tradingkey.logo

Solidion Technology Inc

STI

4.550USD

-0.180-3.81%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.36MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
39.11%-913.72K
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-99.33%146.79K
130.89%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-62555.44%-29.77M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-33.48%68.46K
-25.90%69.94K
--51.70K
--101.50K
--102.91K
--94.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--13.65K
-99.92%13.65K
--2.83M
--9.65M
--0.00
--17.82M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---15.72K
---3.71K
Thay đổi trong vốn lưu động
-34.39%585.91K
-118.06%-48.53K
-92.77%129.82K
-142.35%-26.78K
496.25%893.05K
-65.83%268.66K
326.33%1.80M
-82.84%63.24K
43.40%-225.38K
545.65%786.35K
--421.11K
--368.63K
---398.23K
--121.79K
-Thay đổi các khoản phải thu
---4.11K
----
--115.00K
--1.00
--0.00
---113.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
--0.00
--0.00
---1.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
143.94%162.58K
-143.44%-302.03K
-277.15%-42.98K
142.44%103.91K
81.80%66.65K
-571.56%-124.07K
1109.99%24.26K
-29.99%42.86K
147.51%36.66K
113.34%26.31K
---2.40K
--61.22K
---77.17K
---197.28K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-53.07%251.67K
-63.15%867.25K
-124.69%-215.60K
-3201.40%-1.33M
64.09%536.22K
424.31%2.35M
2304.16%873.36K
-83.52%42.87K
188.84%326.78K
-9.54%448.92K
--36.33K
--260.12K
---367.83K
--496.29K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-39.78%175.77K
67.12%-607.38K
--356.30K
--1.20M
--291.88K
-5249.66%-1.85M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
120.24%35.87K
--47.29K
--47.29K
--46.77K
---177.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
39.11%-913.72K
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
64.61%-23.53K
56.04%-40.16K
12.39%-55.14K
83.40%-33.10K
-100.07%-66.49K
91.17%-91.35K
---62.94K
---199.35K
--89.87M
99.18%-1.03M
--0.00
--0.00
--0.00
---125.97M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-112.59%-141.34K
56.04%-40.16K
12.39%-55.14K
83.40%-33.10K
-100.07%-66.49K
91.17%-91.35K
---62.94K
---199.35K
--89.87M
99.18%-1.03M
--0.00
--0.00
--0.00
---125.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1038.78%-460.00
-94.97%198.88K
556.21%3.92M
305.37%3.10M
100.00%49.00
256.41%3.95M
--597.50K
--765.00K
---88.91M
-99.13%1.11M
--0.00
--0.00
--0.00
--127.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
69.05%-42.67K
-151.30%-174.43K
-260.25%-905.43K
-99.98%15.00
-112.43%-137.88K
--340.00K
--565.00K
--62.50K
--1.11M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---2.27M
-100.00%-1.00
--0.00
---89.04M
-100.00%0.00
--1.23M
--0.00
--0.00
--122.27M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--460.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--241.55K
--4.10M
--163.94K
--34.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
-100.00%0.00
1821.28%3.84M
-100.00%0.00
--6.37M
120.85%257.50K
--200.00K
--62.50K
-100.00%0.00
---1.23M
--0.00
--0.00
--4.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1038.78%-460.00
-94.97%198.88K
556.21%3.92M
305.37%3.10M
100.00%49.00
256.41%3.95M
--597.50K
--765.00K
---88.91M
-99.13%1.11M
--0.00
--0.00
--0.00
--127.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-35.83%1.17M
429865.64%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-99.86%780.00
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
32.64%-1.06M
-219.79%-2.18M
11650.11%2.17M
19911.97%932.15K
-1607.17%-1.57M
507.24%1.82M
164.19%18.43K
94.68%-4.71K
84.84%-91.80K
-135.29%-447.60K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
--1.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.30%114.65K
-35.83%1.17M
16686.29%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-96.34%19.98K
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
Dòng tiền tự do
31.26%-1.03M
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI