Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-vfs
/
VinFast Auto Ltd
VFS
3.550
USD
+0.020
+0.57%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
8.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
VinFast Auto Ltd
3.550
+0.020
+0.57%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
50.51%
4.56T
1.75%
4.26T
-37.21%
2.00T
51.69%
2.47T
-19.17%
3.03T
-2.19%
4.19T
71.77%
3.19T
--
1.63T
--
3.75T
--
4.28T
--
1.85T
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.95%
2.40T
-19.26%
3.31T
-40.01%
1.89T
48.82%
2.38T
-20.89%
2.96T
-4.12%
4.10T
70.10%
3.15T
--
1.60T
--
3.74T
--
4.27T
--
1.85T
-Đầu tư ngắn hạn
2880.83%
2.16T
940.50%
953.69B
248.27%
107.91B
234.43%
83.96B
596.94%
72.62B
880.29%
91.66B
--
30.98B
--
25.11B
--
10.42B
--
9.35B
--
--
Các khoản phải thu
91.40%
7.47T
247.26%
9.88T
17.61%
5.84T
806.00%
6.77T
331.94%
3.90T
8.11%
2.84T
55.61%
4.97T
--
747.47B
--
903.58B
--
2.63T
--
3.19T
-Các khoản và hối phiếu phải thu
473.88%
3.02T
1092.77%
5.61T
141.86%
2.80T
195.45%
1.05T
20.28%
526.86B
-28.03%
469.92B
249.70%
1.16T
--
355.68B
--
438.02B
--
652.92B
--
331.08B
-Các khoản phải thu khác
31.71%
4.45T
79.93%
4.27T
-20.13%
3.04T
1360.30%
5.72T
625.16%
3.38T
20.03%
2.37T
33.16%
3.81T
--
391.78B
--
465.56B
--
1.98T
--
2.86T
Hàng tồn kho
23.07%
32.87T
-7.41%
27.91T
29.15%
31.52T
23.40%
29.64T
7.80%
26.71T
39.50%
30.14T
95.04%
24.41T
--
24.02T
--
24.78T
--
21.61T
--
12.51T
Chi phí trả trước
74.69%
22.22T
58.15%
20.18T
15.24%
15.25T
2.89%
12.36T
-8.60%
12.72T
-17.28%
12.76T
-15.69%
13.24T
--
12.01T
--
13.92T
--
15.43T
--
15.70T
Tài sản ngắn hạn khác
--
780.98B
2203.50%
2.37T
824.31%
330.59B
--
368.34B
--
--
--
102.93B
857.33%
35.77B
--
--
--
--
--
--
--
3.74B
Tổng tài sản ngắn hạn
44.29%
67.91T
28.07%
64.78T
18.33%
55.33T
34.01%
52.53T
6.59%
47.07T
12.81%
50.58T
26.87%
46.76T
--
39.20T
--
44.16T
--
44.84T
--
36.86T
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.83%
82.76T
-2.75%
83.83T
21.72%
85.94T
22.63%
86.12T
27.86%
87.88T
39.61%
86.20T
7.57%
70.61T
--
70.23T
--
68.73T
--
61.75T
--
65.64T
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-17.73%
1.08T
-13.50%
1.16T
-35.24%
1.17T
-31.60%
1.22T
-27.75%
1.31T
-22.32%
1.35T
15.91%
1.81T
--
1.79T
--
1.81T
--
1.73T
--
1.56T
Chi phí trả trước dài hạn
200.74%
644.41B
213.35%
680.54B
2456.83%
902.46B
2791.68%
1.10T
494.63%
214.27B
2753.50%
217.18B
--
35.30B
--
37.92B
--
36.03B
--
7.61B
--
--
Tài sản dài hạn khác
-56.21%
2.78T
-57.12%
2.46T
19.94%
6.03T
25.68%
6.32T
29.91%
6.36T
29.52%
5.74T
1150.07%
5.03T
--
5.03T
--
4.90T
--
4.43T
--
402.36B
Tổng tài sản dài hạn
-8.29%
90.33T
-5.29%
91.18T
23.56%
96.48T
24.61%
96.73T
29.71%
98.50T
40.00%
96.27T
13.95%
78.08T
--
77.63T
--
75.94T
--
68.77T
--
68.52T
Tổng tài sản
8.71%
158.24T
6.20%
155.97T
21.60%
151.81T
27.76%
149.26T
21.21%
145.57T
29.27%
146.86T
18.47%
124.84T
--
116.83T
--
120.09T
--
113.61T
--
105.38T
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-4.61%
86.09T
16.62%
73.73T
66.86%
91.60T
96.10%
90.88T
189.42%
90.25T
193.99%
63.22T
-32.27%
54.89T
--
46.34T
--
31.18T
--
21.50T
--
81.05T
Chi phí trích trước
16.61%
12.29T
-3.24%
11.06T
4.21%
10.53T
-24.05%
9.35T
-8.82%
10.54T
3.39%
11.43T
35.98%
10.10T
--
12.31T
--
11.56T
--
11.06T
--
7.43T
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.87%
34.29T
-11.31%
39.12T
130.35%
48.73T
210.61%
47.12T
136.40%
47.54T
202.58%
44.11T
-15.60%
21.15T
--
15.17T
--
20.11T
--
14.58T
--
25.07T
-Nợ ngắn hạn
--
--
-0.52%
24.21T
--
--
--
--
--
--
--
24.34T
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-13.62%
126.54B
-17.23%
123.95B
12.54%
146.30B
13.17%
143.79B
25.98%
146.50B
39.37%
149.75B
--
130.00B
--
127.05B
--
116.29B
--
107.45B
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-3.39%
87.98T
19.91%
77.41T
68.81%
93.95T
98.19%
93.07T
180.03%
91.06T
178.48%
64.56T
-32.54%
55.65T
--
46.96T
--
32.52T
--
23.18T
--
82.49T
Tổng nợ ngắn hạn
11.64%
178.18T
12.81%
171.51T
71.22%
169.17T
78.04%
163.23T
91.02%
159.60T
129.57%
152.04T
-22.19%
98.81T
--
91.69T
--
83.55T
--
66.23T
--
126.99T
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.78%
30.17T
-24.12%
26.94T
-49.24%
25.74T
-39.52%
27.71T
-35.68%
29.94T
-20.90%
35.50T
35.81%
50.71T
--
45.82T
--
46.55T
--
44.88T
--
37.34T
-Nợ dài hạn
6.69%
26.42T
-24.22%
22.86T
-53.48%
21.25T
-43.83%
22.88T
-39.94%
24.77T
-27.52%
30.17T
32.45%
45.68T
--
40.73T
--
41.24T
--
41.62T
--
34.49T
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-27.55%
3.75T
-23.52%
4.08T
-10.73%
4.49T
-5.04%
4.83T
-2.60%
5.17T
63.69%
5.33T
76.29%
5.04T
--
5.09T
--
5.31T
--
3.26T
--
2.86T
Nợ phải trả hoãn lại
64.92%
2.91T
73.45%
2.72T
143.19%
2.24T
164.15%
1.90T
236.80%
1.76T
214.33%
1.57T
457.55%
920.01B
--
721.01B
--
523.54B
--
499.39B
--
165.01B
Chi phí phải trả dài hạn
127.15%
407.44B
165.82%
329.27B
-7.75%
123.88B
920.35%
246.80B
5166.32%
179.37B
673.83%
123.87B
--
134.29B
--
24.19B
--
3.41B
--
16.01B
--
--
Các khoản nợ phát sinh
-49.64%
29.23B
-73.50%
36.33B
--
--
--
--
-99.62%
58.05B
-99.10%
137.06B
--
--
--
--
--
15.45T
--
15.18T
--
15.34T
Nợ dài hạn khác
33.29%
46.40T
118.02%
51.12T
30.96%
50.79T
-6.46%
39.00T
42.61%
34.81T
1.83%
23.45T
31.37%
38.78T
--
41.70T
--
24.41T
--
23.02T
--
29.52T
Tổng nợ dài hạn
18.14%
77.94T
31.76%
79.36T
-14.28%
77.64T
-23.16%
67.98T
-24.48%
65.97T
-28.34%
60.23T
8.84%
90.57T
--
88.47T
--
87.35T
--
84.05T
--
83.21T
Tổng các khoản nợ
13.54%
256.12T
18.19%
250.87T
30.33%
246.81T
28.34%
231.21T
31.99%
225.57T
41.25%
212.27T
-9.91%
189.37T
--
180.15T
--
170.90T
--
150.28T
--
210.20T
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
124.99%
108.52T
115.24%
103.54T
141.46%
65.14T
394.23%
65.15T
265.88%
48.23T
264.92%
48.11T
274.67%
26.98T
--
13.18T
--
13.18T
--
13.18T
--
7.20T
Lợi nhuận giữ lại
-39.09%
-285.46T
-40.57%
-267.79T
-40.53%
-237.19T
-45.64%
-223.97T
-45.28%
-205.24T
-49.78%
-190.50T
-50.82%
-168.79T
--
-153.79T
--
-141.27T
--
-127.19T
--
-111.91T
Vốn dự trữ
157.10%
98.65T
144.84%
93.67T
185.56%
55.27T
349.09%
55.29T
211.66%
38.37T
210.75%
38.26T
191.22%
19.36T
--
12.31T
--
12.31T
--
12.31T
--
6.65T
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-104.36%
-711.76B
-19.38%
-460.64B
-149.58%
-253.08B
-357.55%
-464.22B
-183.42%
-348.29B
-270.80%
-385.87B
-82.33%
-101.40B
--
-101.46B
--
-122.89B
--
-104.06B
--
-55.61B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
3.15%
79.78T
-9.78%
69.81T
-0.10%
77.30T
-0.07%
77.32T
-0.07%
77.35T
-0.09%
77.37T
148792.66%
77.38T
--
77.38T
--
77.40T
--
77.44T
--
-52.04B
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.33%
-97.87T
-45.09%
-94.90T
-47.22%
-95.00T
-29.42%
-81.95T
-57.46%
-80.01T
-78.38%
-65.41T
38.44%
-64.53T
--
-63.32T
--
-50.81T
--
-36.67T
--
-104.82T
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký