Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-soc
/
Sable Offshore Corp
SOC
31.000
USD
+2.660
+9.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.77B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sable Offshore Corp
31.000
+2.660
+9.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.20%
-47.94M
-141.97%
-37.46M
-81.53%
-31.64M
--
-57.74M
-196.77%
-58.60M
20.79%
-15.48M
--
-17.43M
--
-19.75M
--
-19.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.91%
-109.54M
35.59%
-16.17M
-1007.80%
-255.57M
--
-165.44M
-727.38%
-191.89M
-3.00%
-25.10M
--
-23.07M
--
-23.19M
--
-24.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.41%
3.43M
-24.84%
3.95M
-47.57%
2.75M
--
2.72M
-23.81%
4.00M
-4.14%
5.25M
--
5.25M
--
5.25M
--
5.48M
Thuế hoãn lại
-18.92%
10.88M
--
-19.48M
--
865.00K
--
5.15M
--
13.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-8.24%
156.00K
--
211.00K
--
5.25M
--
333.00K
--
170.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-101.74%
-1.07M
-107.79%
-340.00K
219.85%
1.24M
--
-23.44M
3496.68%
61.45M
767.74%
4.37M
--
388.00K
--
-1.81M
--
-654.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-15.61%
-2.60M
--
-238.00K
--
-921.00K
--
382.00K
--
-2.25M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-95.70%
257.00K
-67.01%
477.00K
273.74%
740.00K
--
58.00K
2321.05%
5.98M
429.67%
1.45M
--
198.00K
--
247.00K
--
273.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
18.20%
-47.94M
-141.97%
-37.46M
-81.53%
-31.64M
--
-57.74M
-196.77%
-58.60M
20.79%
-15.48M
--
-17.43M
--
-19.75M
--
-19.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
63.30M
--
53.73M
--
14.44M
--
4.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
63.30M
--
53.73M
--
14.44M
--
4.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
63.30M
--
53.73M
--
14.44M
--
4.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
--
209.00K
--
0.00
--
-60.00K
--
-204.09M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
68.98%
-63.30M
--
-53.52M
--
-14.44M
--
-4.19M
--
-204.09M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.01%
-36.00K
567.05%
103.27M
1176.17%
222.40M
--
0.00
2019.12%
418.46M
-20.79%
15.48M
--
17.43M
--
19.75M
--
19.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-19.88M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
--
0.00
--
150.00M
--
0.00
--
440.25M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
111.06M
--
72.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
98.11%
-36.00K
-150.36%
-7.80M
-100.31%
-54.00K
--
0.00
-109.66%
-1.91M
-20.79%
15.48M
--
17.43M
--
19.75M
--
19.54M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.01%
-36.00K
567.05%
103.27M
1176.17%
222.40M
--
0.00
2019.12%
418.46M
-20.79%
15.48M
--
17.43M
--
19.75M
--
19.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
529.56%
335.77M
--
323.48M
--
147.16M
--
209.10M
--
53.33M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-171.44%
-111.28M
--
12.29M
--
176.32M
--
-61.94M
--
155.77M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.36%
224.50M
--
335.77M
--
323.48M
--
147.16M
--
209.10M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
-89.82%
-111.24M
--
-91.19M
--
-46.08M
--
-61.88M
-196.77%
-58.60M
--
--
--
--
--
-19.75M
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký