tradingkey.logo

VinFast Auto Ltd

VFS

3.550USD

+0.020+0.57%
Đóng cửa 07/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.30BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
124.47%16.31T
69.97%16.50T
49.33%12.33T
9.08%8.67T
269.74%7.26T
183.18%9.71T
159.34%8.25T
131.10%7.95T
-49.34%1.96T
-29.34%3.43T
--3.18T
--3.44T
--3.88T
--4.85T
Doanh thu
124.47%16.31T
69.97%16.50T
49.33%12.33T
9.08%8.67T
269.74%7.26T
183.18%9.71T
159.34%8.25T
131.10%7.95T
-49.34%1.96T
-29.34%3.43T
--3.18T
--3.44T
--3.88T
--4.85T
Chi phí doanh thu
102.53%22.04T
104.85%29.55T
42.55%15.28T
24.57%14.11T
102.96%10.88T
82.67%14.43T
61.78%10.72T
89.88%11.32T
-17.33%5.36T
3.67%7.90T
--6.63T
--5.96T
--6.49T
--7.62T
Chi phí hoạt động
63.14%28.37T
80.28%40.35T
19.04%20.45T
24.25%22.07T
34.34%17.39T
20.67%22.38T
32.04%17.18T
18.56%17.76T
8.32%12.94T
3.58%18.55T
--13.01T
--14.98T
--11.95T
--17.91T
Chi phí R&D
-23.27%2.02T
-26.15%2.68T
-33.95%2.09T
-23.32%2.66T
-49.03%2.63T
-49.32%3.63T
-11.87%3.17T
-49.46%3.47T
44.11%5.15T
79.38%7.16T
--3.59T
--6.87T
--3.58T
--3.99T
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
32.39%2.78T
3.70%2.59T
44.04%2.68T
58.36%2.51T
71.09%2.10T
109.09%2.50T
4.09%1.86T
-2.18%1.58T
-26.37%1.23T
-17.95%1.20T
--1.79T
--1.62T
--1.67T
--1.46T
Chi phí hoạt động khác
1.28%557.49B
67.14%1.59T
-174.28%-389.45B
874.25%1.46T
923.13%550.44B
259.23%949.19B
-39.02%524.29B
-74.50%149.93B
-343.30%-66.87B
-297.70%-596.11B
--859.76B
--588.00B
--27.48B
--301.51B
Lợi nhuận hoạt động
-19.13%-12.06T
-88.17%-23.85T
8.98%-8.12T
-36.54%-13.40T
7.79%-10.12T
16.17%-12.68T
9.19%-8.92T
14.98%-9.81T
-36.03%-10.98T
-15.82%-15.12T
---9.83T
---11.54T
---8.07T
---13.05T
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.10%25.58B
-85.60%51.30B
198.36%75.21B
3.13%199.57B
-82.26%28.45B
399.97%356.28B
105.89%25.21B
437.33%193.52B
267.85%160.40B
2.92%71.26B
--12.24B
--36.02B
--43.60B
--69.23B
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
21.42%5.05T
4.90%5.44T
41.54%4.99T
39.44%4.51T
45.29%4.16T
58.28%5.18T
73.91%3.53T
72.18%3.24T
85.24%2.86T
131.31%3.27T
--2.03T
--1.88T
--1.55T
--1.42T
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.80B
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2677.82%36.97B
-174.60%-27.17B
--10.24B
-475.55%-30.47B
-151.05%-1.43B
113718.75%36.42B
----
--8.11B
--2.81B
101.95%32.00M
----
----
----
---1.64B
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-6.14%-647.29B
-131.36%-7.21T
90.20%-251.09B
-56.70%-952.12B
9.18%-609.83B
-5977.11%-3.12T
-515.14%-2.56T
-122.27%-607.61B
-171.92%-671.46B
-126.25%-51.28B
--617.01B
---273.37B
--933.66B
--195.36B
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
181.16%5.84T
----
----
----
--2.08T
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-19.03%-17.70T
-65.55%-30.63T
11.39%-13.28T
-38.94%-18.69T
-3.60%-14.87T
-0.71%-18.50T
-33.51%-14.99T
1.49%-13.45T
-66.11%-14.35T
-29.33%-18.37T
---11.22T
---13.66T
---8.64T
---14.21T
Thuế thu nhập
82.31%-4.75B
-146.98%-40.17B
-245.85%-26.90B
434.27%70.32B
-312.27%-26.84B
74.22%85.51B
1976.30%18.44B
-229.56%-21.04B
-100.64%-6.51B
334.23%49.08B
---983.00M
---6.38B
--1.02T
--11.30B
Doanh thu sau thuế
-19.22%-17.69T
-64.57%-30.59T
11.68%-13.25T
-39.68%-18.76T
-3.46%-14.84T
-0.91%-18.59T
-33.69%-15.00T
1.60%-13.43T
-48.50%-14.35T
-29.57%-18.42T
---11.22T
---13.65T
---9.66T
---14.22T
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.22%-17.69T
-64.57%-30.59T
11.68%-13.25T
-39.68%-18.76T
-3.46%-14.84T
-0.91%-18.59T
-33.69%-15.00T
1.60%-13.43T
-48.50%-14.35T
-29.57%-18.42T
---11.22T
---13.65T
---9.66T
---14.22T
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
3.06%-21.98B
-22.22%-19.23B
-43.84%-24.67B
-3.33%-23.10B
21.38%-22.67B
53.07%-15.73B
-17.29%-17.15B
-104.51%-22.36B
-144.30%-28.84B
-120.20%-33.52B
---14.62B
---10.93B
---11.80B
---15.22B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.25%-17.67T
-64.61%-30.58T
11.74%-13.23T
-39.74%-18.74T
-3.51%-14.82T
-1.01%-18.57T
-33.71%-14.99T
1.68%-13.41T
-48.38%-14.32T
-29.47%-18.39T
---11.21T
---13.64T
---9.65T
---14.20T
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.25%-17.67T
-64.61%-30.58T
11.74%-13.23T
-39.74%-18.74T
-3.51%-14.82T
-1.01%-18.57T
-33.71%-14.99T
1.68%-13.41T
-48.38%-14.32T
-29.47%-18.39T
---11.21T
---13.64T
---9.65T
---14.20T
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-19.20%-7.56K
-58.13%-13.07K
11.99%-5.66K
-37.45%-8.01K
-1.84%-6.34K
-2.25%-8.27K
-32.27%-6.43K
1.38%-5.83K
-48.84%-6.22K
-32.75%-8.09K
---4.86K
---5.91K
---4.18K
---6.09K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-19.20%-7.56K
-58.13%-13.07K
11.99%-5.66K
-37.45%-8.01K
-1.84%-6.34K
-2.25%-8.27K
-32.27%-6.43K
1.38%-5.83K
-48.84%-6.22K
-32.75%-8.09K
---4.86K
---5.91K
---4.18K
---6.09K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI