tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH
2.630USD
-0.080-2.95%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
87.43MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.68%-164.29K
99.17%-30.54K
61.12%-4.33M
57.22%-1.80M
13402.53%4.47M
69.26%-3.69M
19.98%-11.13M
17.01%-4.20M
--33.09K
---12.00M
-71.05%-13.91M
55.62%-5.06M
---8.13M
---11.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-103.68%-164.29K
99.17%-30.54K
61.12%-4.33M
57.22%-1.80M
13402.53%4.47M
69.26%-3.69M
19.98%-11.13M
17.01%-4.20M
--33.09K
---12.00M
-71.05%-13.91M
55.62%-5.06M
---8.13M
---11.41M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-70.08%-5.13M
-131.76%-2.32M
119.27%1.81M
-88.33%1.03M
-257.95%-3.02M
-114.19%-1.00M
30.82%-9.38M
114.47%8.80M
--1.91M
--7.06M
17.18%-13.56M
-292.91%-60.82M
---16.38M
---15.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
115.51%824.94K
72.02%6.17M
108.11%1.34M
-83.68%3.87M
71.38%-5.32M
-84.46%3.58M
-407.87%-16.52M
-70.17%23.71M
---18.58M
--23.06M
-91.25%5.37M
520.41%79.50M
--61.33M
--12.81M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
115.51%824.94K
72.02%6.17M
108.11%1.34M
-83.68%3.87M
71.38%-5.32M
-84.46%3.58M
-407.87%-16.52M
-70.17%23.71M
---18.58M
--23.06M
-91.25%5.37M
520.41%79.50M
--61.33M
--12.81M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6.57%29.56M
-8.54%25.69M
-57.81%26.91M
-33.80%23.35M
-44.57%27.74M
-16.45%28.09M
15.25%63.78M
-12.32%35.27M
--50.05M
--33.62M
187.29%55.34M
15.23%40.23M
--19.26M
--34.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-15.72%-4.57M
510.45%3.79M
95.21%-1.71M
-86.46%3.85M
73.61%-3.95M
-105.24%-924.04K
-71.88%-35.66M
107.21%28.45M
---14.96M
--17.65M
-156.44%-20.75M
197.67%13.73M
--36.75M
---14.06M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-22.35%-96.20K
-110.35%-19.10K
-138.76%-531.90K
443.84%754.98K
-104.68%-78.62K
138.98%184.62K
1.03%1.37M
22.08%138.82K
--1.68M
---473.64K
1974.15%1.36M
688.08%113.71K
---72.48K
--14.43K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.05%24.99M
8.53%29.48M
-10.39%25.20M
-57.31%27.20M
-32.19%23.79M
-47.01%27.17M
-18.72%28.12M
18.09%63.72M
--35.09M
--51.27M
-38.24%34.59M
158.76%53.96M
--56.02M
--20.85M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI