tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC

22.805USD

-0.175-0.76%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.27BVốn hóa
LỗP/E TTM

Sable Offshore Corp

22.805

-0.175-0.76%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
142 / 220
Xếp hạng tổng thể
391 / 4732
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.400
Giá mục tiêu
+77.50%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Sable Offshore Corp., formerly Flame Acquisition Corp, is focused on interests in certain oil and gas properties located offshore in the Santa Ynez Unit (SYU). SYU consists of three offshore platforms and a wholly owned onshore processing facility located along the Gaviota Coast at Las Flores Canyon in Santa Barbara County, California. The offshore position comprises 16 federal leases across approximately 76,000 acres. The Company’s Hondo platform and the Harmony platform develop the Hondo Field, and the Heritage platform develops the Pescado and Sacate Fields. The platforms are located five to nine miles offshore of Santa Barbara County in shallow water depths of 900 to 1,200 feet and service 112 wells, comprised of 90 producers, 12 injectors and 10 idle with an additional 102 identified, undrilled opportunities. The onshore facilities occupy approximately 35 acres and are comprised of an oil treating plant, a biologic/physical water treating plant, POPCO gas plant, and others.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -3.73, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 77.59M, giảm 2.68% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 4.46M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -4.61, thấp hơn -51.13% so với mức đỉnh gần đây là -2.25 và cao hơn 23.71% so với mức đáy gần đây là -3.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 142/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Sable Offshore Corp là 40.00, với mức cao là 47.00 và mức thấp là 34.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.400
Giá mục tiêu
+75.81%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

69
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sable Offshore Corp
SOC
5
EOG Resources Inc
EOG
32
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 31.30 và ngưỡng hỗ trợ ở 25.87, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.62
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.508
Bán
RSI(14)
32.615
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.619
Quá bán
ATR(14)
1.404
Biến động cao
CCI(14)
-132.203
Bán
Williams %R
84.354
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.456
Bán
StochRSI(14)
5.144
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.720
Bán
MA10
26.023
Bán
MA20
27.182
Bán
MA50
26.643
Bán
MA100
25.247
Bán
MA200
24.625
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.55%, tương ứng mức giảm 4.78% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.46M cổ phần, chiếm 4.48% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.13% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Flores (James C)
11.19M
--
Pilgrim Global ICAV
10.10M
-1.40%
Sarofim (Christopher Binyon)
6.92M
+0.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
9.03M
+0.02%
Encompass Capital Advisors, LLC
2.69M
+92.50%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.76M
-1.69%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.67M
+5.62%
State Street Global Advisors (US)
2.61M
-2.83%
Fayez Sarofim & Co.
3.00M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
1.26M
+2.25%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.52, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.60. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.62
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+46.95%
Biến động 240 ngày
+88.19%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+28.41%
120 ngày
+28.41%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.46%
120 ngày
-17.61%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.08
120 ngày
+0.34
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+46.95%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.23
3 năm
+0.44
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.48
3 năm
+1.97
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+88.19%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+7.44%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+46.61%
240 ngày
+46.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+79.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.31%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.74%
120 ngày
+2.62%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04
Sable Offshore Corp
Sable Offshore Corp
SOC
4.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI