tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC
9.840USD
-0.520-5.02%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
979.15MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Sable Offshore Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-249.69%-110.63M
-64.54%-95.01M
18.20%-47.94M
-141.97%-37.46M
-81.53%-31.64M
---57.74M
-196.77%-58.60M
20.79%-15.48M
---17.43M
---19.75M
---19.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
56.81%-110.38M
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.80%-255.57M
---165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.29%3.26M
16.45%3.17M
-14.41%3.43M
-24.84%3.95M
-47.57%2.75M
--2.72M
-23.81%4.00M
-4.14%5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.48M
Thuế hoãn lại
666.47%6.63M
51.93%7.82M
-18.92%10.88M
---19.48M
--865.00K
--5.15M
--13.42M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-89.12%572.00K
70.87%569.00K
-8.24%156.00K
--211.00K
--5.25M
--333.00K
--170.00K
----
----
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-927.56%-10.27M
174.04%17.35M
-101.74%-1.07M
-107.79%-340.00K
219.85%1.24M
---23.44M
3496.68%61.45M
767.74%4.37M
--388.00K
---1.81M
---654.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---1.30M
---3.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-684.91%-7.23M
-124.87%-95.00K
-15.61%-2.60M
---238.00K
---921.00K
--382.00K
---2.25M
----
----
--0.00
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
-543.10%-257.00K
-95.70%257.00K
-67.01%477.00K
273.74%740.00K
--58.00K
2321.05%5.98M
429.67%1.45M
--198.00K
--247.00K
--273.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-249.69%-110.63M
-64.54%-95.01M
18.20%-47.94M
-141.97%-37.46M
-81.53%-31.64M
---57.74M
-196.77%-58.60M
20.79%-15.48M
---17.43M
---19.75M
---19.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
800.86%130.11M
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
800.86%130.11M
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
800.86%130.11M
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--209.00K
--0.00
---60.00K
---204.09M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-800.86%-130.11M
-2994.20%-129.68M
68.98%-63.30M
---53.52M
---14.44M
---4.19M
---204.09M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.18%-409.00K
--282.97M
-100.01%-36.00K
567.05%103.27M
1176.17%222.40M
--0.00
2019.12%418.46M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---19.88M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--295.00M
-100.00%0.00
--0.00
--150.00M
--0.00
--440.25M
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--111.06M
--72.45M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-657.41%-409.00K
---12.03M
98.11%-36.00K
-150.36%-7.80M
-100.31%-54.00K
--0.00
-109.66%-1.91M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.18%-409.00K
--282.97M
-100.01%-36.00K
567.05%103.27M
1176.17%222.40M
--0.00
2019.12%418.46M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
92.15%282.77M
7.36%224.50M
529.56%335.77M
--323.48M
--147.16M
--209.10M
--53.33M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-236.77%-241.15M
194.09%58.28M
-171.44%-111.28M
--12.29M
--176.32M
---61.94M
--155.77M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.13%41.63M
92.15%282.77M
7.36%224.50M
--335.77M
--323.48M
--147.16M
--209.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-422.46%-240.74M
-263.13%-224.69M
-89.82%-111.24M
---91.19M
---46.08M
---61.88M
-196.77%-58.60M
----
----
---19.75M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI