tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC

31.405USD

+3.065+10.82%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.81BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Doanh thu
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động
-64.99%59.80M
92.03%50.76M
142.34%54.61M
178.89%62.23M
636.61%170.80M
3.30%26.44M
--22.53M
--22.32M
--23.19M
--25.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.41%3.43M
-24.84%3.95M
-47.57%2.75M
-48.15%2.72M
-23.81%4.00M
-4.14%5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.48M
Chi phí hoạt động khác
124.36%32.84M
55.84%27.31M
67.20%23.84M
72.61%24.36M
-1.07%14.64M
4.96%17.53M
--14.26M
--14.11M
--14.80M
--16.70M
Lợi nhuận hoạt động
64.99%-59.80M
-92.03%-50.76M
-142.34%-54.61M
-178.89%-62.23M
-636.61%-170.80M
-3.30%-26.44M
---22.53M
---22.32M
---23.19M
---25.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
114.37%21.01M
--19.17M
--19.17M
--19.18M
--9.80M
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1307.88%-21.30M
--30.16M
---178.20M
---81.18M
--1.76M
----
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
827.22%3.44M
208.92%4.12M
-409.91%-2.73M
32771.43%2.30M
7520.00%371.00K
9.34%1.33M
---535.00K
--7.00K
---5.00K
--1.22M
Thu nhập trước thuế
44.72%-98.66M
-42.03%-35.65M
-1004.10%-254.71M
-618.52%-160.29M
-669.50%-178.47M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Thuế thu nhập
-18.92%10.88M
---19.48M
--865.00K
--5.15M
--13.42M
----
----
----
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
59.32%-1.30
54.49%-0.19
-972.21%-4.11
-641.61%-2.75
-727.38%-3.19
-3.00%-0.42
---0.38
---0.37
---0.39
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
59.32%-1.30
54.49%-0.19
-972.21%-4.11
-641.61%-2.75
-727.38%-3.19
-3.00%-0.42
---0.38
---0.37
---0.39
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI