Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vg
/
Venture Global Inc
VG
17.880
USD
+1.050
+6.23%
Đóng cửa 07/14, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
16.740
USD
+16.740
Sau giờ giao dịch (ET)
43.27B
Vốn hóa
49.74
P/E TTM
Venture Global Inc
17.880
+1.050
+6.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
3.60B
--
3.61B
--
4.56B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
3.60B
--
3.61B
--
4.56B
Các khoản phải thu
--
640.00M
--
364.00M
--
96.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
640.00M
--
364.00M
--
96.00M
Hàng tồn kho
--
189.00M
--
171.00M
--
173.00M
Chi phí trả trước
--
230.00M
--
93.00M
--
82.00M
Tài sản ngắn hạn khác
--
63.00M
--
169.00M
--
343.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
4.89B
--
4.56B
--
5.38B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
37.59B
--
35.28B
--
31.20B
-Tài sản cố định
--
38.59B
--
36.07B
--
31.89B
-Khấu hao lũy kế
--
1.01B
--
792.00M
--
693.00M
Tài sản dài hạn khác
--
983.00M
--
1.85B
--
1.71B
Tổng tài sản dài hạn
--
40.16B
--
38.93B
--
34.04B
Tổng tài sản
--
45.05B
--
43.49B
--
39.42B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
288.00M
--
361.00M
--
278.00M
Chi phí trích trước
--
1.48B
--
1.36B
--
1.44B
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
203.00M
--
200.00M
--
197.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
10.00M
--
10.00M
--
10.00M
Nợ ngắn hạn khác
--
288.00M
--
361.00M
--
278.00M
Tổng nợ ngắn hạn
--
2.82B
--
3.54B
--
3.15B
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
29.65B
--
29.62B
--
27.21B
-Nợ dài hạn
--
29.13B
--
29.09B
--
26.76B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
521.00M
--
536.00M
--
457.00M
Nợ dài hạn khác
--
618.00M
--
546.00M
--
517.00M
Tổng nợ dài hạn
--
32.31B
--
32.05B
--
29.36B
Tổng các khoản nợ
--
35.13B
--
35.59B
--
32.50B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
2.19B
--
535.00M
--
531.00M
Lợi nhuận giữ lại
--
2.94B
--
2.61B
--
1.67B
Vốn dự trữ
--
2.16B
--
512.00M
--
531.00M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-246.00M
--
-249.00M
--
-252.00M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
3.47B
--
3.47B
--
3.48B
Tổng vốn chủ sở hữu
--
9.92B
--
7.90B
--
6.92B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký