Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của TH International Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.51%-242.52K
-103.68%-164.29K
99.17%-30.54K
61.12%-4.33M
57.22%-1.80M
13402.53%4.47M
69.26%-3.69M
19.98%-11.13M
17.01%-4.20M
--33.09K
---12.00M
-71.05%-13.91M
55.62%-5.06M
---8.13M
---11.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
86.51%-242.52K
-103.68%-164.29K
99.17%-30.54K
61.12%-4.33M
57.22%-1.80M
13402.53%4.47M
69.26%-3.69M
19.98%-11.13M
17.01%-4.20M
--33.09K
---12.00M
-71.05%-13.91M
55.62%-5.06M
---8.13M
---11.41M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-287.54%-1.93M
-70.08%-5.13M
-131.76%-2.32M
119.27%1.81M
-88.33%1.03M
-257.95%-3.02M
-114.19%-1.00M
30.82%-9.38M
114.47%8.80M
--1.91M
--7.06M
17.18%-13.56M
-292.91%-60.82M
---16.38M
---15.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-112.17%-470.88K
115.51%824.94K
72.02%6.17M
108.11%1.34M
-83.68%3.87M
71.38%-5.32M
-84.46%3.58M
-407.87%-16.52M
-70.17%23.71M
---18.58M
--23.06M
-91.25%5.37M
520.41%79.50M
--61.33M
--12.81M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-112.17%-470.88K
115.51%824.94K
72.02%6.17M
108.11%1.34M
-83.68%3.87M
71.38%-5.32M
-84.46%3.58M
-407.87%-16.52M
-70.17%23.71M
---18.58M
--23.06M
-91.25%5.37M
520.41%79.50M
--61.33M
--12.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
8.39%25.31M
6.57%29.56M
-8.54%25.69M
-57.81%26.91M
-33.80%23.35M
-44.57%27.74M
-16.45%28.09M
15.25%63.78M
-12.32%35.27M
--50.05M
--33.62M
187.29%55.34M
15.23%40.23M
--19.26M
--34.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-171.39%-2.75M
-15.72%-4.57M
510.45%3.79M
95.21%-1.71M
-86.46%3.85M
73.61%-3.95M
-105.24%-924.04K
-71.88%-35.66M
107.21%28.45M
---14.96M
--17.65M
-156.44%-20.75M
197.67%13.73M
--36.75M
---14.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-114.78%-111.56K
-22.35%-96.20K
-110.35%-19.10K
-138.76%-531.90K
443.84%754.98K
-104.68%-78.62K
138.98%184.62K
1.03%1.37M
22.08%138.82K
--1.68M
---473.64K
1974.15%1.36M
688.08%113.71K
---72.48K
--14.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.08%22.56M
5.05%24.99M
8.53%29.48M
-10.39%25.20M
-57.31%27.20M
-32.19%23.79M
-47.01%27.17M
-18.72%28.12M
18.09%63.72M
--35.09M
--51.27M
-38.24%34.59M
158.76%53.96M
--56.02M
--20.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.