Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soc
/
Sable Offshore Corp
SOC
31.405
USD
+3.065
+10.82%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.81B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sable Offshore Corp
31.405
+3.065
+10.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-64.99%
59.80M
92.03%
50.76M
142.34%
54.61M
178.89%
62.23M
636.61%
170.80M
3.30%
26.44M
--
22.53M
--
22.32M
--
23.19M
--
25.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.41%
3.43M
-24.84%
3.95M
-47.57%
2.75M
-48.15%
2.72M
-23.81%
4.00M
-4.14%
5.25M
--
5.25M
--
5.25M
--
5.25M
--
5.48M
Chi phí hoạt động khác
124.36%
32.84M
55.84%
27.31M
67.20%
23.84M
72.61%
24.36M
-1.07%
14.64M
4.96%
17.53M
--
14.26M
--
14.11M
--
14.80M
--
16.70M
Lợi nhuận hoạt động
64.99%
-59.80M
-92.03%
-50.76M
-142.34%
-54.61M
-178.89%
-62.23M
-636.61%
-170.80M
-3.30%
-26.44M
--
-22.53M
--
-22.32M
--
-23.19M
--
-25.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
114.37%
21.01M
--
19.17M
--
19.17M
--
19.18M
--
9.80M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1307.88%
-21.30M
--
30.16M
--
-178.20M
--
-81.18M
--
1.76M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
827.22%
3.44M
208.92%
4.12M
-409.91%
-2.73M
32771.43%
2.30M
7520.00%
371.00K
9.34%
1.33M
--
-535.00K
--
7.00K
--
-5.00K
--
1.22M
Thu nhập trước thuế
44.72%
-98.66M
-42.03%
-35.65M
-1004.10%
-254.71M
-618.52%
-160.29M
-669.50%
-178.47M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-22.31M
--
-23.19M
--
-24.37M
Thuế thu nhập
-18.92%
10.88M
--
-19.48M
--
865.00K
--
5.15M
--
13.42M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Doanh thu sau thuế
42.91%
-109.54M
35.59%
-16.17M
-1007.85%
-255.57M
-641.60%
-165.44M
-727.38%
-191.89M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-22.31M
--
-23.19M
--
-24.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.91%
-109.54M
35.59%
-16.17M
-1007.85%
-255.57M
-641.60%
-165.44M
-727.38%
-191.89M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-22.31M
--
-23.19M
--
-24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.91%
-109.54M
35.59%
-16.17M
-1007.85%
-255.57M
-641.60%
-165.44M
-727.38%
-191.89M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-22.31M
--
-23.19M
--
-24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.91%
-109.54M
35.59%
-16.17M
-1007.85%
-255.57M
-641.60%
-165.44M
-727.38%
-191.89M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-22.31M
--
-23.19M
--
-24.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.32%
-1.30
54.49%
-0.19
-972.21%
-4.11
-641.61%
-2.75
-727.38%
-3.19
-3.00%
-0.42
--
-0.38
--
-0.37
--
-0.39
--
-0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
59.32%
-1.30
54.49%
-0.19
-972.21%
-4.11
-641.61%
-2.75
-727.38%
-3.19
-3.00%
-0.42
--
-0.38
--
-0.37
--
-0.39
--
-0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký