tradingkey.logo

Strawberry Fields Reit Inc

STRW
12.985USD
-0.325-2.44%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
170.36MVốn hóa
20.89P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Strawberry Fields Reit Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Strawberry Fields Reit Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
34.78%39.71M
29.34%37.86M
34.13%37.33M
19.65%30.49M
14.33%29.46M
20.43%29.27M
14.79%27.83M
8.10%25.48M
6.34%25.77M
11.61%24.31M
5.61%24.25M
2.57%23.57M
2.92%24.23M
12.54%21.78M
8.54%22.96M
11.90%22.98M
9.97%23.55M
--19.35M
--21.15M
--20.54M
--21.41M
Doanh thu
34.78%39.71M
29.34%37.86M
34.13%37.33M
19.65%30.49M
14.33%29.46M
20.43%29.27M
14.79%27.83M
8.10%25.48M
6.34%25.77M
11.61%24.31M
5.61%24.25M
2.57%23.57M
2.92%24.23M
12.54%21.78M
8.54%22.96M
11.90%22.98M
9.97%23.55M
--19.35M
--21.15M
--20.54M
--21.41M
Chi phí doanh thu
36.69%6.41M
37.63%6.40M
35.10%6.24M
27.41%5.18M
4.78%4.69M
4.00%4.65M
3.20%4.62M
-61.43%4.06M
-59.20%4.47M
-55.07%4.47M
-56.24%4.47M
4.41%10.54M
7.75%10.96M
15.60%9.96M
10.83%10.23M
18.25%10.09M
8.41%10.18M
--8.61M
--9.23M
--8.54M
--9.39M
Chi phí hoạt động
28.33%17.24M
23.41%17.25M
26.41%17.13M
12.93%14.80M
5.65%13.43M
18.51%13.97M
10.12%13.55M
15.61%13.10M
88.82%12.71M
4.06%11.79M
-6.77%12.30M
-32.86%11.34M
-47.88%6.73M
22.80%11.33M
17.42%13.20M
59.94%16.88M
18.05%12.92M
--9.23M
--11.24M
--10.56M
--10.95M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
117.81%2.63M
117.81%2.63M
186.28%2.59M
76.88%1.34M
59.45%1.21M
59.45%1.21M
19.42%904.00K
-89.03%757.00K
-89.33%757.00K
-89.60%757.00K
-89.61%757.00K
-6.26%6.90M
3.90%7.09M
9.97%7.28M
9.06%7.28M
11.16%7.36M
2.58%6.83M
--6.62M
--6.68M
--6.62M
--6.65M
Chi phí hoạt động khác
27.62%9.34M
22.47%8.84M
19.55%8.83M
6.54%7.83M
9.53%7.32M
13.42%7.22M
16.02%7.39M
5386.57%7.35M
4706.47%6.68M
4873.44%6.37M
4760.31%6.37M
1.52%134.00K
-61.06%139.00K
4.07%128.00K
4.80%131.00K
67.09%132.00K
389.04%357.00K
--123.00K
--125.00K
--79.00K
--73.00K
Lợi nhuận hoạt động
40.18%22.47M
34.76%20.62M
41.45%20.21M
26.78%15.69M
22.78%16.03M
22.23%15.30M
19.61%14.29M
1.14%12.38M
-25.40%13.06M
19.80%12.52M
22.35%11.94M
100.66%12.24M
64.68%17.50M
3.19%10.45M
-1.53%9.76M
-38.91%6.10M
1.52%10.63M
--10.12M
--9.91M
--9.98M
--10.47M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
71.59%453.00K
43.68%398.00K
13.04%260.00K
-39.50%268.00K
-0.75%264.00K
0.73%277.00K
-18.73%230.00K
56.54%443.00K
-36.36%266.00K
--275.00K
87.42%283.00K
--283.00K
248.33%418.00K
----
-48.99%151.00K
----
--120.00K
--122.00K
--296.00K
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
50.58%13.84M
45.70%12.13M
59.60%13.27M
26.66%9.21M
9.66%9.19M
39.16%8.33M
51.54%8.31M
37.58%7.27M
9.59%8.38M
7.45%5.99M
25.25%5.49M
--5.29M
28.53%7.65M
1.64%5.57M
-17.96%4.38M
----
--5.95M
--5.48M
--5.34M
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-4.02%-207.00K
-5.34%-217.00K
-1.92%-212.00K
-204.57%-183.00K
14.96%-199.00K
-46.10%-206.00K
-39.60%-208.00K
185.37%175.00K
77.04%-234.00K
-130.59%-141.00K
98.63%-149.00K
97.70%-205.00K
51.77%-1.02M
248.23%461.00K
-3887.87%-10.85M
-5734.64%-8.93M
-3007.35%-2.11M
---311.00K
---272.00K
---153.00K
---68.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
--0.00
--0.00
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.45M
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---939.00K
--803.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---88.00K
--3.93M
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
----
--8.00K
1100.00%10.00K
--0.00
----
----
-100.83%-1.00K
--0.00
---983.00K
----
--120.00K
----
----
----
--0.00
120.00%2.00K
----
----
--0.00
---10.00K
Thu nhập trước thuế
28.58%8.87M
23.04%8.66M
16.67%6.99M
14.92%6.57M
46.70%6.90M
23.90%7.04M
44.77%5.99M
-19.98%5.72M
-49.15%4.70M
6.44%5.68M
177.86%4.14M
178.66%7.15M
244.63%9.25M
22.23%5.34M
-162.37%-5.32M
-1269.37%-9.09M
-48.92%2.68M
--4.37M
--8.52M
--777.00K
--5.25M
Doanh thu sau thuế
28.58%8.87M
23.04%8.66M
16.67%6.99M
14.92%6.57M
46.70%6.90M
23.90%7.04M
44.77%5.99M
-19.98%5.72M
-49.15%4.70M
6.44%5.68M
177.86%4.14M
178.66%7.15M
244.63%9.25M
22.23%5.34M
-162.37%-5.32M
-1269.37%-9.09M
-48.92%2.68M
--4.37M
--8.52M
--777.00K
--5.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.58%8.87M
23.04%8.66M
16.67%6.99M
14.92%6.57M
46.70%6.90M
23.90%7.04M
44.77%5.99M
-19.98%5.72M
-49.15%4.70M
6.44%5.68M
177.86%4.14M
178.66%7.15M
244.63%9.25M
22.23%5.34M
-162.37%-5.32M
-1269.37%-9.09M
-48.92%2.68M
--4.37M
--8.52M
--777.00K
--5.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
15.09%6.86M
9.90%6.71M
3.07%5.41M
2.00%5.11M
44.76%5.96M
22.43%6.10M
43.96%5.25M
-20.74%5.00M
-50.01%4.12M
4.90%4.98M
177.02%3.64M
417.50%6.32M
244.44%8.23M
385.79%4.75M
---4.73M
---1.99M
--2.39M
--978.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
113.67%2.02M
108.53%1.96M
112.33%1.58M
105.46%1.47M
60.27%944.00K
34.38%938.00K
50.71%746.00K
-14.18%714.00K
-42.14%589.00K
18.91%698.00K
184.62%495.00K
428.85%832.00K
248.63%1.02M
369.60%587.00K
-106.86%-585.00K
---253.00K
104.99%292.00K
--125.00K
--8.52M
--0.00
---5.86M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
113.67%2.02M
108.53%1.96M
112.33%1.58M
105.46%1.47M
60.27%944.00K
34.38%938.00K
50.71%746.00K
-14.18%714.00K
-42.14%589.00K
18.91%698.00K
184.62%495.00K
428.85%832.00K
248.63%1.02M
369.60%587.00K
-106.86%-585.00K
---253.00K
104.99%292.00K
--125.00K
--8.52M
--0.00
---5.86M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
14.29%0.16
8.43%0.16
12.79%0.13
52.25%0.17
46.82%0.14
32.06%0.14
48.08%0.12
-20.38%0.11
-45.08%0.09
12.90%0.11
180.34%0.08
436.69%0.14
248.64%0.17
369.63%0.10
-106.86%-0.10
---0.04
104.99%0.05
--0.02
--1.41
--0.00
---0.97
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
14.29%0.16
8.43%0.16
12.79%0.13
52.25%0.17
46.82%0.14
32.06%0.14
48.08%0.12
-20.38%0.11
-45.08%0.09
12.90%0.11
180.34%0.08
436.69%0.14
246.28%0.17
369.63%0.10
-106.86%-0.10
---0.04
105.02%0.05
--0.02
--1.41
--0.00
---0.97
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
23.08%0.16
7.69%0.14
16.67%0.14
16.67%0.14
18.18%0.13
18.18%0.13
9.09%0.12
20.00%0.12
--0.11
--0.11
--0.11
--0.10
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI