Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sti
/
Solidion Technology Inc
STI
4.550
USD
-0.180
-3.81%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
12.36M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Solidion Technology Inc
4.550
-0.180
-3.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
4.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
4.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
--
2.33K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-38.94%
1.79M
-16.67%
3.13M
70.67%
2.41M
702.81%
4.19M
448.13%
2.93M
262.25%
3.76M
490.22%
1.41M
49.39%
522.29K
180.80%
535.14K
734.46%
1.04M
--
239.64K
--
349.61K
--
190.58K
--
124.37K
Chi phí R&D
-0.28%
399.54K
85.57%
1.35M
--
785.59K
--
459.81K
--
400.66K
--
729.11K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-33.48%
68.46K
-25.90%
69.94K
--
51.70K
--
101.50K
--
102.91K
--
94.39K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
39.07%
-1.79M
16.67%
-3.13M
-70.67%
-2.41M
-702.81%
-4.19M
-448.13%
-2.93M
-262.25%
-3.76M
-490.22%
-1.41M
-49.39%
-522.29K
-180.80%
-535.14K
-734.46%
-1.04M
--
-239.64K
--
-349.61K
--
-190.58K
--
-124.37K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1002.92%
1.89K
5131.83%
16.27K
1713.43%
11.75K
-14.97%
1.57K
-89.98%
171.00
-92.89%
311.00
-82.29%
648.00
2.04%
1.85K
705.19%
1.71K
--
4.38K
--
3.66K
--
1.81K
--
212.00
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
486.28%
112.47K
2746.27%
106.42K
--
321.13K
--
22.91K
--
19.18K
--
3.74K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-59.00%
436.85K
-4.00%
545.83K
751.95%
1.45M
15570.93%
1.36M
--
1.07M
--
568.56K
--
170.10K
--
8.65K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-91.81%
2.04M
251.76%
12.42M
67.51%
-6.01M
--
7.23M
--
24.97M
--
-8.18M
--
-18.48M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
15.72K
--
3.71K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
--
-2.82M
--
-9.66M
--
4.04K
--
-20.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-99.33%
146.79K
128.26%
9.19M
40.68%
-11.54M
-26234.83%
-6.64M
2304.54%
22.02M
-10175.99%
-32.54M
-2445.73%
-19.46M
-88.50%
25.39K
20216.50%
915.70K
388.31%
322.91K
--
829.59K
--
220.76K
--
-4.55K
--
-112.00K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
319.82%
897.73K
3.60%
113.15K
1642.67%
293.48K
--
275.25K
--
213.84K
--
109.22K
--
16.84K
--
--
Doanh thu sau thuế
-99.33%
146.79K
128.26%
9.19M
43.29%
-11.54M
-7462.39%
-6.64M
3438.69%
22.02M
-68366.85%
-32.54M
-3406.15%
-20.36M
-178.68%
-87.76K
3008.52%
622.22K
142.55%
47.66K
--
615.75K
--
111.54K
--
-21.39K
--
-112.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-99.33%
146.79K
128.26%
9.19M
43.29%
-11.54M
-7462.39%
-6.64M
3438.69%
22.02M
-68366.85%
-32.54M
-3406.15%
-20.36M
-178.68%
-87.76K
3008.52%
622.22K
142.55%
47.66K
--
615.75K
--
111.54K
--
-21.39K
--
-112.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-99.33%
146.79K
128.26%
9.19M
43.29%
-11.54M
-7462.39%
-6.64M
3438.69%
22.02M
-68366.85%
-32.54M
-3406.15%
-20.36M
-178.68%
-87.76K
3008.52%
622.22K
142.55%
47.66K
--
615.75K
--
111.54K
--
-21.39K
--
-112.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-99.33%
146.79K
128.26%
9.19M
43.29%
-11.54M
-7462.39%
-6.64M
3438.69%
22.02M
-68366.85%
-32.54M
-3406.15%
-20.36M
-178.68%
-87.76K
3008.52%
622.22K
142.55%
47.66K
--
615.75K
--
111.54K
--
-21.39K
--
-112.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-99.61%
0.05
846.11%
153.15
97.13%
-4.31
-442.08%
-3.34
473.17%
12.67
-13516.21%
-20.53
-7681.58%
-150.00
-271.69%
-0.62
3326.28%
2.21
113.73%
0.15
--
1.98
--
0.36
--
-0.07
--
-1.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-99.60%
0.05
840.73%
152.05
97.13%
-4.31
-442.08%
-3.34
418.05%
11.45
-13516.21%
-20.53
-7681.58%
-150.00
-271.69%
-0.62
3326.28%
2.21
113.73%
0.15
--
1.98
--
0.36
--
-0.07
--
-1.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký