tradingkey.logo

Solidion Technology Inc

STI
11.010USD
+0.630+6.07%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.91MVốn hóa
LỗP/E TTM

Solidion Technology Inc

11.010
+0.630+6.07%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Solidion Technology Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Solidion Technology Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
144 / 183
Xếp hạng tổng thể
449 / 4616
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Solidion Technology Inc

Điểm mạnhRủi ro
Solidion Technology, Inc. is an advanced battery technology company focused on the development and commercialization of battery materials, components, cells and selected module/pack technologies. The Company is engaged in the business of manufacturing of battery materials and components, as well as development and production of batteries for energy storage systems and electric vehicles for ground, air and sea transportation. The Company has two lines of battery products: advanced anode materials, and three classes of solid-state batteries, including silicon-rich all-solid-state lithium-ion cells (Gen 1), anodeless lithium metal cells (Gen 2) and lithium-sulfur cells (Gen 3), all featuring an advanced polymer or polymer/inorganic composite-based solid electrolyte. The Company has an intellectual property portfolio, holding over 525 patents globally, with 355 in the United States and 170 in various foreign jurisdictions. This treasure trove of patents originates from HBC/G3.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -2.12, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 118.71K, giảm 72.58% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 109.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.25
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.64

Hiệu quả hoạt động

2.80

Tiềm năng tăng trưởng

9.88

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty của Solidion Technology Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.13, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.12, thấp hơn -13194.96% so với mức đỉnh gần đây là 277.18 và cao hơn -154.31% so với mức đáy gần đây là -5.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 144/183
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.98, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 28.31 và ngưỡng hỗ trợ ở -0.60, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.606
Trung lập
RSI(14)
49.281
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.725
Quá bán
ATR(14)
2.948
Biến động thấp
CCI(14)
-74.100
Trung lập
Williams %R
92.957
Quá bán
TRIX(12,20)
1.360
Bán
StochRSI(14)
30.322
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.202
Bán
MA10
11.973
Bán
MA20
14.179
Bán
MA50
8.545
Mua
MA100
6.217
Mua
MA200
7.767
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 1.64%, tương ứng mức giảm 97.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRFDX, nắm giữ tổng cộng 109.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.14% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Global Graphene Group Inc
1.31M
-2.54%
Parametric Portfolio Associates LLC
33.93K
--
BofA Global Research (US)
23.29K
+4732.16%
Jane Street Capital, L.L.C.
12.45K
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
11.73K
+480.60%
UBS Financial Services, Inc.
11.41K
+211.78%
Geode Capital Management, L.L.C.
11.22K
-51.35%
Russell Investments Trust Company
8.63K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-05

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.04, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.64. Giá trị beta của công ty là 0.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.66
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+92.54%
Biến động 240 ngày
+239.37%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+293.90%
120 ngày
+293.90%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-23.40%
120 ngày
-23.40%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.17
120 ngày
+1.59
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+92.54%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.71
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+8.91
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+239.37%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+17.46%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+858.87%
240 ngày
+858.87%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+866.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+252.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+186.98%
120 ngày
+8534.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
Solidion Technology Inc
Solidion Technology Inc
STI
4.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI