tradingkey.logo

Solidion Technology Inc

STI

3.630USD

+0.140+4.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
197.23KVốn hóa
0.02P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.83%1.17M
16686.29%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-96.34%19.98K
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.83%1.17M
16686.29%3.35M
76439.41%1.19M
3998.82%256.50K
1759.81%1.82M
-96.34%19.98K
-99.73%1.55K
-99.06%6.26K
-92.27%98.05K
--545.65K
--574.36K
--662.75K
--1.27M
Các khoản phải thu
0.00%303.50K
--303.50K
--303.50K
--303.50K
--303.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.10%999.00
--999.00
--999.00
--999.00
--998.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
0.00%302.50K
--302.50K
--302.50K
--302.50K
--302.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
7.48%24.43K
--24.43K
--24.43K
--24.43K
--22.73K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
52.17%508.82K
141.75%206.78K
49.19%163.81K
75.37%267.72K
76.62%334.37K
-60.33%85.54K
-48.51%109.80K
-44.38%152.66K
--189.32K
--215.63K
--213.23K
--274.44K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-40.89%607.38K
----
--356.30K
--777.13K
--1.03M
----
----
----
----
----
----
----
--197.28K
Tổng tài sản ngắn hạn
-25.56%2.61M
-86.28%3.89M
1729.08%2.04M
925.25%1.63M
1122.03%3.51M
3624.11%28.35M
-85.86%111.35K
-83.04%158.92K
-80.39%287.37K
--761.28K
--787.59K
--937.19K
--1.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.51%2.05M
--2.09M
--2.14M
--2.19M
--2.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.40%1.99M
--1.97M
--1.92M
--1.94M
--1.91M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
----
----
--778.17K
--819.63K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--35.87K
--83.16K
--130.45K
--177.22K
Tổng tài sản dài hạn
-19.06%4.04M
-90.54%4.07M
-90.44%4.06M
-88.24%4.91M
-96.17%4.99M
-66.36%42.99M
-66.49%42.49M
-66.94%41.75M
3.19%130.17M
--127.82M
--126.80M
--126.28M
--126.16M
Tổng tài sản
-21.74%6.65M
-88.85%7.96M
-85.68%6.10M
-84.39%6.54M
-93.48%8.50M
-44.51%71.35M
-66.61%42.61M
-67.06%41.91M
2.23%130.46M
--128.58M
--127.59M
--127.22M
--127.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-88.41%87.87K
-99.52%87.87K
17.16%87.87K
--87.87K
--757.86K
--18.17M
--75.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--15.72K
Chi phí trích trước
3.72%923.52K
2.19%909.87K
0.00%890.38K
0.00%890.38K
--890.38K
17707.70%890.38K
17707.70%890.38K
17707.70%890.38K
-100.00%0.00
--5.00K
--5.00K
--5.00K
--5.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-30.96%1.88M
11.03%2.45M
33.20%2.48M
160.98%3.39M
119.94%2.72M
1657.21%2.20M
1385.95%1.86M
935.18%1.30M
885.31%1.23M
--125.34K
--125.34K
--125.34K
--125.34K
-Nợ ngắn hạn
-30.96%1.88M
11.03%2.45M
33.20%2.48M
160.98%3.39M
119.94%2.72M
1657.21%2.20M
1385.95%1.86M
935.18%1.30M
885.31%1.23M
--125.34K
--125.34K
--125.34K
--125.34K
Nợ ngắn hạn khác
-88.41%87.87K
-99.52%87.87K
-66.52%87.87K
40.60%87.87K
--757.86K
--18.35M
--262.50K
--62.50K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--15.72K
Tổng nợ ngắn hạn
-61.66%18.84M
-56.67%30.86M
481.22%24.89M
606.43%24.70M
1691.04%49.13M
7731.44%71.21M
703.20%4.28M
1180.87%3.50M
317.83%2.74M
--909.33K
--533.10K
--272.98K
--656.53K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
0.00%4.32M
0.00%4.32M
0.00%4.32M
0.00%4.32M
--4.32M
--4.32M
--4.32M
--4.32M
Tổng các khoản nợ
-61.66%18.84M
-59.15%30.86M
189.24%24.89M
215.90%24.70M
595.35%49.13M
1343.78%75.54M
77.21%8.60M
70.15%7.82M
41.91%7.07M
--5.23M
--4.86M
--4.60M
--4.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
19.47%94.58M
282.28%93.06M
101.71%85.63M
90.96%79.62M
-38.87%79.17M
-80.87%24.34M
-66.43%42.45M
-66.90%41.69M
2.81%129.51M
--127.24M
--126.44M
--125.97M
--125.97M
Lợi nhuận giữ lại
10.89%-106.69M
-306.12%-115.88M
-1134.59%-104.34M
-1184.57%-97.70M
-1859.31%-119.72M
-632.55%-28.53M
-127.79%-8.45M
-127.07%-7.61M
-83.60%-6.11M
---3.90M
---3.71M
---3.35M
---3.33M
Vốn dự trữ
19.48%94.58M
--93.05M
--85.62M
--79.61M
--79.16M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tổng vốn chủ sở hữu
70.01%-12.18M
-446.52%-22.90M
-155.25%-18.79M
-153.27%-18.16M
-132.93%-40.63M
-103.40%-4.19M
-72.30%34.00M
-72.20%34.09M
0.61%123.40M
--123.35M
--122.73M
--122.62M
--122.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI