tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH
2.630USD
-0.080-2.95%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-10.38%21.70M
-5.58%25.65M
-25.89%20.84M
-55.79%28.17M
-55.00%24.22M
-68.52%27.17M
-68.22%28.12M
-40.57%63.72M
31.68%53.81M
--86.29M
57.95%88.48M
--107.22M
26.72%40.87M
--56.02M
--32.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.79%21.70M
-5.58%25.65M
-25.89%20.84M
-57.31%27.20M
-32.19%23.79M
-47.01%27.17M
-18.72%28.12M
18.09%63.72M
-14.13%35.09M
--51.27M
-38.24%34.59M
--53.96M
26.72%40.87M
--56.02M
--32.25M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--0.00
--968.89K
-97.74%422.70K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--18.72M
--35.02M
--53.88M
--53.26M
----
----
----
Các khoản phải thu
-77.58%3.57M
24.64%4.76M
30.72%4.98M
22.22%5.71M
293.83%15.94M
141.33%3.82M
-69.23%3.81M
331.82%4.67M
-57.95%4.05M
--1.58M
11.05%12.37M
--1.08M
35.69%9.63M
--11.14M
--7.09M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-29.48%3.15M
4.11%3.98M
9.67%4.17M
22.22%5.71M
10.54%4.47M
141.33%3.82M
368.35%3.81M
331.82%4.67M
262.34%4.05M
--1.58M
-42.23%812.79K
--1.08M
-34.41%1.12M
--1.41M
--1.70M
-Các khoản phải thu khác
-96.34%419.32K
--784.66K
--801.17K
----
--11.46M
----
----
----
----
----
-41.73%1.48M
----
11.99%1.31M
--2.54M
--1.17M
Hàng tồn kho
-16.96%5.04M
-13.84%4.79M
-26.63%5.14M
-52.78%4.84M
-41.07%6.07M
-44.59%5.55M
-32.26%7.01M
39.25%10.25M
30.38%10.31M
--10.02M
69.85%10.34M
--7.36M
143.36%7.91M
--6.09M
--3.25M
Chi phí trả trước
4.12%24.08M
-5.54%21.46M
-1.42%21.73M
21.15%22.38M
23.70%23.12M
39.84%22.72M
1215.21%22.04M
10.82%18.47M
305.43%18.69M
--16.25M
-72.41%1.68M
--16.67M
15.68%4.61M
--6.07M
--3.99M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.29M
30.49%3.83M
83.84%4.36M
----
----
--2.94M
-2.53%2.37M
----
----
----
-47.85%2.43M
----
245.89%9.14M
--4.66M
--2.64M
Tổng tài sản ngắn hạn
-16.82%57.69M
-2.74%60.49M
-9.95%57.04M
-37.08%61.10M
-20.16%69.35M
-45.51%62.20M
-45.06%63.34M
-26.61%97.12M
20.40%86.86M
--114.14M
37.29%115.30M
--132.33M
46.59%72.15M
--83.98M
--49.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.37%117.07M
-33.20%126.98M
-36.03%136.15M
-36.23%148.29M
-29.89%163.45M
-18.40%190.10M
-11.76%212.83M
158.91%232.55M
178.86%233.14M
--232.96M
203.76%241.20M
--89.82M
77.07%83.61M
--79.40M
--47.21M
-Tài sản cố định
----
----
--207.51M
----
----
----
----
----
----
----
192.80%272.90M
----
92.28%105.49M
--93.20M
--54.86M
-Khấu hao lũy kế
----
----
--71.36M
----
----
----
----
----
----
----
129.74%31.71M
----
186.13%21.89M
--13.80M
--7.65M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.90%12.29M
-36.19%12.83M
-34.84%13.27M
-25.45%14.07M
-18.26%15.16M
9.27%20.11M
46.58%20.36M
55.28%18.88M
59.95%18.54M
--18.40M
24.93%13.89M
--12.16M
21.01%11.59M
--11.12M
--9.58M
Tài sản dài hạn khác
-22.40%6.72M
-18.68%7.31M
-21.89%7.38M
-26.09%8.31M
-24.71%8.65M
-20.43%8.99M
-20.62%9.45M
1.39%11.24M
14.94%11.50M
--11.30M
23.40%11.90M
--11.08M
50.87%10.00M
--9.65M
--6.63M
Tổng tài sản dài hạn
-27.33%136.08M
-32.82%147.26M
-35.38%156.79M
-35.02%170.67M
-28.85%187.26M
-16.55%219.20M
-9.12%242.64M
132.33%262.67M
150.17%263.18M
--262.67M
166.54%266.99M
--113.06M
65.87%105.20M
--100.17M
--63.42M
Tổng tài sản
-24.49%193.77M
-26.17%207.75M
-30.12%213.84M
-35.58%231.77M
-26.69%256.61M
-25.32%281.40M
-19.96%305.99M
46.62%359.79M
97.38%350.04M
--376.80M
107.59%382.29M
--245.39M
57.44%177.35M
--184.15M
--112.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-5.70%34.87M
-53.80%33.71M
-39.42%32.73M
-44.89%30.02M
-21.33%36.98M
49.96%72.96M
114.88%54.03M
23.50%54.48M
157.13%47.01M
--48.65M
-9.42%25.14M
--44.11M
43.42%18.28M
--27.76M
--12.75M
Chi phí trích trước
----
----
--10.65M
----
----
----
----
----
----
----
50.89%20.75M
----
300.00%24.39M
--13.75M
--6.10M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
133.44%129.58M
117.60%126.90M
57.30%116.93M
26.93%115.42M
3.89%55.51M
-8.24%58.32M
25.98%74.34M
77.10%90.93M
-12.61%53.43M
--63.55M
114.38%59.01M
--51.34M
--61.14M
--27.53M
----
-Nợ ngắn hạn
8.66%60.32M
1.74%59.33M
-29.86%52.14M
-41.69%53.02M
3.89%55.51M
-8.24%58.32M
32.81%74.34M
77.10%90.93M
-11.60%53.43M
--63.55M
103.34%55.97M
--51.34M
--60.44M
--27.53M
----
Nợ phải trả hoãn lại
-29.62%5.60M
-0.11%5.96M
-3.50%5.43M
59.53%5.99M
115.44%7.95M
80.05%5.97M
75.67%5.62M
-9.26%3.76M
43.51%3.69M
--3.31M
58.07%3.20M
--4.14M
268.89%2.57M
--2.03M
--697.43K
Nợ ngắn hạn khác
-9.93%40.47M
-49.74%39.67M
-36.03%38.16M
-38.16%36.01M
-11.37%44.94M
51.88%78.92M
110.45%59.65M
20.69%58.23M
143.12%50.70M
--51.97M
-4.83%28.34M
--48.25M
55.12%20.85M
--29.78M
--13.44M
Tổng nợ ngắn hạn
45.43%223.33M
11.31%223.58M
8.96%210.06M
-0.61%204.39M
-9.42%153.57M
13.29%200.87M
1.07%192.79M
52.50%205.64M
47.20%169.54M
--177.30M
134.61%190.75M
--134.84M
390.84%115.18M
--81.31M
--23.47M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-45.04%102.77M
-26.16%106.06M
-26.20%115.56M
-26.58%119.86M
12.58%186.98M
-12.11%143.64M
-8.54%156.58M
215.24%163.24M
217.10%166.09M
--163.43M
261.56%171.20M
--51.78M
--52.38M
--47.35M
--0.00
-Nợ dài hạn
-49.56%60.56M
-2.56%58.96M
8.06%63.57M
8.08%61.62M
116.41%120.05M
15.03%60.51M
12.05%58.83M
10.10%57.01M
5.92%55.47M
--52.60M
10.89%52.51M
--51.78M
--52.38M
--47.35M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-36.93%42.21M
-43.34%47.11M
-46.82%51.98M
-45.18%58.23M
-39.50%66.92M
-24.99%83.13M
-17.65%97.74M
--106.23M
--110.61M
--110.83M
--118.69M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
43.64%1.15M
51.52%1.06M
50.68%1.10M
33.84%869.75K
44.80%799.75K
52.16%696.93K
51.97%728.10K
249.19%649.82K
208.92%552.31K
--458.03K
244.46%479.12K
--186.09K
94.25%178.79K
--139.09K
--92.04K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--10.84M
--2.76M
--7.81M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
17.21%2.21M
13.94%2.12M
9.70%2.15M
0.64%1.93M
7.29%1.89M
-82.89%1.86M
20.41%1.96M
-76.41%1.91M
-77.88%1.76M
--10.88M
-76.45%1.63M
--8.11M
75.05%7.95M
--6.90M
--4.54M
Tổng nợ dài hạn
-44.42%104.98M
-31.88%108.19M
-31.39%117.70M
-29.92%121.78M
6.48%188.86M
-14.23%158.82M
-2.30%171.54M
156.66%173.78M
194.03%177.37M
--185.15M
223.66%175.58M
--67.71M
1228.68%60.32M
--54.25M
--4.54M
Tổng các khoản nợ
-4.12%328.31M
-7.76%331.76M
-10.04%327.76M
-14.04%326.17M
-1.29%342.43M
-0.76%359.68M
-0.55%364.33M
87.32%379.42M
97.67%346.90M
--362.46M
170.25%366.33M
--202.55M
526.67%175.50M
--135.55M
--28.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.55%254.58M
1.49%253.77M
-0.39%248.70M
1.25%251.46M
3.69%256.00M
8.48%250.04M
17.22%249.68M
21.37%248.35M
81.84%246.88M
--230.50M
58.55%213.00M
--204.62M
1.17%135.77M
--134.34M
--134.19M
Lợi nhuận giữ lại
-13.58%-391.78M
-14.79%-380.20M
-17.11%-364.96M
-30.74%-350.79M
-40.86%-344.94M
-51.46%-331.21M
-56.05%-311.65M
-64.47%-268.31M
-77.63%-244.89M
---218.69M
-118.57%-199.71M
---163.14M
-147.80%-137.86M
---91.37M
---55.64M
Vốn dự trữ
-0.55%254.57M
1.49%253.77M
-0.39%248.70M
1.25%251.46M
3.69%255.99M
8.48%250.04M
17.22%249.67M
21.37%248.35M
81.84%246.88M
--230.50M
58.55%213.00M
--204.62M
1.17%135.77M
--134.34M
--134.19M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-16.69%1.75M
-29.38%1.45M
-57.68%1.26M
1940.94%3.74M
181.18%2.10M
-9.16%2.06M
20.67%2.97M
-115.84%-203.13K
-80.30%746.44K
--2.27M
-51.98%2.46M
--1.28M
-30.60%3.79M
--5.12M
--5.46M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-11.09%906.60K
17.25%969.70K
63.20%1.08M
126.36%1.20M
155.32%1.02M
211.66%827.04K
213.70%659.87K
710.46%531.70K
158.86%399.37K
--265.37K
-58.74%210.35K
--65.60K
-75.07%154.28K
--509.76K
--618.89K
Tổng vốn chủ sở hữu
-56.77%-134.54M
-58.41%-124.01M
-95.27%-113.93M
-380.80%-94.39M
-2835.07%-85.82M
-645.60%-78.29M
-465.55%-58.34M
-145.83%-19.63M
70.00%3.14M
--14.35M
-67.16%15.96M
--42.83M
-97.82%1.85M
--48.60M
--84.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI