Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vg
/
Venture Global Inc
VG
17.880
USD
+1.050
+6.23%
Đóng cửa 07/14, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
16.980
USD
+16.980
Sau giờ giao dịch (ET)
43.27B
Vốn hóa
49.74
P/E TTM
Venture Global Inc
17.880
+1.050
+6.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
104.67%
2.89B
-6.62%
1.52B
-12.14%
926.00M
--
1.11B
--
1.41B
--
1.63B
--
1.05B
Doanh thu
104.67%
2.89B
-6.62%
1.52B
-12.14%
926.00M
--
1.11B
--
1.41B
--
1.63B
--
1.05B
Chi phí doanh thu
193.10%
1.27B
-9.14%
507.00M
-13.84%
361.00M
--
370.00M
--
435.00M
--
558.00M
--
419.00M
Chi phí hoạt động
127.60%
1.81B
2.54%
930.00M
-1.07%
737.00M
--
745.00M
--
797.00M
--
907.00M
--
745.00M
Chi phí R&D
0.55%
182.00M
-25.30%
124.00M
9.86%
156.00M
--
174.00M
--
181.00M
--
166.00M
--
142.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
208.57%
216.00M
34.78%
93.00M
28.99%
89.00M
--
70.00M
--
70.00M
--
69.00M
--
69.00M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
75.04%
1.08B
-18.07%
594.00M
-38.83%
189.00M
--
363.00M
--
617.00M
--
725.00M
--
309.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.29%
56.00M
-17.39%
57.00M
20.45%
53.00M
--
61.00M
--
73.00M
--
69.00M
--
44.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
62.67%
244.00M
-47.77%
82.00M
-20.34%
94.00M
--
117.00M
--
150.00M
--
157.00M
--
118.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
11.11%
-32.00M
2.78%
-35.00M
5.56%
-34.00M
--
-36.00M
--
-36.00M
--
-36.00M
--
-36.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-152.03%
-192.00M
205.71%
704.00M
-161.91%
-486.00M
--
173.00M
--
369.00M
--
-666.00M
--
785.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
12.00M
--
--
Thu nhập trước thuế
-23.48%
668.00M
2435.85%
1.24B
-137.80%
-372.00M
--
444.00M
--
873.00M
--
-53.00M
--
984.00M
Thuế thu nhập
-13.71%
151.00M
576.92%
248.00M
-138.42%
-78.00M
--
92.00M
--
175.00M
--
-52.00M
--
203.00M
Doanh thu sau thuế
-25.93%
517.00M
99100.00%
990.00M
-137.64%
-294.00M
--
352.00M
--
698.00M
--
-1.00M
--
781.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.93%
517.00M
99100.00%
990.00M
-137.64%
-294.00M
--
352.00M
--
698.00M
--
-1.00M
--
781.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%
15.00M
0.00%
15.00M
-88.64%
15.00M
--
14.00M
--
15.00M
--
15.00M
--
132.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-38.89%
396.00M
1842.00%
871.00M
-156.24%
-347.00M
--
303.00M
--
648.00M
--
-50.00M
--
617.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
68.00M
--
67.00M
--
1.00M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-38.89%
396.00M
1842.00%
871.00M
-156.24%
-347.00M
--
303.00M
--
648.00M
--
-50.00M
--
617.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-38.37%
0.17
1841.61%
0.36
-156.24%
-0.14
--
0.13
--
0.27
--
-0.02
--
0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.06%
0.15
1841.61%
0.36
-156.24%
-0.14
--
0.13
--
0.27
--
-0.02
--
0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký