tradingkey.logo

Strawberry Fields Reit Inc

STRW

10.112USD

-0.078-0.77%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.50MVốn hóa
25.64P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
792.52%18.97M
91.72%24.80M
-28.09%11.83M
32.05%20.57M
-78.70%2.13M
-4.20%12.94M
-15.24%16.45M
-24.89%15.58M
465.29%9.98M
-0.27%13.51M
196.86%19.41M
31.90%20.74M
-130.41%-2.73M
-9.47%13.54M
93.63%6.54M
--15.72M
--8.98M
--14.96M
--3.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.67%6.99M
14.92%6.57M
46.70%6.90M
23.90%7.04M
44.77%5.99M
-19.98%5.72M
-49.15%4.70M
6.44%5.68M
177.86%4.14M
178.66%7.15M
100.43%9.25M
22.23%5.34M
-162.37%-5.32M
-1269.37%-9.09M
-12.18%4.62M
--4.37M
--8.52M
--777.00K
--5.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.17%11.27M
13.21%9.02M
14.40%8.34M
17.75%8.23M
-14.21%8.10M
15.48%7.97M
2.81%7.29M
-4.05%6.99M
29.60%9.44M
-6.26%6.90M
3.90%7.09M
9.97%7.28M
9.06%7.28M
11.16%7.36M
2.58%6.83M
--6.62M
--6.68M
--6.62M
--6.65M
Các mục phi tiền mặt khác
-52.51%605.00K
294.49%2.79M
19.60%775.00K
143.96%160.00K
81.48%1.27M
-60.94%-1.43M
-94.81%648.00K
96.34%-364.00K
-93.58%702.00K
-109.51%-891.00K
785.24%12.48M
-2173.90%-9.93M
489.65%10.94M
136.42%9.37M
39.12%-1.82M
--479.00K
--1.85M
--3.96M
---2.99M
Thay đổi trong vốn lưu động
100.21%28.00K
838.89%6.42M
-209.87%-4.19M
57.15%5.14M
-207.60%-13.24M
96.55%684.00K
140.47%3.81M
-81.88%3.27M
72.47%-4.30M
-93.84%348.00K
-205.68%-9.41M
332.74%18.05M
-276.86%-15.64M
57.05%5.65M
44.39%-3.08M
--4.17M
---4.15M
--3.60M
---5.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-50.52%-1.46M
-195.46%-1.37M
-139.55%-1.07M
-226.69%-967.00K
-97.15%-968.00K
71.09%1.43M
95.98%-445.00K
-102.75%-296.00K
0.61%-491.00K
352.87%837.00K
-864.14%-11.08M
3481.13%10.75M
-28.65%-494.00K
-116.38%-331.00K
-43.45%-1.15M
---318.00K
---384.00K
--2.02M
---801.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
122.85%1.86M
1803.60%6.87M
-162.82%-3.66M
28.36%5.70M
-116.37%-8.13M
175.37%361.00K
205.61%5.83M
50.92%4.44M
65.25%-3.76M
-107.91%-479.00K
206.24%1.91M
-27.81%2.94M
-229.91%-10.81M
267.90%6.05M
61.53%-1.80M
--4.08M
---3.28M
--1.65M
---4.67M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
92.87%-285.00K
194.98%1.00M
144.79%670.00K
169.43%552.00K
-19138.10%-4.00M
---1.06M
-774.85%-1.50M
-117.94%-795.00K
100.49%21.00K
----
-167.19%-171.00K
821.41%4.43M
-921.82%-4.26M
----
---64.00K
--481.00K
---417.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
40.41%-87.00K
-62.26%-86.00K
-58.75%-127.00K
-82.50%-146.00K
-87.18%-146.00K
-430.00%-53.00K
-8.11%-80.00K
-8.11%-80.00K
-6.85%-78.00K
86.11%-10.00K
-4.23%-74.00K
-7.25%-74.00K
-1.39%-73.00K
-4.35%-72.00K
-1.43%-71.00K
---69.00K
---72.00K
---69.00K
---70.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
792.52%18.97M
91.72%24.80M
-28.09%11.83M
32.05%20.57M
-78.70%2.13M
-4.20%12.94M
-15.24%16.45M
-24.89%15.58M
465.29%9.98M
-0.27%13.51M
196.86%19.41M
31.90%20.74M
-130.41%-2.73M
-9.47%13.54M
93.63%6.54M
--15.72M
--8.98M
--14.96M
--3.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--29.00M
8800100.00%88.00M
-80.33%20.07M
18690.32%5.83M
-100.00%0.00
-100.19%-1.00K
--102.03M
--31.00K
--6.00M
214.72%513.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-96.10%163.00K
--63.99M
---1.00K
---128.00K
--4.18M
--0.00
Chi phí vốn
--29.00M
--88.00M
-80.33%20.07M
18690.32%5.83M
-100.00%0.00
----
--102.03M
--31.00K
--6.00M
214.72%513.00K
----
----
----
-96.10%163.00K
--63.99M
----
----
--4.18M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--29.00M
8800100.00%88.00M
-80.33%20.07M
18690.32%5.83M
-100.00%0.00
-100.19%-1.00K
--102.03M
--31.00K
--6.00M
214.72%513.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-96.10%163.00K
--63.99M
---1.00K
---128.00K
--4.18M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
101.35%237.00K
-180.07%-5.77M
104.55%323.00K
3.76%138.00K
-1289.84%-17.57M
743.52%7.20M
-729.21%-7.10M
101.71%133.00K
811.73%1.48M
-121.42%-1.12M
-477.09%-856.00K
-3555.56%-7.78M
174.58%162.00K
361.17%5.22M
233.82%227.00K
--225.00K
--59.00K
--1.13M
--68.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-63.67%-28.76M
-1401.94%-93.77M
81.90%-19.75M
-5675.49%-5.69M
-288.55%-17.57M
541.30%7.20M
-12648.71%-109.13M
101.31%102.00K
-2891.98%-4.52M
-132.24%-1.63M
98.66%-856.00K
-3540.27%-7.78M
-13.37%162.00K
266.02%5.06M
-93869.12%-63.76M
--226.00K
--187.00K
---3.05M
--68.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-177.78%-12.77M
728.48%109.37M
-68.56%19.05M
-663.79%-11.49M
828.32%16.42M
-411.97%-17.40M
349.00%60.60M
81.52%-1.50M
115.56%1.77M
-67.85%-3.40M
-157.25%-24.34M
-175.02%-8.15M
18.50%-11.37M
84.63%-2.02M
615.16%42.51M
---2.96M
---13.95M
---13.17M
---8.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-123.04%-5.26M
868.91%85.69M
-64.90%23.61M
-121.55%-4.26M
199.07%22.81M
-305.97%-11.14M
498.54%67.26M
705.08%19.79M
167.10%7.63M
-35.56%-2.75M
-139.21%-16.88M
-34.29%-3.27M
15.74%-11.37M
88.67%-2.02M
243.91%43.04M
---2.44M
---13.49M
---17.88M
---29.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1224.18%-2.03M
68389.13%31.41M
---213.00K
---507.00K
---153.00K
---46.00K
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--24.64M
--1.72M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---19.93M
--19.93M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
120.31%1.71M
96.11%1.51M
29.86%909.00K
19.14%834.00K
11.14%778.00K
21.19%772.00K
--700.00K
--700.00K
--700.00K
--637.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--533.00K
--527.00K
--456.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
30.84%-3.78M
-14.30%-6.22M
42.39%-3.44M
-21.74%-5.89M
-5.83%-5.46M
-31900.00%-5.44M
20.02%-5.97M
0.78%-4.84M
---5.16M
---17.00K
---7.46M
---4.88M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-177.78%-12.77M
728.48%109.37M
-68.56%19.05M
-663.79%-11.49M
828.32%16.42M
-411.97%-17.40M
349.00%60.60M
81.52%-1.50M
115.56%1.77M
-67.85%-3.40M
-157.25%-24.34M
-175.02%-8.15M
18.50%-11.37M
84.63%-2.02M
615.16%42.51M
---2.96M
---13.95M
---13.17M
---8.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
148.04%93.66M
52.05%53.25M
-37.23%42.12M
-26.82%38.73M
-17.39%37.76M
-5.94%35.02M
56.01%67.10M
38.58%52.93M
-12.32%45.70M
4.73%37.23M
-14.44%43.01M
2.45%38.19M
23.94%52.13M
-17.94%35.55M
4.44%50.27M
--37.28M
--42.06M
--43.32M
--48.13M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-2419.63%-22.57M
1375.79%40.41M
134.70%11.13M
-76.10%3.39M
-86.53%973.00K
-67.69%2.74M
-455.02%-32.08M
194.13%14.17M
151.82%7.22M
-48.89%8.47M
60.73%-5.78M
-62.90%4.82M
-191.57%-13.94M
1412.67%16.58M
-206.24%-14.72M
--12.99M
---4.78M
---1.26M
---4.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
83.54%71.09M
148.04%93.66M
52.05%53.25M
-37.23%42.12M
-26.82%38.73M
-17.39%37.76M
-5.94%35.02M
56.01%67.10M
38.58%52.93M
-12.32%45.70M
4.73%37.23M
-14.44%43.01M
2.45%38.19M
23.94%52.13M
-17.94%35.55M
--50.27M
--37.28M
--42.06M
--43.32M
Dòng tiền tự do
-572.19%-10.03M
-588.44%-63.20M
90.37%-8.24M
-5.16%14.74M
-46.55%2.13M
-0.42%12.94M
-540.85%-85.58M
-25.04%15.55M
245.59%3.98M
-2.89%12.99M
133.79%19.41M
31.90%20.74M
-130.41%-2.73M
24.14%13.38M
-1801.24%-57.45M
--15.72M
--8.98M
--10.78M
--3.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI