tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC

31.530USD

+3.190+11.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.82BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-9.62%188.99M
--300.38M
--288.23M
--112.07M
--209.10M
----
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-9.62%188.99M
--300.38M
--288.23M
--112.07M
--209.10M
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-9.36%15.08M
-5.40%15.34M
-8.84%15.84M
-4.10%16.58M
--16.64M
-5.80%16.21M
0.75%17.37M
--17.29M
--17.21M
--17.24M
Chi phí trả trước
61.34%5.49M
--4.17M
--4.83M
--3.35M
--3.40M
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--35.51M
--35.39M
--35.25M
--35.09M
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
6.95%245.07M
2091.30%355.27M
1880.83%344.15M
866.58%167.09M
--229.14M
-5.80%16.21M
0.75%17.37M
--17.29M
--17.21M
--17.24M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
20.91%1.28B
74.25%1.21B
59.68%1.11B
53.37%1.07B
--1.06B
-0.35%695.37M
-1.83%695.97M
--696.57M
--697.82M
--708.91M
-Tài sản cố định
20.91%1.28B
-72.39%1.21B
-74.68%1.11B
-75.66%1.07B
--1.06B
-0.03%4.39B
-0.27%4.39B
--4.39B
--4.39B
--4.40B
-Khấu hao lũy kế
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
0.03%3.69B
0.03%3.69B
--3.69B
--3.69B
--3.69B
Tài sản dài hạn khác
492.05%34.49M
--16.21M
--17.68M
--5.50M
--5.83M
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
23.48%1.32B
76.58%1.23B
62.22%1.13B
54.16%1.07B
--1.07B
-0.35%695.37M
-1.83%695.97M
--696.57M
--697.82M
--708.91M
Tổng tài sản
20.56%1.56B
122.49%1.58B
106.51%1.47B
73.83%1.24B
--1.30B
-0.48%711.58M
-1.76%713.34M
--713.85M
--715.03M
--726.15M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-49.36%36.19M
--35.04M
--35.36M
--36.40M
--71.46M
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
1082.52%54.66M
3060.03%67.91M
1274.93%37.84M
643.36%17.80M
--4.62M
-56.96%2.15M
-66.27%2.75M
--2.39M
--4.99M
--8.16M
Nợ ngắn hạn khác
-49.36%36.19M
--35.04M
--35.36M
--36.40M
--71.46M
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
79.72%146.93M
574.06%120.67M
597.74%98.27M
346.72%61.26M
--81.75M
10.62%17.90M
-12.37%14.08M
--13.71M
--16.18M
--16.07M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
12.10%102.52M
-71.45%99.68M
-71.84%96.93M
-72.24%94.17M
--91.45M
6.00%349.14M
2.83%344.20M
--339.26M
--329.38M
--334.74M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
10.81%854.55M
15878.40%850.53M
13828.87%814.42M
13452.42%790.38M
--771.20M
-17.65%5.32M
-16.30%5.85M
--5.83M
--6.46M
--6.99M
-Nợ dài hạn
10.81%854.55M
--833.54M
--814.42M
--790.38M
--771.20M
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
219.14%16.99M
----
----
----
-17.65%5.32M
-16.30%5.85M
--5.83M
--6.46M
--6.99M
Nợ dài hạn khác
63.75%267.96M
-35.13%226.62M
7.99%372.30M
-27.23%247.45M
--163.64M
5.93%349.33M
2.71%344.77M
--340.02M
--329.79M
--335.67M
Tổng nợ dài hạn
19.49%1.13B
204.04%1.08B
244.36%1.21B
205.80%1.06B
--949.47M
5.47%354.66M
2.32%350.61M
--345.85M
--336.25M
--342.65M
Tổng các khoản nợ
24.27%1.28B
221.82%1.20B
258.00%1.31B
211.17%1.12B
--1.03B
5.71%372.56M
1.66%364.70M
--359.57M
--352.44M
--358.73M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
107.07%1.09B
--1.08B
--849.63M
--548.61M
--525.70M
----
----
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-209.37%-807.84M
---698.30M
---682.13M
---426.56M
---261.12M
----
----
----
----
----
Vốn dự trữ
107.07%1.09B
--1.08B
--849.62M
--548.60M
--525.70M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
6.10%280.71M
13.32%384.19M
-51.96%167.50M
-65.55%122.05M
--264.58M
-6.50%339.02M
-5.11%348.64M
--354.29M
--362.60M
--367.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI