tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC
10.460USD
-2.370-18.47%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.04BVốn hóa
LỗP/E TTM

Sable Offshore Corp

10.460
-2.370-18.47%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sable Offshore Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sable Offshore Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
86 / 118
Xếp hạng tổng thể
400 / 4682
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.200
Giá mục tiêu
+205.53%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sable Offshore Corp

Điểm mạnhRủi ro
Sable Offshore Corp., formerly Flame Acquisition Corp, is focused on interests in certain oil and gas properties located offshore in the Santa Ynez Unit (SYU). SYU consists of three offshore platforms and a wholly owned onshore processing facility located along the Gaviota Coast at Las Flores Canyon in Santa Barbara County, California. The offshore position comprises 16 federal leases across approximately 76,000 acres. The Company’s Hondo platform and the Harmony platform develop the Hondo Field, and the Heritage platform develops the Pescado and Sacate Fields. The platforms are located five to nine miles offshore of Santa Barbara County in shallow water depths of 900 to 1,200 feet and service 112 wells, comprised of 90 producers, 12 injectors and 10 idle with an additional 102 identified, undrilled opportunities. The onshore facilities occupy approximately 35 acres and are comprised of an oil treating plant, a biologic/physical water treating plant, POPCO gas plant, and others.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.87, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 57.46M, tăng 1.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Li Lu
Nhà đầu tư ngôi sao Li Lu nắm giữ 1.34M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Sable Offshore Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -2.09, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -288.26% so với mức đáy gần đây là -8.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 86/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của Sable Offshore Corp là 40.00, với mức cao là 47.00 và mức thấp là 28.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
39.200
Giá mục tiêu
+274.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sable Offshore Corp
SOC
5
EOG Resources Inc
EOG
33
Devon Energy Corp
DVN
32
Diamondback Energy Inc
FANG
32
ConocoPhillips
COP
30
APA Corp (US)
APA
30
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.85, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.38. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 18.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.15, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
-0.1

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.029
Trung lập
RSI(14)
29.212
Bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
23.554
Bán
ATR(14)
1.734
Biến động cao
CCI(14)
-140.806
Bán
Williams %R
99.030
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.096
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
12.484
Bán
MA10
12.681
Bán
MA20
14.900
Bán
MA50
19.843
Bán
MA100
22.881
Bán
MA200
23.828
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 57.74%, tương ứng mức giảm 27.42% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.46M cổ phần, chiếm 4.48% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.13% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Flores (James C)
11.19M
--
Pilgrim Global ICAV
9.93M
-1.66%
Sarofim (Christopher Binyon)
6.92M
+0.36%
Encompass Capital Advisors, LLC
5.21M
+5.13%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.54M
+20.73%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.46M
+21.45%
State Street Investment Management (US)
3.04M
+16.08%
Fayez Sarofim & Co.
3.00M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
1.62M
+29.28%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 0.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.54
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+68.32%
Biến động 240 ngày
+98.67%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.58%
120 ngày
+28.41%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.12%
120 ngày
-20.12%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.29
120 ngày
-0.99
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+68.32%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.78
3 năm
+0.02
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.68
3 năm
+1.48
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+98.67%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+16.78%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-152.40%
240 ngày
-152.40%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+89.42%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+87.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.74%
120 ngày
+2.62%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Sable Offshore Corp
Sable Offshore Corp
SOC
4.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Marathon Petroleum Corp
Marathon Petroleum Corp
MPC
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI