tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH
2.630USD
-0.080-2.95%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-5.60%48.79M
-12.36%41.94M
-12.84%45.49M
-16.97%49.72M
-8.55%51.69M
1.13%47.85M
19.65%52.19M
38.83%59.88M
120.07%56.52M
33.52%47.32M
35.90%43.62M
52.64%43.13M
31.95%25.68M
128.87%35.44M
--32.10M
--28.26M
--19.47M
--15.48M
Doanh thu
-13.22%39.41M
-17.22%35.52M
-18.50%36.95M
-22.73%41.41M
-8.78%45.41M
-1.70%42.92M
14.97%45.34M
30.97%53.59M
111.12%49.78M
31.14%43.66M
28.77%39.43M
51.82%40.92M
26.06%23.58M
119.55%33.29M
--30.62M
--26.95M
--18.71M
--15.16M
Chi phí doanh thu
-4.90%22.11M
-17.16%19.15M
-16.62%23.17M
-24.43%22.40M
-13.47%23.24M
0.76%23.12M
-16.60%27.79M
98.07%29.64M
179.31%26.86M
85.65%22.95M
197.54%33.32M
47.61%14.96M
42.74%9.62M
136.76%12.36M
--11.20M
--10.14M
--6.74M
--5.22M
Chi phí hoạt động
-7.83%53.79M
-17.19%51.47M
-14.84%59.28M
-28.21%55.14M
-26.44%58.36M
-4.24%62.16M
11.60%69.62M
19.73%76.81M
63.71%79.33M
16.81%64.91M
23.68%62.38M
40.31%64.15M
62.36%48.46M
126.93%55.57M
--50.44M
--45.72M
--29.85M
--24.49M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.84%5.20M
-14.28%5.16M
-2.05%6.32M
-2.88%5.52M
6.98%5.83M
29.85%6.02M
-62.43%6.45M
--5.68M
13.74%5.45M
-6.15%4.64M
--17.17M
----
127.44%4.79M
170.26%4.94M
----
----
--2.11M
--1.83M
Chi phí hoạt động khác
-25.46%2.77M
-21.97%2.49M
-39.08%2.70M
-44.02%3.27M
-12.38%3.72M
-25.48%3.19M
133.43%4.43M
-46.59%5.84M
-47.06%4.25M
-59.49%4.28M
-262.87%-13.24M
51.27%10.94M
57.18%8.03M
222.05%10.56M
--8.13M
--7.23M
--5.11M
--3.28M
Lợi nhuận hoạt động
25.15%-4.99M
33.35%-9.54M
20.83%-13.79M
67.96%-5.43M
70.75%-6.67M
18.67%-14.31M
7.10%-17.42M
19.45%-16.93M
-0.15%-22.81M
12.61%-17.59M
-2.29%-18.75M
-20.36%-21.02M
-119.41%-22.77M
-123.58%-20.13M
---18.34M
---17.47M
---10.38M
---9.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
287.09%137.44K
-89.81%13.94K
-69.60%134.30K
-86.86%135.51K
-82.61%35.51K
-51.89%136.87K
76.78%441.82K
1038.68%1.03M
863.23%204.15K
867.20%284.49K
5801.15%249.92K
2818.93%90.58K
-18.27%21.19K
127.85%29.41K
--4.24K
--3.10K
--25.93K
--12.91K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-47.20%675.48K
-35.36%498.65K
-44.89%506.87K
-10.62%563.88K
92.00%1.28M
26.51%771.44K
40.50%919.71K
4.92%630.92K
36.81%666.26K
47.55%609.77K
165.75%654.61K
2017.78%601.31K
--486.99K
--413.27K
--246.32K
--28.39K
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-184.86%-60.26K
-90.28%52.99K
94.29%-127.52K
-103.20%-5.12K
3348.39%71.01K
316.75%545.02K
-199.96%-2.23M
408.89%159.94K
-96.91%2.06K
-29.28%-251.44K
-1214.22%-743.94K
-1081.54%-51.78K
113.41%66.60K
-150.49%-194.50K
---56.61K
--5.28K
---496.54K
--385.19K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
17.04%-4.92M
142.34%2.13M
77.85%-4.56M
-155.77%-6.02M
13.24%-5.93M
19.32%-5.03M
-66.59%-20.57M
58.87%-2.35M
-298.44%-6.84M
-171.25%-6.24M
-1209.46%-12.35M
---5.72M
---1.72M
---2.30M
---942.90K
--0.00
--0.00
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
60.08%-34.54K
-37.83%-381.10K
83.74%-58.93K
90.77%-151.83K
34.43%-86.51K
-119.45%-276.51K
-1828448.72%-362.48K
-690.64%-1.65M
52.95%-131.93K
85.22%-126.00K
99.97%-19.82
-243.03%-208.10K
-164.00%-280.43K
---852.33K
---59.35K
---60.67K
---106.22K
--0.00
Thu nhập trước thuế
23.91%-10.55M
58.29%-8.22M
53.95%-18.91M
40.96%-12.03M
54.15%-13.86M
19.67%-19.71M
-27.33%-41.06M
25.95%-20.37M
-20.14%-30.24M
-2.82%-24.53M
-64.24%-32.25M
-56.78%-27.51M
-129.72%-25.17M
-177.27%-23.86M
---19.64M
---17.55M
---10.96M
---8.61M
Thuế thu nhập
-55.90%67.67K
----
527.30%84.25K
--56.69K
--153.44K
----
--13.43K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
24.26%-10.62M
58.29%-8.22M
53.76%-18.99M
40.68%-12.08M
53.65%-14.02M
19.67%-19.71M
-27.37%-41.08M
25.95%-20.37M
-20.14%-30.24M
-2.82%-24.53M
-64.24%-32.25M
-56.78%-27.51M
-129.72%-25.17M
-177.27%-23.86M
---19.64M
---17.55M
---10.96M
---8.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
24.26%-10.62M
58.29%-8.22M
53.76%-18.99M
40.68%-12.08M
53.65%-14.02M
19.67%-19.71M
-27.37%-41.08M
25.95%-20.37M
-20.14%-30.24M
-2.82%-24.53M
-64.24%-32.25M
-56.78%-27.51M
-129.72%-25.17M
-177.27%-23.86M
---19.64M
---17.55M
---10.96M
---8.61M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
--0.00
146.68%886.89K
100.00%0.00
836.62%7.48M
----
---1.90M
---1.66M
---1.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-137.52%-65.72K
-176.40%-128.29K
-188.82%-113.47K
55.78%202.71K
24.70%175.14K
175.76%167.92K
-10.64%127.75K
250.96%130.13K
153.42%140.45K
159.78%60.89K
-24.65%142.96K
73.37%-86.20K
-430.49%-262.93K
33.38%-101.86K
--189.74K
---323.65K
--79.56K
---152.90K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-57.22%-10.55M
59.29%-8.09M
58.26%-17.99M
44.56%-12.29M
78.63%-6.71M
19.19%-19.88M
-33.07%-43.10M
19.19%-22.16M
-26.05%-31.40M
-3.51%-24.59M
-63.39%-32.39M
-59.23%-27.42M
-125.69%-24.91M
-181.08%-23.76M
---19.83M
---17.22M
---11.04M
---8.45M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-57.22%-10.55M
59.29%-8.09M
58.26%-17.99M
44.56%-12.29M
78.63%-6.71M
19.19%-19.88M
-33.07%-43.10M
19.19%-22.16M
-26.05%-31.40M
-3.51%-24.59M
-63.39%-32.39M
-59.23%-27.42M
-125.69%-24.91M
-181.08%-23.76M
---19.83M
---17.22M
---11.04M
---8.45M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-58.77%-0.32
60.02%-0.25
57.44%-0.55
45.81%-0.38
80.16%-0.20
29.36%-0.62
46.18%-1.30
24.48%-0.70
-22.66%-1.03
-9.76%-0.88
-261.22%-2.41
-59.23%-0.92
-125.69%-0.84
-181.08%-0.80
---0.67
---0.58
---0.37
---0.28
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-58.77%-0.32
60.02%-0.25
57.44%-0.55
45.81%-0.38
80.16%-0.20
29.36%-0.62
46.18%-1.30
24.48%-0.70
-22.66%-1.03
-9.76%-0.88
-261.22%-2.41
-59.23%-0.92
-125.69%-0.84
-181.08%-0.80
---0.67
---0.58
---0.37
---0.28
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI