tradingkey.logo

TH International Ltd

THCH

2.550USD

-0.040-1.54%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
84.77MVốn hóa
LỗP/E TTM

TH International Ltd

2.550

-0.040-1.54%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
74 / 102
Xếp hạng tổng thể
397 / 4720
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
TH International Ltd is a holding company principally engaged in coffee business. Through its subsidiaries, The Company operates its businesses through two segments. Tim Hortons segment is mainly engaged in coffee, donut and tea restaurant chains. Popeyes segment mainly operates quick-service restaurant, providing food including sweet chili chicken, salt and pepper chicken shoulders, golden cheese chicken nuggets, and a Longjing tea-based pomelo milkshake. The segment also provides Popeyes’ signature items, including New Orleans-style spicy chicken, Louisiana-style seafood such as Cajun popcorn shrimp and sides including mashed potatoes with Cajun gravy. The Company also engages in sales of coffee, beverages and prepared food through company owned and operated stores and franchised stores. The Company mainly conducts its businesses in the mainland China market.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 30.01% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.26, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.51M, giảm 8.88% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 0.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 48.72M, phản ánh mức giảm 3.49% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 60.72% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.78

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.41

Hiệu quả hoạt động

7.23

Tiềm năng tăng trưởng

7.29

Lợi nhuận cổ đông

7.14

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.26, thấp hơn -21.63% so với mức đỉnh gần đây là -0.20 và cao hơn -18.88% so với mức đáy gần đây là -0.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 74/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.29
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(4)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.035
Trung lập
RSI(14)
48.375
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.344
Trung lập
ATR(14)
0.095
Biến động cao
CCI(14)
68.309
Trung lập
Williams %R
56.522
Bán
TRIX(12,20)
-0.208
Bán
StochRSI(14)
56.622
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.554
Bán
MA10
2.519
Mua
MA20
2.522
Mua
MA50
2.677
Bán
MA100
2.737
Bán
MA200
2.944
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.83. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.71%, tương ứng mức tăng 0.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Invesco, nắm giữ tổng cộng 0.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Cartesian Capital Group LLC
16.15M
-9.87%
Tencent Holdings Ltd
3.98M
+0.49%
HSG Holding Ltd.
2.90M
--
Zazove Associates, LLC
254.43K
-4.15%
Sona Asset Management (UK) LLP
100.00K
--
LMR Partners LLP
30.18K
-0.00%
Geode Capital Management, L.L.C.
19.51K
--
Citadel Advisors LLC
16.48K
+39.88%
UBS Financial Services, Inc.
21.24K
+241.24%
Shaolin Capital Management, LLC
12.60K
-0.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.19, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.54. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+56.83%
Biến động 240 ngày
+107.33%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.18%
120 ngày
+11.69%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.93%
120 ngày
-10.60%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.42
120 ngày
-0.24
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+56.83%
3 năm
+93.47%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.66
3 năm
-0.30
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.12
3 năm
+0.64
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+107.33%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.47%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-32.09%
240 ngày
-32.09%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+51.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+67.84%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.05%
120 ngày
+0.04%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-82.11%
60 ngày
-88.03%
120 ngày
-89.37%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
TH International Ltd
TH International Ltd
THCH
4.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI