tradingkey.logo

Sable Offshore Corp

SOC

22.800USD

-0.180-0.78%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-64.54%-95.01M
18.20%-47.94M
-141.97%-37.46M
-81.53%-31.64M
---57.74M
-196.77%-58.60M
20.79%-15.48M
---17.43M
---19.75M
---19.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.59%-128.07M
42.91%-109.54M
35.59%-16.17M
-1007.80%-255.57M
---165.44M
-727.38%-191.89M
-3.00%-25.10M
---23.07M
---23.19M
---24.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
31.64%3.59M
-14.41%3.43M
-24.84%3.95M
-47.57%2.75M
--2.72M
-23.81%4.00M
-4.14%5.25M
--5.25M
--5.25M
--5.48M
Thuế hoãn lại
51.93%7.82M
-18.92%10.88M
---19.48M
--865.00K
--5.15M
--13.42M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-53.45%155.00K
-8.24%156.00K
--211.00K
--5.25M
--333.00K
--170.00K
----
----
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
174.04%17.35M
-101.74%-1.07M
-107.79%-340.00K
219.85%1.24M
---23.44M
3496.68%61.45M
767.74%4.37M
--388.00K
---1.81M
---654.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---3.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-124.87%-95.00K
-15.61%-2.60M
---238.00K
---921.00K
--382.00K
---2.25M
----
----
--0.00
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-543.10%-257.00K
-95.70%257.00K
-67.01%477.00K
273.74%740.00K
--58.00K
2321.05%5.98M
429.67%1.45M
--198.00K
--247.00K
--273.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-64.54%-95.01M
18.20%-47.94M
-141.97%-37.46M
-81.53%-31.64M
---57.74M
-196.77%-58.60M
20.79%-15.48M
---17.43M
---19.75M
---19.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3039.14%129.68M
--63.30M
--53.73M
--14.44M
--4.13M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
100.00%0.00
--209.00K
--0.00
---60.00K
---204.09M
----
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-2994.20%-129.68M
68.98%-63.30M
---53.52M
---14.44M
---4.19M
---204.09M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--282.97M
-100.01%-36.00K
567.05%103.27M
1176.17%222.40M
--0.00
2019.12%418.46M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---19.88M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--295.00M
-100.00%0.00
--0.00
--150.00M
--0.00
--440.25M
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
--111.06M
--72.45M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---12.03M
98.11%-36.00K
-150.36%-7.80M
-100.31%-54.00K
--0.00
-109.66%-1.91M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--282.97M
-100.01%-36.00K
567.05%103.27M
1176.17%222.40M
--0.00
2019.12%418.46M
-20.79%15.48M
--17.43M
--19.75M
--19.54M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
7.36%224.50M
529.56%335.77M
--323.48M
--147.16M
--209.10M
--53.33M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
194.09%58.28M
-171.44%-111.28M
--12.29M
--176.32M
---61.94M
--155.77M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
92.15%282.77M
7.36%224.50M
--335.77M
--323.48M
--147.16M
--209.10M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-263.13%-224.69M
-89.82%-111.24M
---91.19M
---46.08M
---61.88M
-196.77%-58.60M
----
----
---19.75M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI