tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH

2.650USD

-0.260-8.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.57%183.95M
-25.16%152.37M
-55.88%203.74M
-56.15%171.87M
-67.91%196.89M
-66.70%203.59M
-39.24%461.75M
37.47%391.96M
--613.57M
56.45%611.45M
--759.94M
26.72%285.13M
--390.84M
--225.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-6.57%183.95M
-25.16%152.37M
-57.39%196.73M
-33.93%168.87M
-45.99%196.89M
-14.84%203.59M
20.74%461.75M
-10.36%255.59M
--364.57M
-38.83%239.08M
--382.45M
26.72%285.13M
--390.84M
--225.00M
-Đầu tư ngắn hạn
----
--0.00
--7.01M
-97.80%3.00M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--136.37M
--249.00M
--372.38M
--377.49M
----
----
----
Các khoản phải thu
23.33%34.17M
453.43%152.53M
21.98%41.31M
283.74%113.12M
145.96%27.70M
-67.76%27.56M
341.49%33.87M
-56.11%29.48M
--11.26M
9.99%85.50M
--7.67M
35.69%67.16M
--77.73M
--49.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.02%28.54M
10.76%30.53M
21.98%41.31M
7.70%31.75M
145.96%27.70M
390.66%27.56M
341.49%33.87M
278.26%29.48M
--11.26M
-42.78%5.62M
--7.67M
-34.41%7.79M
--9.82M
--11.88M
-Các khoản phải thu khác
--5.63M
--5.86M
----
--81.37M
----
----
----
----
----
-42.28%10.22M
----
11.99%9.13M
--17.70M
--8.16M
Hàng tồn kho
-14.75%34.31M
-25.91%37.58M
-52.88%35.00M
-42.59%43.12M
-43.52%40.25M
-29.03%50.72M
42.36%74.28M
36.11%75.09M
--71.27M
68.24%71.47M
--52.18M
143.36%55.17M
--42.48M
--22.67M
Chi phí trả trước
-6.54%153.88M
-76.89%36.87M
20.91%161.83M
20.53%164.11M
42.53%164.65M
1277.88%159.59M
13.31%133.84M
323.24%136.16M
--115.52M
-72.67%11.58M
--118.13M
15.68%32.17M
--42.38M
--27.81M
Tài sản ngắn hạn khác
29.12%27.48M
85.66%31.87M
----
----
--21.29M
2.12%17.17M
----
----
----
-48.35%16.81M
----
245.89%63.76M
--32.54M
--18.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.77%433.80M
-9.06%417.08M
-37.21%441.89M
-22.20%492.21M
-44.46%450.77M
-42.44%458.62M
-24.97%703.76M
25.69%632.70M
--811.62M
35.98%796.81M
--937.92M
46.59%503.40M
--585.97M
--343.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-33.90%910.64M
-35.40%995.47M
-36.36%1.07B
-31.69%1.16B
-16.83%1.38B
-7.56%1.54B
164.71%1.69B
191.11%1.70B
--1.66B
200.88%1.67B
--636.62M
77.07%583.34M
--554.02M
--329.43M
-Tài sản cố định
----
--1.43B
----
----
----
----
----
----
----
190.02%1.89B
----
92.28%736.05M
--650.31M
--382.80M
-Khấu hao lũy kế
----
--436.36M
----
----
----
----
----
----
----
127.56%219.14M
----
186.13%152.71M
--96.30M
--53.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-36.86%92.03M
-34.20%97.02M
-25.60%101.79M
-20.36%107.57M
11.36%145.75M
53.56%147.45M
58.76%136.82M
66.98%135.06M
--130.87M
23.75%96.02M
--86.18M
21.01%80.88M
--77.59M
--66.84M
Tài sản dài hạn khác
-19.54%52.44M
-21.12%53.97M
-26.24%60.07M
-26.64%61.42M
-18.90%65.17M
-16.84%68.42M
3.66%81.44M
19.99%83.73M
--80.36M
22.22%82.27M
--78.56M
50.87%69.78M
--67.31M
--46.25M
Tổng tài sản dài hạn
-33.52%1.06B
-34.74%1.15B
-35.16%1.23B
-30.67%1.33B
-14.94%1.59B
-4.79%1.76B
137.53%1.90B
161.17%1.92B
--1.87B
164.01%1.85B
--801.36M
65.87%734.00M
--698.92M
--442.52M
Tổng tài sản
-26.95%1.49B
-29.43%1.56B
-35.71%1.68B
-28.57%1.82B
-23.89%2.04B
-16.15%2.22B
49.90%2.61B
106.05%2.55B
--2.68B
105.62%2.64B
--1.74B
57.44%1.24B
--1.28B
--785.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-54.29%241.72M
-76.44%92.14M
-45.01%217.10M
-23.35%262.47M
52.84%528.76M
125.12%391.16M
26.26%394.77M
168.43%342.42M
--345.96M
-10.28%173.76M
--312.66M
43.42%127.56M
--193.67M
--88.94M
Chi phí trích trước
----
--77.90M
----
----
----
----
----
----
----
49.46%143.40M
----
300.00%170.20M
--95.94M
--42.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
115.32%910.01M
-20.22%429.38M
26.67%834.73M
1.23%393.96M
-6.48%422.64M
31.98%538.23M
81.07%658.96M
-8.77%389.17M
--451.91M
112.34%407.81M
--363.93M
--426.58M
--192.06M
----
-Nợ ngắn hạn
0.67%425.48M
-108.24%-44.34M
-41.81%383.45M
1.23%393.96M
-6.48%422.64M
39.14%538.23M
81.07%658.96M
-7.71%389.17M
--451.91M
101.41%386.82M
--363.93M
--421.70M
--192.06M
----
Nợ phải trả hoãn lại
-1.16%42.74M
-2.55%39.68M
59.20%43.35M
109.92%56.45M
83.51%43.24M
84.04%40.71M
-7.23%27.23M
49.82%26.89M
--23.56M
56.57%22.12M
--29.35M
268.89%17.95M
--14.13M
--4.87M
Nợ ngắn hạn khác
-50.27%284.46M
-69.48%131.82M
-38.28%260.45M
-13.64%318.92M
54.80%572.00M
120.48%431.87M
23.39%422.00M
153.80%369.31M
--369.52M
-5.74%195.88M
--342.01M
55.12%145.51M
--207.80M
--93.81M
Tổng nợ ngắn hạn
10.14%1.60B
10.04%1.54B
-0.81%1.48B
-11.74%1.09B
15.47%1.46B
5.88%1.40B
55.92%1.49B
53.66%1.23B
--1.26B
132.38%1.32B
--955.77M
390.84%803.62M
--567.29M
--163.72M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-26.94%760.61M
-25.47%844.92M
-26.73%866.79M
9.69%1.33B
-10.42%1.04B
-4.18%1.13B
222.30%1.18B
231.04%1.21B
--1.16B
258.12%1.18B
--367.04M
--365.45M
--330.37M
--0.00
-Nợ dài hạn
-3.59%422.80M
9.12%464.85M
7.87%445.64M
110.86%852.05M
17.24%438.52M
17.39%425.98M
12.56%413.14M
10.57%404.07M
--374.03M
9.84%362.88M
--367.04M
--365.45M
--330.37M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-43.93%337.82M
-46.29%380.08M
-45.29%421.15M
-41.05%474.95M
-23.55%602.50M
-13.72%707.69M
--769.82M
--805.69M
--788.09M
--820.25M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
49.93%7.57M
52.17%8.02M
33.57%6.29M
41.09%5.68M
55.08%5.05M
59.21%5.27M
257.01%4.71M
222.50%4.02M
--3.26M
241.19%3.31M
--1.32M
94.25%1.25M
--970.49K
--642.18K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--77.10M
--19.08M
--55.38M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
12.74%15.22M
10.78%15.69M
0.43%13.92M
4.54%13.38M
-82.56%13.50M
26.15%14.17M
-75.88%13.86M
-76.91%12.80M
--77.39M
-76.67%11.23M
--57.48M
75.05%55.45M
--48.14M
--31.68M
Tổng nợ dài hạn
-32.60%775.83M
-30.71%860.62M
-30.06%880.72M
3.75%1.34B
-12.58%1.15B
2.36%1.24B
162.41%1.26B
206.95%1.29B
--1.32B
220.59%1.21B
--479.90M
1228.68%420.90M
--378.51M
--31.68M
Tổng các khoản nợ
-8.73%2.38B
-9.15%2.40B
-14.21%2.36B
-3.82%2.43B
1.14%2.61B
4.19%2.64B
91.51%2.75B
106.35%2.53B
--2.58B
167.68%2.53B
--1.44B
526.67%1.22B
--945.80M
--195.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.42%1.82B
0.59%1.82B
1.05%1.82B
1.03%1.82B
10.56%1.81B
22.81%1.81B
24.09%1.80B
89.83%1.80B
--1.64B
57.05%1.47B
--1.45B
1.17%947.29M
--937.32M
--936.31M
Lợi nhuận giữ lại
-13.58%-2.73B
-18.26%-2.67B
-30.48%-2.54B
-37.25%-2.45B
-54.37%-2.40B
-63.49%-2.26B
-68.15%-1.94B
-85.43%-1.78B
---1.56B
-116.49%-1.38B
---1.16B
-147.80%-961.93M
---637.53M
---388.19M
Vốn dự trữ
0.42%1.82B
0.59%1.82B
1.05%1.82B
1.03%1.82B
10.56%1.81B
22.81%1.81B
24.09%1.80B
89.83%1.80B
--1.64B
57.05%1.47B
--1.45B
1.17%947.28M
--937.32M
--936.30M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-30.12%10.43M
-57.26%9.18M
1937.23%27.04M
173.97%14.90M
-7.41%14.93M
26.42%21.49M
-116.19%-1.47M
-79.44%5.44M
--16.12M
-52.44%17.00M
--9.09M
-30.60%26.44M
--35.74M
--38.10M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
16.02%6.95M
64.81%7.87M
125.90%8.70M
148.78%7.24M
217.65%5.99M
228.65%4.78M
728.60%3.85M
170.24%2.91M
--1.89M
-59.13%1.45M
--465.00K
-75.07%1.08M
--3.56M
--4.32M
Tổng vốn chủ sở hữu
-56.74%-889.30M
-97.20%-833.02M
-379.83%-682.65M
-2764.97%-609.11M
-656.08%-567.37M
-482.97%-422.43M
-146.86%-142.27M
77.47%22.86M
--102.03M
-67.47%110.30M
--303.61M
-97.82%12.88M
--339.10M
--590.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI