tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH

2.650USD

-0.260-8.93%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
88.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
99.18%-219.00K
60.74%-31.63M
57.30%-13.00M
13056.43%31.71M
68.67%-26.75M
16.17%-80.56M
15.15%-30.45M
--241.00K
---85.36M
-69.43%-96.10M
51.19%-35.88M
---56.72M
---73.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
99.18%-219.00K
60.74%-31.63M
57.30%-13.00M
13056.43%31.71M
68.67%-26.75M
16.17%-80.56M
15.15%-30.45M
--241.00K
---85.36M
-69.43%-96.10M
51.19%-35.88M
---56.72M
---73.52M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-129.32%-16.66M
119.46%13.22M
-88.36%7.43M
-253.90%-21.42M
-114.46%-7.26M
27.52%-67.94M
114.80%63.78M
--13.92M
--50.24M
17.97%-93.74M
-332.09%-431.08M
---114.27M
---99.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
70.21%44.21M
108.19%9.80M
-83.72%27.98M
72.11%-37.75M
-84.16%25.98M
-422.54%-119.60M
-69.51%171.82M
---135.37M
--163.98M
-91.34%37.08M
582.28%563.47M
--427.94M
--82.59M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
70.21%44.21M
108.19%9.80M
-83.72%27.98M
72.11%-37.75M
-84.16%25.98M
-422.54%-119.60M
-69.51%171.82M
---135.37M
--163.98M
-91.34%37.08M
582.28%563.47M
--427.94M
--82.59M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.50%184.24M
-57.39%196.73M
-33.93%168.87M
-45.99%196.89M
-14.84%203.59M
20.74%461.76M
-10.36%255.59M
--364.57M
--239.08M
184.56%382.45M
26.72%285.13M
--134.40M
--225.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
506.14%27.20M
95.16%-12.50M
-86.48%27.87M
74.29%-28.02M
-105.34%-6.70M
-80.07%-258.17M
111.85%206.16M
---108.98M
--125.49M
-155.91%-143.37M
207.41%97.31M
--256.44M
---90.60M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-110.24%-137.00K
-139.14%-3.89M
442.74%5.46M
-104.56%-558.00K
139.73%1.34M
5.85%9.94M
24.81%1.01M
--12.23M
---3.37M
1956.35%9.39M
766.67%806.00K
---505.73K
--93.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.39%211.44M
-9.50%184.24M
-57.39%196.73M
-33.93%168.87M
-45.99%196.89M
-14.84%203.59M
20.74%461.75M
--255.59M
--364.57M
-38.83%239.08M
184.56%382.45M
--390.84M
--134.40M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI