tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH

2.650USD

-0.260-8.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-13.28%300.74M
-11.98%332.62M
-17.14%359.55M
-10.90%366.83M
3.07%346.81M
25.35%377.90M
41.93%433.92M
129.74%411.71M
49.77%336.48M
34.60%301.48M
67.86%305.72M
31.95%179.21M
121.45%224.66M
--223.97M
--182.13M
--135.82M
--101.45M
Doanh thu
-18.09%254.76M
-17.70%270.15M
-22.88%299.45M
-11.12%322.31M
0.19%311.04M
20.45%328.24M
33.90%388.32M
120.40%362.63M
47.10%310.45M
27.55%272.51M
66.96%290.01M
26.06%164.53M
112.43%211.05M
--213.65M
--173.70M
--130.52M
--99.35M
Chi phí doanh thu
-18.03%137.36M
-15.80%169.40M
-24.58%161.98M
-15.69%164.97M
2.70%167.57M
-12.62%201.18M
102.50%214.76M
191.58%195.67M
108.25%163.17M
194.71%230.25M
62.32%106.06M
42.74%67.11M
129.08%78.35M
--78.13M
--65.34M
--47.01M
--34.20M
Chi phí hoạt động
-18.07%369.13M
-14.00%433.48M
-28.36%398.79M
-28.32%414.18M
-2.40%450.52M
16.92%504.04M
22.41%556.63M
70.91%577.84M
31.03%461.58M
22.50%431.09M
54.30%454.72M
62.36%338.11M
119.57%352.27M
--351.91M
--294.70M
--208.24M
--160.44M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-15.19%37.01M
-1.08%46.20M
-3.08%39.90M
4.23%41.36M
32.35%43.64M
-60.64%46.71M
--41.16M
18.74%39.68M
5.27%32.97M
--118.66M
----
127.44%33.42M
161.50%31.32M
----
----
--14.69M
--11.98M
Chi phí hoạt động khác
-22.79%17.85M
-38.48%19.72M
-44.14%23.65M
-14.63%26.42M
-24.05%23.11M
135.03%32.06M
-45.39%42.33M
-44.74%30.94M
-54.56%30.43M
-261.32%-91.52M
66.35%77.51M
57.18%55.99M
211.60%66.97M
--56.73M
--46.59M
--35.62M
--21.49M
Lợi nhuận hoạt động
34.05%-68.39M
20.05%-100.85M
68.03%-39.24M
71.50%-47.35M
17.10%-103.71M
2.68%-126.14M
17.64%-122.71M
-4.56%-166.14M
1.97%-125.10M
-1.31%-129.61M
-32.36%-149.00M
-119.41%-158.90M
-116.33%-127.62M
---127.93M
---112.57M
---72.42M
---58.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-89.92%100.00K
-69.30%981.95K
-86.89%980.00K
-83.05%252.00K
-50.96%992.00K
85.20%3.20M
1064.17%7.47M
905.55%1.49M
984.93%2.02M
5745.07%1.73M
3110.00%642.00K
-18.27%147.88K
120.46%186.46K
--29.55K
--20.00K
--180.94K
--84.58K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.04%3.58M
-44.34%3.71M
-10.80%4.08M
87.08%9.08M
28.94%5.59M
47.19%6.66M
7.27%4.57M
42.82%4.85M
65.50%4.34M
163.23%4.52M
2228.96%4.26M
--3.40M
--2.62M
--1.72M
--183.00K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-90.38%380.00K
94.23%-932.39K
-103.19%-37.00K
3260.00%504.00K
320.92%3.95M
-214.26%-16.16M
415.80%1.16M
-96.77%15.00K
-45.01%-1.79M
-1201.73%-5.14M
-1179.41%-367.00K
113.41%464.70K
-148.86%-1.23M
---394.96K
--34.00K
---3.46M
--2.52M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
141.90%15.28M
77.63%-33.31M
-155.26%-43.51M
15.46%-42.11M
17.77%-36.47M
-74.53%-148.92M
57.95%-17.04M
-315.95%-49.81M
-204.27%-44.35M
-1197.02%-85.33M
---40.53M
---11.98M
---14.58M
---6.58M
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-36.38%-2.73M
83.58%-430.86K
90.79%-1.10M
36.11%-614.00K
-123.66%-2.00M
-1915576.64%-2.62M
-708.34%-11.92M
50.88%-961.00K
83.42%-896.00K
99.97%-137.00
-277.24%-1.48M
-164.00%-1.96M
---5.40M
---414.12K
---391.00K
---741.14K
--0.00
Thu nhập trước thuế
58.73%-58.94M
53.50%-138.26M
41.08%-86.97M
55.33%-98.39M
18.13%-142.83M
-33.39%-297.30M
24.29%-147.62M
-25.42%-220.26M
-15.33%-174.45M
-62.68%-222.88M
-72.42%-194.99M
-129.72%-175.62M
-168.28%-151.26M
---137.01M
---113.09M
---76.45M
---56.38M
Thuế thu nhập
----
533.49%616.01K
--410.00K
--1.09M
----
--97.24K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
58.73%-58.94M
53.30%-138.87M
40.80%-87.39M
54.83%-99.48M
18.13%-142.83M
-33.44%-297.40M
24.29%-147.62M
-25.42%-220.26M
-15.33%-174.45M
-62.68%-222.88M
-72.42%-194.99M
-129.72%-175.62M
-168.28%-151.26M
---137.01M
---113.09M
---76.45M
---56.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.73%-58.94M
53.30%-138.87M
40.80%-87.39M
54.83%-99.48M
18.13%-142.83M
-33.44%-297.40M
24.29%-147.62M
-25.42%-220.26M
-15.33%-174.45M
-62.68%-222.88M
-72.42%-194.99M
-129.72%-175.62M
-168.28%-151.26M
---137.01M
---113.09M
---76.45M
---56.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
--0.00
147.14%6.48M
100.00%0.00
817.73%53.10M
----
---13.76M
---12.04M
---7.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-175.60%-920.00K
-189.70%-829.65K
55.46%1.47M
21.51%1.24M
181.06%1.22M
-6.38%924.95K
254.34%943.00K
155.76%1.02M
167.06%433.00K
-25.37%987.98K
70.71%-611.00K
-430.49%-1.83M
35.54%-645.73K
--1.32M
---2.09M
--555.10K
---1.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
59.72%-58.02M
57.85%-131.56M
44.68%-88.85M
79.17%-47.63M
17.63%-144.04M
-39.41%-312.08M
17.38%-160.60M
-31.59%-228.68M
-16.11%-174.88M
-61.83%-223.87M
-75.11%-194.38M
-125.69%-173.78M
-171.96%-150.62M
---138.33M
---111.01M
---77.00M
---55.38M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
59.72%-58.02M
57.85%-131.56M
44.68%-88.85M
79.17%-47.63M
17.63%-144.04M
-39.41%-312.08M
17.38%-160.60M
-31.59%-228.68M
-16.11%-174.88M
-61.83%-223.87M
-75.11%-194.38M
-125.69%-173.78M
-171.96%-150.62M
---138.33M
---111.01M
---77.00M
---55.38M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
60.44%-1.78
57.02%-4.04
45.92%-2.74
80.67%-1.45
28.00%-4.50
43.61%-9.41
22.79%-5.06
-28.05%-7.50
-23.12%-6.25
-257.79%-16.68
-75.11%-6.55
-125.69%-5.86
-171.96%-5.08
---4.66
---3.74
---2.60
---1.87
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.44%-1.78
57.02%-4.04
45.92%-2.74
80.67%-1.45
28.00%-4.50
43.61%-9.41
22.79%-5.06
-28.05%-7.50
-23.12%-6.25
-257.79%-16.68
-75.11%-6.55
-125.69%-5.86
-171.96%-5.08
---4.66
---3.74
---2.60
---1.87
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI