tradingkey.logo

VinFast Auto Ltd

VFS
3.220USD
-0.020-0.62%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.53BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%0.00
-21.57%-15.09T
112.65%1.01T
54.23%-11.19T
-197.08%-7.88T
15.20%-12.41T
20.69%-8.01T
-145.80%-24.45T
58.64%-2.65T
-59.61%-14.63T
-60.12%-10.10T
---9.95T
---6.41T
---9.17T
---6.31T
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
100.00%0.00
-19.22%-17.69T
-93.49%-30.59T
11.68%-13.25T
-39.01%-18.67T
-3.46%-14.84T
-3.25%-15.81T
-33.69%-15.00T
1.64%-13.43T
-48.50%-14.35T
-7.70%-15.31T
---11.22T
---13.65T
---9.66T
---14.22T
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-100.00%0.00
67.70%3.58T
140.19%4.86T
37.18%2.89T
86.95%3.92T
35.38%2.14T
-9.94%2.02T
15.39%2.11T
26.37%2.10T
-5.33%1.58T
54.33%2.25T
--1.83T
--1.66T
--1.67T
--1.46T
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
82.31%-4.75B
-225.45%-44.63B
-274.51%-32.19B
150.05%17.03B
-312.27%-26.84B
79.39%-13.71B
1974.39%18.44B
-433.09%-34.03B
-100.64%-6.51B
---66.52B
---984.00M
---6.38B
--1.02T
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
-46.13%797.66B
1521.40%7.38T
-89.04%218.57B
26.15%2.00T
61.39%1.48T
544.80%455.28B
12.60%1.99T
30.89%1.58T
88.11%917.56B
-121.60%-102.36B
--1.77T
--1.21T
--487.78B
--473.93B
Thay đổi trong vốn lưu động
-100.00%0.00
-76.66%-7.82T
19168.37%10.12T
81.78%-2.93T
-96.06%196.11B
32.84%-4.43T
-96.20%52.53B
-400.95%-16.09T
50.12%4.98T
-75.35%-6.59T
-19.37%1.38T
---3.21T
--3.32T
---3.76T
--1.71T
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.00%0.00
326.69%2.52T
-244.80%-4.53T
26.72%-4.24T
-25.09%1.95T
-163.99%-1.11T
-25.65%3.13T
-23.86%-5.79T
64.95%2.61T
452.06%1.74T
756.71%4.21T
---4.67T
--1.58T
---493.10B
---640.88B
-Thay đổi hàng tồn kho
100.00%0.00
-832.18%-8.01T
93.21%-414.42B
-10115.61%-2.35T
-1027.72%-5.08T
116.98%1.09T
43.12%-6.10T
99.59%-23.03B
116.97%547.19B
-779.27%-6.44T
-893.44%-10.72T
---5.56T
---3.22T
---732.42B
--1.35T
-Thay đổi chi phí trả trước
100.00%0.00
-9260.61%-724.88B
88.63%-55.14B
-65.99%-677.69B
-213.46%-342.78B
148.23%7.91B
-813.47%-484.81B
-534.89%-408.28B
1136.37%302.12B
57.64%-16.41B
17.27%-53.07B
--93.88B
---29.15B
---38.73B
---64.16B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
100.00%0.00
-21.57%-15.09T
112.65%1.01T
54.23%-11.19T
-197.08%-7.88T
15.20%-12.41T
20.69%-8.01T
-145.80%-24.45T
58.64%-2.65T
-59.61%-14.63T
-60.12%-10.10T
---9.95T
---6.41T
---9.17T
---6.31T
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-25.50%3.58T
25.64%6.09T
-26.72%3.15T
-69.31%2.59T
-22.54%4.81T
-2.09%4.85T
-25.75%4.30T
184.79%8.43T
158.49%6.21T
168.46%4.95T
--5.79T
--2.96T
--2.40T
--1.84T
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-24.24%3.64T
23.96%6.11T
-26.21%3.17T
-69.14%2.60T
-22.54%4.81T
-1.54%4.93T
-39.87%4.30T
169.31%8.43T
158.49%6.21T
168.39%5.01T
--7.14T
--3.13T
--2.40T
--1.87T
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--3.58T
25.64%6.09T
-26.72%3.15T
--2.59T
----
-2.09%4.85T
-25.75%4.30T
----
----
168.46%4.95T
--5.79T
--2.96T
--2.40T
--1.84T
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
100.00%0.00
--0.00
-106.29%-30.25B
----
---6.90B
----
--480.80B
---480.80B
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
---1.28T
---838.57B
--1.99T
-317.00%-4.33T
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-6.63%-1.04T
---10.48T
99.01%-166.00M
--1.92B
---974.43B
----
---16.75B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
-91.90%41.27B
1.94%401.57B
--2.49T
-96.07%411.54B
-24.79%509.82B
2251.99%393.93B
-100.00%0.00
1226.36%10.48T
198.81%677.90B
-98.70%16.75B
--899.00M
--790.13B
--226.87B
--1.29T
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
-12.10%-4.82T
-46.33%-6.53T
131.18%1.34T
-537.07%-6.54T
73.94%-4.30T
9.60%-4.46T
25.71%-4.30T
147.55%1.50T
-658.35%-16.49T
-1208.72%-4.94T
---5.78T
---3.15T
---2.17T
---377.19B
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
16.17%18.01T
-29.07%9.72T
-69.45%9.26T
1593.35%14.52T
-50.31%15.50T
-21.70%13.70T
93.60%30.31T
-109.90%-972.58B
212.65%31.20T
134.81%17.49T
--15.65T
--9.82T
--9.98T
--7.45T
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-15.73%13.01T
-175.28%-4.91T
-8.45%15.13T
111.46%1.34T
-50.52%15.44T
-62.12%6.52T
5.58%16.53T
-227.80%-11.72T
684.23%31.20T
335.63%17.22T
--15.65T
--9.17T
--3.98T
--3.95T
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
----
----
----
----
----
-736.78%-2.02T
--6.78T
----
----
-91.99%317.13B
--0.00
--0.00
--6.00T
--3.96T
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--52.00M
----
----
----
----
--1.42T
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
7633.71%5.00T
88.16%14.63T
-183.93%-5.88T
22.58%13.18T
--64.65B
18762.60%7.77T
--7.00T
1562.71%10.75T
----
90.98%-41.65B
--0.00
--646.65B
--0.00
---461.92B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
16.17%18.01T
-29.07%9.72T
-69.45%9.26T
1593.35%14.52T
-50.31%15.50T
-21.70%13.70T
93.60%30.31T
-109.90%-972.58B
212.65%31.20T
134.81%17.49T
--15.65T
--9.82T
--9.98T
--7.45T
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-100.00%0.00
50.00%7.29T
-13.73%3.30T
62.36%3.68T
-15.83%3.72T
11.40%4.86T
106.10%3.82T
17.71%2.27T
161.44%4.42T
44.19%4.36T
-18.58%1.85T
--1.93T
--1.69T
--3.02T
--2.28T
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
100.00%0.00
-88.45%-2.15T
326.06%3.99T
-124.72%-384.30B
98.18%-38.38B
-2056.42%-1.14T
-61.24%936.68B
2262.50%1.55T
-995.27%-2.11T
104.36%58.20B
223.54%2.42T
---71.89B
--235.93B
---1.33T
--747.00B
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-476.33%-251.11B
27.67%-207.57B
5706.45%211.14B
-940.78%-145.07B
555.62%66.73B
-627.09%-286.98B
-178.82%-3.77B
164.38%17.25B
-148.37%-14.64B
-122.71%-39.47B
--4.78B
---26.80B
--30.27B
---17.72B
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-100.00%0.00
38.23%5.14T
53.14%7.29T
-13.73%3.30T
59.55%3.68T
-15.83%3.72T
11.42%4.76T
106.10%3.82T
19.78%2.31T
161.44%4.42T
41.21%4.27T
--1.85T
--1.93T
--1.69T
--3.02T
Dòng tiền tự do
100.00%0.00
-8.78%-18.73T
60.60%-5.10T
50.04%-14.36T
5.40%-10.48T
17.39%-17.22T
14.34%-12.94T
-68.19%-28.75T
-16.11%-11.08T
-80.14%-20.84T
-84.83%-15.11T
---17.09T
---9.54T
---11.57T
---8.17T
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI