phí doanh thu
344.88%1.61B
355.68%1.69B
193.10%1.27B
-9.14%507.00M
-13.84%361.00M
--370.00M
--435.00M
--558.00M
--419.00M
Chi phí hoạt động
172.59%2.01B
176.91%2.06B
127.60%1.81B
2.54%930.00M
-1.07%737.00M
--745.00M
--797.00M
--907.00M
--745.00M
Chi phí R&D
-66.03%53.00M
-67.24%57.00M
0.55%182.00M
-25.30%124.00M
9.86%156.00M
--174.00M
--181.00M
--166.00M
--142.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
144.94%218.00M
281.43%267.00M
208.57%216.00M
34.78%93.00M
28.99%89.00M
--70.00M
--70.00M
--69.00M
--69.00M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
598.41%1.32B
185.95%1.04B
75.04%1.08B
-18.07%594.00M
-38.83%189.00M
--363.00M
--617.00M
--725.00M
--309.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-49.06%27.00M
-37.70%38.00M
-23.29%56.00M
-17.39%57.00M
20.45%53.00M
--61.00M
--73.00M
--69.00M
--44.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
296.81%373.00M
132.48%272.00M
62.67%244.00M
-47.77%82.00M
-20.34%94.00M
--117.00M
--150.00M
--157.00M
--118.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-52.94%-52.00M
-5.56%-38.00M
11.11%-32.00M
2.78%-35.00M
5.56%-34.00M
---36.00M
---36.00M
---36.00M
---36.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
41.36%-285.00M
-201.16%-175.00M
-152.03%-192.00M
205.71%704.00M
-161.91%-486.00M
--173.00M
--369.00M
---666.00M
--785.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--12.00M
----
Thu nhập trước thuế
271.24%637.00M
33.11%591.00M
-23.48%668.00M
2435.85%1.24B
-137.80%-372.00M
--444.00M
--873.00M
---53.00M
--984.00M
Thuế thu nhập
211.54%87.00M
26.09%116.00M
-13.71%151.00M
576.92%248.00M
-138.42%-78.00M
--92.00M
--175.00M
---52.00M
--203.00M
Doanh thu sau thuế
287.07%550.00M
34.94%475.00M
-25.93%517.00M
99100.00%990.00M
-137.64%-294.00M
--352.00M
--698.00M
---1.00M
--781.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
287.07%550.00M
34.94%475.00M
-25.93%517.00M
99100.00%990.00M
-137.64%-294.00M
--352.00M
--698.00M
---1.00M
--781.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-33.33%10.00M
-92.86%1.00M
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-88.64%15.00M
--14.00M
--15.00M
--15.00M
--132.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
223.63%429.00M
21.45%368.00M
-38.89%396.00M
1842.00%871.00M
-156.24%-347.00M
--303.00M
--648.00M
---50.00M
--617.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
6600.00%67.00M
--67.00M
--68.00M
--67.00M
--1.00M
--0.00
--0.00
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
223.63%429.00M
21.45%368.00M
-38.89%396.00M
1842.00%871.00M
-156.24%-347.00M
--303.00M
--648.00M
---50.00M
--617.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
222.95%0.18
21.28%0.15
-38.37%0.17
1841.61%0.36
-156.24%-0.14
--0.13
--0.27
---0.02
--0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
213.26%0.16
11.52%0.14
-44.06%0.15
1841.61%0.36
-156.24%-0.14
--0.13
--0.27
---0.02
--0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI