tradingkey.logo

Strawberry Fields Reit Inc

STRW

10.175USD

-0.015-0.15%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
127.29MVốn hóa
25.80P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
179.39%42.31M
297.38%48.37M
206.98%29.29M
-57.12%16.12M
-53.25%15.14M
-39.73%12.17M
-31.14%9.54M
292.40%37.60M
88.15%32.40M
-22.93%20.20M
6.10%13.86M
-35.67%9.58M
--17.22M
--26.21M
--13.06M
--14.90M
Tiền mặt bị hạn chế
21.99%28.77M
76.99%45.28M
-5.95%23.96M
-11.88%26.00M
14.89%23.59M
0.31%25.59M
9.01%25.48M
-11.75%29.50M
-2.11%20.53M
-1.60%25.51M
3.94%23.38M
-5.49%33.43M
--20.97M
--25.92M
--22.49M
--35.37M
Tổng tài sản ngắn hạn
59.04%100.25M
98.65%121.36M
33.11%79.58M
-26.29%67.39M
-18.09%63.03M
-11.77%61.09M
-2.87%59.79M
38.28%91.42M
24.22%76.95M
-8.16%69.24M
5.13%61.55M
-8.45%66.11M
--61.95M
--75.39M
--58.55M
--72.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.78%1.12M
-99.77%1.20M
-99.76%1.29M
-99.01%4.27M
17.71%515.53M
17.95%519.86M
18.41%527.12M
-4.40%431.70M
-4.41%437.98M
-5.17%440.74M
-5.56%445.19M
13.88%451.59M
--458.19M
--464.79M
--471.39M
--396.54M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
16.42%742.13M
16.31%739.25M
16.63%739.31M
0.56%637.50M
0.54%637.47M
0.23%635.58M
-0.03%633.88M
14.60%633.95M
--634.03M
--634.10M
--634.09M
--553.18M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
13.59%226.59M
12.61%219.40M
12.45%212.19M
12.85%205.79M
13.45%199.48M
15.08%194.84M
15.97%188.69M
16.42%182.36M
--175.83M
--169.31M
--162.70M
--156.63M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
196.65%76.24M
224.81%27.95M
148.76%23.29M
142.07%24.49M
136.32%25.70M
-26.03%8.60M
-24.44%9.36M
-23.03%10.12M
-21.78%10.88M
-20.65%11.63M
-19.64%12.39M
-18.72%13.15M
--13.90M
--14.66M
--15.42M
--16.17M
Tổng tài sản
31.49%834.85M
27.69%787.59M
5.04%661.54M
14.03%635.87M
15.53%634.92M
12.76%616.79M
15.87%629.82M
0.54%557.65M
-0.77%549.57M
-4.03%547.00M
-3.91%543.57M
9.75%554.68M
--553.82M
--569.96M
--565.70M
--505.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
73.66%29.76M
45.68%27.02M
847.74%26.84M
77.96%35.21M
-33.35%17.14M
-34.27%18.55M
3.13%2.83M
22.36%19.79M
7.55%25.71M
-77.97%28.22M
15.33%2.75M
-1.26%16.17M
--23.91M
--128.12M
--2.38M
--16.38M
Tổng nợ ngắn hạn
54.63%44.50M
29.00%45.74M
85.88%39.84M
50.52%51.86M
-21.36%28.78M
-15.46%35.46M
23.28%21.43M
16.11%34.45M
9.90%36.59M
-71.81%41.94M
37.97%17.39M
0.13%29.67M
--33.30M
--148.77M
--12.60M
--29.63M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
26.00%682.64M
24.25%643.51M
2.30%552.79M
12.61%516.66M
24.40%541.78M
21.24%517.94M
18.82%540.36M
-0.07%458.80M
-5.91%435.51M
14.32%427.20M
-7.95%454.79M
5.02%459.10M
--462.87M
--373.68M
--494.07M
--437.14M
-Nợ dài hạn
26.00%682.64M
24.25%643.51M
2.30%552.79M
12.61%516.66M
24.40%541.78M
21.24%517.94M
18.82%540.36M
-0.07%458.80M
-5.91%435.51M
14.32%427.20M
-7.95%454.79M
5.02%459.10M
--462.87M
--373.68M
--494.07M
--437.14M
Tổng các khoản nợ
27.43%747.65M
23.62%704.02M
5.28%606.33M
15.75%585.21M
17.47%586.70M
14.45%569.52M
18.88%575.92M
1.04%505.56M
-1.88%499.43M
-6.97%497.62M
-6.58%484.47M
4.67%500.38M
--509.01M
--534.91M
--518.58M
--478.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
207.37%17.19M
187.75%16.54M
78.69%10.35M
-12.19%5.09M
-3.44%5.59M
-0.79%5.75M
18.36%5.79M
33.87%5.79M
33.87%5.79M
33.87%5.79M
-9.62%4.89M
-20.09%4.33M
--4.33M
--4.33M
--5.42M
--5.42M
Lợi nhuận giữ lại
-3.17%1.16M
4.87%1.29M
3.80%1.34M
-6.92%1.30M
-14.47%1.20M
-23.38%1.23M
-8.70%1.29M
254.68%1.40M
830.73%1.40M
309.16%1.61M
118.73%1.41M
216.00%395.00K
---192.00K
--393.00K
--646.00K
--125.00K
Vốn dự trữ
207.38%17.19M
187.77%16.54M
78.69%10.35M
-12.19%5.09M
-3.44%5.59M
-0.79%5.75M
18.35%5.79M
33.86%5.79M
33.86%5.79M
33.86%5.79M
-9.62%4.89M
-20.09%4.33M
--4.33M
--4.33M
--5.42M
--5.42M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
81.21%1.26M
-35.73%340.00K
-27.45%925.00K
15.80%1.05M
5.13%697.00K
37.05%529.00K
242.74%1.27M
359.39%905.00K
183.19%663.00K
115.72%386.00K
114.00%372.00K
108.05%197.00K
---797.00K
---2.46M
---2.66M
---2.45M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
65.89%67.57M
64.47%65.40M
-6.45%42.60M
-1.74%43.23M
-3.67%40.73M
-4.40%39.77M
-13.12%45.54M
-10.92%43.99M
1.96%42.28M
26.88%41.60M
19.91%52.42M
103.43%49.39M
--41.47M
--32.78M
--43.72M
--24.28M
Tổng vốn chủ sở hữu
80.81%87.19M
76.78%83.57M
2.45%55.22M
-2.73%50.67M
-3.83%48.22M
-4.27%47.27M
-8.80%53.90M
-4.08%52.09M
11.90%50.14M
40.90%49.38M
25.42%59.10M
98.41%54.31M
--44.81M
--35.05M
--47.12M
--27.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI