tradingkey.logo

Solidion Technology Inc

STI
7.120USD
+1.080+17.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Solidion Technology Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Solidion Technology Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--9.35K
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--9.35K
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--4.32K
--2.33K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-58.21%1.75M
-38.94%1.79M
-16.67%3.13M
70.67%2.41M
702.81%4.19M
448.13%2.93M
262.25%3.76M
490.22%1.41M
49.39%522.29K
180.80%535.14K
734.46%1.04M
--239.64K
--349.61K
--190.58K
--124.37K
Chi phí R&D
13.87%523.57K
-0.28%399.54K
85.57%1.35M
--785.59K
--459.81K
--400.66K
--729.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-32.56%68.46K
-33.48%68.46K
-25.90%69.94K
--51.70K
--101.50K
--102.91K
--94.39K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
58.43%-1.74M
39.07%-1.79M
16.67%-3.13M
-70.67%-2.41M
-702.81%-4.19M
-448.13%-2.93M
-262.25%-3.76M
-490.22%-1.41M
-49.39%-522.29K
-180.80%-535.14K
-734.46%-1.04M
---239.64K
---349.61K
---190.58K
---124.37K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.81%176.00
1002.92%1.89K
5131.83%16.27K
1713.43%11.75K
-14.97%1.57K
-89.98%171.00
-92.89%311.00
-82.29%648.00
2.04%1.85K
705.19%1.71K
--4.38K
--3.66K
--1.81K
--212.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
390.49%112.37K
486.28%112.47K
2746.27%106.42K
--321.13K
--22.91K
--19.18K
--3.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--176.00
----
----
----
----
----
----
-59.00%436.85K
-4.00%545.83K
751.95%1.45M
15570.93%1.36M
--1.07M
--568.56K
--170.10K
--8.65K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-130.93%-2.24M
-91.81%2.04M
251.76%12.42M
67.51%-6.01M
--7.23M
--24.97M
---8.18M
---18.48M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--15.72K
--3.71K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%0.00
----
100.00%0.00
---2.82M
---9.66M
--4.04K
---20.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
38.34%-4.09M
-99.33%146.79K
128.26%9.19M
40.68%-11.54M
-26234.83%-6.64M
2304.54%22.02M
-10175.99%-32.54M
-2445.73%-19.46M
-88.50%25.39K
20216.50%915.70K
388.31%322.91K
--829.59K
--220.76K
---4.55K
---112.00K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
319.82%897.73K
3.60%113.15K
1642.67%293.48K
--275.25K
--213.84K
--109.22K
--16.84K
----
Doanh thu sau thuế
38.34%-4.09M
-99.33%146.79K
128.26%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-68366.85%-32.54M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
38.34%-4.09M
-99.33%146.79K
128.26%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-68366.85%-32.54M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
38.34%-4.09M
-99.33%146.79K
128.26%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-68366.85%-32.54M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
38.34%-4.09M
-99.33%146.79K
128.26%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-68366.85%-32.54M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
60.13%-1.33
-99.61%0.05
846.11%153.15
97.13%-4.31
-442.08%-3.34
473.17%12.67
-13516.21%-20.53
-7681.58%-150.00
-271.69%-0.62
3326.28%2.21
113.73%0.15
--1.98
--0.36
---0.07
---1.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.13%-1.33
-99.60%0.05
840.73%152.05
97.13%-4.31
-442.08%-3.34
418.05%11.45
-13516.21%-20.53
-7681.58%-150.00
-271.69%-0.62
3326.28%2.21
113.73%0.15
--1.98
--0.36
---0.07
---1.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI