Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vg
/
Venture Global Inc
VG
17.880
USD
+1.050
+6.23%
Đóng cửa 07/14, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
16.980
USD
+16.980
Sau giờ giao dịch (ET)
43.27B
Vốn hóa
49.74
P/E TTM
Venture Global Inc
17.880
+1.050
+6.23%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.61%
1.11B
13.49%
673.00M
--
638.00M
--
593.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-25.93%
517.00M
99100.00%
990.00M
--
698.00M
--
-1.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
208.57%
216.00M
34.78%
93.00M
--
70.00M
--
69.00M
Thuế hoãn lại
-13.87%
149.00M
482.35%
260.00M
--
173.00M
--
-68.00M
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%
0.00
-90.00%
1.00M
--
5.00M
--
10.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-9600.00%
-97.00M
66.14%
-43.00M
--
-1.00M
--
-127.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-875.00%
-279.00M
-87.68%
-259.00M
--
36.00M
--
-138.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
10.00%
-18.00M
133.33%
2.00M
--
-20.00M
--
-6.00M
-Thay đổi chi phí trả trước
-177.78%
-28.00M
71.43%
-20.00M
--
36.00M
--
-70.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
561.11%
249.00M
185.54%
237.00M
--
-54.00M
--
83.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
74.61%
1.11B
13.49%
673.00M
--
638.00M
--
593.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
15.38%
3.47B
2.98%
3.66B
--
3.00B
--
3.55B
Chi phí vốn
15.38%
3.47B
2.98%
3.66B
--
3.00B
--
3.55B
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
15.38%
3.47B
2.98%
3.66B
--
3.00B
--
3.55B
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
84.70%
-28.00M
--
--
--
-183.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
97.06%
-4.00M
-165.45%
-36.00M
--
-136.00M
--
55.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-10.51%
-3.47B
-1.14%
-3.72B
--
-3.14B
--
-3.68B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3.38%
1.78B
-65.27%
2.03B
--
1.72B
--
5.84B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-82.81%
337.00M
-62.48%
2.32B
--
1.96B
--
6.18B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
1.75B
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-28.51%
-311.00M
14.66%
-291.00M
--
-242.00M
--
-341.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3.38%
1.78B
-65.27%
2.03B
--
1.72B
--
5.84B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-21.42%
4.61B
80.72%
5.63B
--
5.87B
--
3.12B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
26.02%
-580.00M
-137.07%
-1.02B
--
-784.00M
--
2.75B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-20.72%
4.03B
-21.42%
4.61B
--
5.09B
--
5.87B
Dòng tiền tự do
0.59%
-2.35B
-0.88%
-2.99B
--
-2.37B
--
-2.96B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký