tradingkey.logo

Venture Global Inc

VG

17.880USD

+1.050+6.23%
Đóng cửa 07/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.27BVốn hóa
49.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
104.67%2.89B
-6.62%1.52B
-12.14%926.00M
--1.11B
--1.41B
--1.63B
--1.05B
Doanh thu
104.67%2.89B
-6.62%1.52B
-12.14%926.00M
--1.11B
--1.41B
--1.63B
--1.05B
Chi phí doanh thu
193.10%1.27B
-9.14%507.00M
-13.84%361.00M
--370.00M
--435.00M
--558.00M
--419.00M
Chi phí hoạt động
127.60%1.81B
2.54%930.00M
-1.07%737.00M
--745.00M
--797.00M
--907.00M
--745.00M
Chi phí R&D
0.55%182.00M
-25.30%124.00M
9.86%156.00M
--174.00M
--181.00M
--166.00M
--142.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
208.57%216.00M
34.78%93.00M
28.99%89.00M
--70.00M
--70.00M
--69.00M
--69.00M
Chi phí hoạt động khác
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
75.04%1.08B
-18.07%594.00M
-38.83%189.00M
--363.00M
--617.00M
--725.00M
--309.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-23.29%56.00M
-17.39%57.00M
20.45%53.00M
--61.00M
--73.00M
--69.00M
--44.00M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
62.67%244.00M
-47.77%82.00M
-20.34%94.00M
--117.00M
--150.00M
--157.00M
--118.00M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
11.11%-32.00M
2.78%-35.00M
5.56%-34.00M
---36.00M
---36.00M
---36.00M
---36.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-152.03%-192.00M
205.71%704.00M
-161.91%-486.00M
--173.00M
--369.00M
---666.00M
--785.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--12.00M
----
Thu nhập trước thuế
-23.48%668.00M
2435.85%1.24B
-137.80%-372.00M
--444.00M
--873.00M
---53.00M
--984.00M
Thuế thu nhập
-13.71%151.00M
576.92%248.00M
-138.42%-78.00M
--92.00M
--175.00M
---52.00M
--203.00M
Doanh thu sau thuế
-25.93%517.00M
99100.00%990.00M
-137.64%-294.00M
--352.00M
--698.00M
---1.00M
--781.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.93%517.00M
99100.00%990.00M
-137.64%-294.00M
--352.00M
--698.00M
---1.00M
--781.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
0.00%15.00M
0.00%15.00M
-88.64%15.00M
--14.00M
--15.00M
--15.00M
--132.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-38.89%396.00M
1842.00%871.00M
-156.24%-347.00M
--303.00M
--648.00M
---50.00M
--617.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--68.00M
--67.00M
--1.00M
--0.00
--0.00
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-38.89%396.00M
1842.00%871.00M
-156.24%-347.00M
--303.00M
--648.00M
---50.00M
--617.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-38.37%0.17
1841.61%0.36
-156.24%-0.14
--0.13
--0.27
---0.02
--0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.06%0.15
1841.61%0.36
-156.24%-0.14
--0.13
--0.27
---0.02
--0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI