tradingkey.logo

Solidion Technology Inc

STI
7.120USD
+1.080+17.88%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Solidion Technology Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.53%-351.78K
39.11%-913.72K
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.28%-6.35M
-99.33%146.79K
130.89%9.19M
43.29%-11.54M
-7462.39%-6.64M
3438.69%22.02M
-62555.44%-29.77M
-3406.15%-20.36M
-178.68%-87.76K
3008.52%622.22K
142.55%47.66K
--615.75K
--111.54K
---21.39K
---112.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-32.56%68.46K
-33.48%68.46K
-25.90%69.94K
--51.70K
--101.50K
--102.91K
--94.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.86%13.65K
--13.65K
-99.92%13.65K
--2.83M
--9.65M
--0.00
--17.82M
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---15.72K
---3.71K
Thay đổi trong vốn lưu động
4860.11%1.27M
-34.39%585.91K
-118.06%-48.53K
-92.77%129.82K
-142.35%-26.78K
496.25%893.05K
-65.83%268.66K
326.33%1.80M
-82.84%63.24K
43.40%-225.38K
545.65%786.35K
--421.11K
--368.63K
---398.23K
--121.79K
-Thay đổi các khoản phải thu
-45000.00%-449.00
---4.11K
----
--115.00K
--1.00
--0.00
---113.84K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
--0.00
--0.00
---1.70K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.76%82.34K
143.94%162.58K
-143.44%-302.03K
-277.15%-42.98K
142.44%103.91K
81.80%66.65K
-571.56%-124.07K
1109.99%24.26K
-29.99%42.86K
147.51%36.66K
113.34%26.31K
---2.40K
--61.22K
---77.17K
---197.28K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
176.36%1.02M
-53.07%251.67K
-63.15%867.25K
-124.69%-215.60K
-3201.40%-1.33M
64.09%536.22K
424.31%2.35M
2304.16%873.36K
-83.52%42.87K
188.84%326.78K
-9.54%448.92K
--36.33K
--260.12K
---367.83K
--496.29K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-85.18%177.72K
-39.78%175.77K
67.12%-607.38K
--356.30K
--1.20M
--291.88K
-5249.66%-1.85M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
120.24%35.87K
--47.29K
--47.29K
--46.77K
---177.22K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
83.53%-351.78K
39.11%-913.72K
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--0.00
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--0.00
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--117.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
2.15%-32.38K
64.61%-23.53K
56.04%-40.16K
12.39%-55.14K
83.40%-33.10K
-100.07%-66.49K
91.17%-91.35K
---62.94K
---199.35K
--89.87M
99.18%-1.03M
--0.00
--0.00
--0.00
---125.97M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2.15%-32.38K
-112.59%-141.34K
56.04%-40.16K
12.39%-55.14K
83.40%-33.10K
-100.07%-66.49K
91.17%-91.35K
---62.94K
---199.35K
--89.87M
99.18%-1.03M
--0.00
--0.00
--0.00
---125.97M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-86.13%430.02K
-1038.78%-460.00
-94.97%198.88K
556.21%3.92M
305.37%3.10M
100.00%49.00
256.41%3.95M
--597.50K
--765.00K
---88.91M
-99.13%1.11M
--0.00
--0.00
--0.00
--127.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-100.00%0.00
69.05%-42.67K
-151.30%-174.43K
-260.25%-905.43K
-99.98%15.00
-112.43%-137.88K
--340.00K
--565.00K
--62.50K
--1.11M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---2.27M
-100.00%-1.00
--0.00
---89.04M
-100.00%0.00
--1.23M
--0.00
--0.00
--122.27M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
--460.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
162.30%430.02K
-100.00%0.00
--241.55K
--4.10M
--163.94K
--34.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
----
----
-100.00%0.00
1821.28%3.84M
-100.00%0.00
--6.37M
120.85%257.50K
--200.00K
--62.50K
-100.00%0.00
---1.23M
--0.00
--0.00
--4.98M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-86.13%430.02K
-1038.78%-460.00
-94.97%198.88K
556.21%3.92M
305.37%3.10M
100.00%49.00
256.41%3.95M
--597.50K
--765.00K
---88.91M
-99.13%1.11M
--0.00
--0.00
--0.00
--127.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.30%114.65K
-35.83%1.17M
429865.64%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-99.86%780.00
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-95.08%45.85K
32.64%-1.06M
-219.79%-2.18M
11650.11%2.17M
19911.97%932.15K
-1607.17%-1.57M
507.24%1.82M
164.19%18.43K
94.68%-4.71K
84.84%-91.80K
-135.29%-447.60K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
--1.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-86.50%160.51K
-55.30%114.65K
-35.83%1.17M
16686.29%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-96.34%19.98K
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
Dòng tiền tự do
83.53%-351.78K
31.26%-1.03M
-14.78%-2.34M
-229.49%-1.70M
-274.48%-2.14M
-42.61%-1.50M
-290.71%-2.04M
-1698.06%-516.13K
-545.28%-570.35K
-73.81%-1.05M
-20191.84%-522.31K
---28.70K
---88.39K
---605.43K
---2.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI