tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC
9.840USD
-0.520-5.02%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
979.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Sable Offshore Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-85.56%41.63M
120.53%247.14M
-9.62%188.99M
--300.38M
--288.23M
--112.07M
--209.10M
----
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-85.56%41.63M
120.53%247.14M
-9.62%188.99M
--300.38M
--288.23M
--112.07M
--209.10M
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
58.30%25.07M
23.59%20.49M
-9.36%15.08M
-5.40%15.34M
-8.84%15.84M
-4.10%16.58M
--16.64M
-5.80%16.21M
0.75%17.37M
--17.29M
--17.21M
--17.24M
Chi phí trả trước
134.44%11.32M
48.69%4.98M
61.34%5.49M
--4.17M
--4.83M
--3.35M
--3.40M
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
1.54%35.63M
--35.51M
--35.39M
--35.25M
--35.09M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-77.33%78.02M
84.48%308.24M
6.95%245.07M
2091.30%355.27M
1880.83%344.15M
866.58%167.09M
--229.14M
-5.80%16.21M
0.75%17.37M
--17.29M
--17.21M
--17.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
37.90%1.53B
33.58%1.43B
20.91%1.28B
74.25%1.21B
59.68%1.11B
53.37%1.07B
--1.06B
-0.35%695.37M
-1.83%695.97M
--696.57M
--697.82M
--708.91M
-Tài sản cố định
38.39%1.54B
33.75%1.43B
20.91%1.28B
-72.39%1.21B
-74.68%1.11B
-75.66%1.07B
--1.06B
-0.03%4.39B
-0.27%4.39B
--4.39B
--4.39B
--4.40B
-Khấu hao lũy kế
--5.44M
--1.81M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
0.03%3.69B
0.03%3.69B
--3.69B
--3.69B
--3.69B
Tài sản dài hạn khác
120.99%39.08M
568.64%36.76M
492.05%34.49M
--16.21M
--17.68M
--5.50M
--5.83M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
39.21%1.57B
36.32%1.46B
23.48%1.32B
76.58%1.23B
62.22%1.13B
54.16%1.07B
--1.07B
-0.35%695.37M
-1.83%695.97M
--696.57M
--697.82M
--708.91M
Tổng tài sản
11.98%1.65B
42.80%1.77B
20.56%1.56B
122.49%1.58B
106.51%1.47B
73.83%1.24B
--1.30B
-0.48%711.58M
-1.76%713.34M
--713.85M
--715.03M
--726.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-95.97%1.43M
-0.79%36.11M
-49.36%36.19M
--35.04M
--35.36M
--36.40M
--71.46M
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
191.70%110.37M
397.93%88.61M
1082.52%54.66M
3060.03%67.91M
1274.93%37.84M
643.36%17.80M
--4.62M
-56.96%2.15M
-66.27%2.75M
--2.39M
--4.99M
--8.16M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--896.57M
--875.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-95.97%1.43M
-0.79%36.11M
-49.36%36.19M
--35.04M
--35.36M
--36.40M
--71.46M
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
980.39%1.06B
1634.34%1.06B
79.72%146.93M
574.06%120.67M
597.74%98.27M
346.72%61.26M
--81.75M
10.62%17.90M
-12.37%14.08M
--13.71M
--16.18M
--16.07M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
12.02%108.58M
12.03%105.51M
12.10%102.52M
-71.45%99.68M
-71.84%96.93M
-72.24%94.17M
--91.45M
6.00%349.14M
2.83%344.20M
--339.26M
--329.38M
--334.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
10.81%854.55M
15878.40%850.53M
13828.87%814.42M
13452.42%790.38M
--771.20M
-17.65%5.32M
-16.30%5.85M
--5.83M
--6.46M
--6.99M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
10.81%854.55M
--833.54M
--814.42M
--790.38M
--771.20M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
219.14%16.99M
----
----
----
-17.65%5.32M
-16.30%5.85M
--5.83M
--6.46M
--6.99M
Nợ dài hạn khác
-42.69%213.35M
-1.35%244.10M
63.75%267.96M
-35.13%226.62M
7.99%372.30M
-27.23%247.45M
--163.64M
5.93%349.33M
2.71%344.77M
--340.02M
--329.79M
--335.67M
Tổng nợ dài hạn
-80.13%239.85M
-75.04%263.97M
19.49%1.13B
204.04%1.08B
244.36%1.21B
205.80%1.06B
--949.47M
5.47%354.66M
2.32%350.61M
--345.85M
--336.25M
--342.65M
Tổng các khoản nợ
-0.31%1.30B
18.55%1.33B
24.27%1.28B
221.82%1.20B
258.00%1.31B
211.17%1.12B
--1.03B
5.71%372.56M
1.66%364.70M
--359.57M
--352.44M
--358.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
64.12%1.39B
151.83%1.38B
107.07%1.09B
--1.08B
--849.63M
--548.61M
--525.70M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-53.39%-1.05B
-119.41%-935.91M
-209.37%-807.84M
---698.30M
---682.13M
---426.56M
---261.12M
----
----
----
----
----
Vốn dự trữ
64.12%1.39B
151.83%1.38B
107.07%1.09B
--1.08B
--849.62M
--548.60M
--525.70M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
107.81%348.08M
265.13%445.63M
6.10%280.71M
13.32%384.19M
-51.96%167.50M
-65.55%122.05M
--264.58M
-6.50%339.02M
-5.11%348.64M
--354.29M
--362.60M
--367.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI