tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC
9.840USD
-0.520-5.02%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
979.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Sable Offshore Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Sable Offshore Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Tổng doanh thu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Doanh thu
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động
118.61%119.38M
107.10%128.89M
-64.99%59.80M
92.03%50.76M
142.34%54.61M
178.89%62.23M
636.61%170.80M
3.30%26.44M
--22.53M
--22.32M
--23.19M
--25.59M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
18.29%3.26M
16.45%3.17M
-14.41%3.43M
-24.84%3.95M
-47.57%2.75M
-48.15%2.72M
-23.81%4.00M
-4.14%5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.48M
Chi phí hoạt động khác
227.57%78.09M
100.41%48.82M
124.36%32.84M
55.84%27.31M
67.20%23.84M
72.61%24.36M
-1.07%14.64M
4.96%17.53M
--14.26M
--14.11M
--14.80M
--16.70M
Lợi nhuận hoạt động
-118.61%-119.38M
-107.10%-128.89M
64.99%-59.80M
-92.03%-50.76M
-142.34%-54.61M
-178.89%-62.23M
-636.61%-170.80M
-3.30%-26.44M
---22.53M
---22.32M
---23.19M
---25.59M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.60%21.01M
9.56%21.01M
114.37%21.01M
--19.17M
--19.17M
--19.18M
--9.80M
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
119.54%34.82M
133.44%27.15M
-1307.88%-21.30M
--30.16M
---178.20M
---81.18M
--1.76M
----
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
167.01%1.83M
9.00%2.51M
827.22%3.44M
208.92%4.12M
-409.91%-2.73M
32771.43%2.30M
7520.00%371.00K
9.34%1.33M
---535.00K
--7.00K
---5.00K
--1.22M
Thu nhập trước thuế
59.27%-103.75M
24.98%-120.24M
44.72%-98.66M
-42.03%-35.65M
-1004.10%-254.71M
-618.52%-160.29M
-669.50%-178.47M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Thuế thu nhập
666.47%6.63M
51.93%7.82M
-18.92%10.88M
---19.48M
--865.00K
--5.15M
--13.42M
----
----
----
--0.00
----
Doanh thu sau thuế
56.81%-110.38M
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.81%-110.38M
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
56.81%-110.38M
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
56.81%-110.38M
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.85%-255.57M
-641.60%-165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---22.31M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
73.01%-1.11
48.94%-1.40
59.32%-1.30
54.49%-0.19
-972.21%-4.11
-641.61%-2.75
-727.38%-3.19
-3.00%-0.42
---0.38
---0.37
---0.39
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
73.01%-1.11
48.94%-1.40
59.32%-1.30
54.49%-0.19
-972.21%-4.11
-641.61%-2.75
-727.38%-3.19
-3.00%-0.42
---0.38
---0.37
---0.39
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI