Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sn
/
Sharkninja Inc
SN
112.320
USD
-3.780
-3.26%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
15.84B
Vốn hóa
35.45
P/E TTM
Sharkninja Inc
112.320
-3.780
-3.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
14.67%
1.22B
29.74%
1.79B
33.25%
1.43B
31.39%
1.25B
24.66%
1.07B
16.48%
1.38B
13.07%
1.07B
22.12%
950.31M
5.64%
855.28M
--
1.18B
--
946.90M
--
778.20M
--
809.63M
Doanh thu
14.67%
1.22B
29.74%
1.79B
33.25%
1.43B
31.39%
1.25B
24.66%
1.07B
16.48%
1.38B
13.07%
1.07B
22.12%
950.31M
5.64%
855.28M
--
1.18B
--
946.90M
--
778.20M
--
809.63M
Chi phí doanh thu
14.79%
619.41M
25.59%
947.72M
25.46%
731.56M
17.05%
647.76M
18.66%
539.61M
-0.62%
754.60M
-3.36%
583.12M
13.70%
553.39M
-0.65%
454.74M
--
759.33M
--
603.41M
--
486.73M
--
457.70M
Chi phí hoạt động
19.19%
1.08B
29.70%
1.66B
24.21%
1.22B
27.09%
1.14B
23.28%
903.45M
13.44%
1.28B
16.97%
980.03M
20.00%
895.14M
6.61%
732.83M
--
1.13B
--
837.84M
--
745.94M
--
687.40M
Chi phí R&D
26.30%
85.48M
25.10%
83.80M
57.29%
92.89M
48.45%
88.14M
18.58%
67.68M
25.18%
66.99M
12.40%
59.06M
12.94%
59.38M
13.28%
57.08M
--
53.52M
--
52.54M
--
52.57M
--
50.39M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
15.01%
31.99M
37.16%
36.25M
16.33%
29.79M
0.63%
29.23M
22.25%
27.82M
4.61%
26.43M
19.66%
25.61M
45.49%
29.04M
12.62%
22.75M
--
25.26M
--
21.40M
--
19.96M
--
20.20M
Chi phí hoạt động khác
--
--
1717.93%
79.50M
-832.28%
-29.04M
-1654.23%
-7.17M
-4601.72%
-7.83M
794.27%
4.37M
20768.42%
3.96M
-88.01%
461.00K
8.07%
174.00K
--
489.00K
--
19.00K
--
3.84M
--
161.00K
Lợi nhuận hoạt động
-10.45%
145.77M
30.34%
125.62M
131.06%
209.30M
101.19%
111.00M
32.93%
162.78M
80.77%
96.38M
-16.94%
90.58M
71.05%
55.17M
0.19%
122.46M
--
53.32M
--
109.06M
--
32.26M
--
122.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.22%
12.63M
5.17%
17.23M
30.09%
16.92M
111.12%
14.84M
73.42%
14.72M
93.69%
16.39M
53.36%
13.00M
15.68%
7.03M
112.01%
8.49M
--
8.46M
--
8.48M
--
6.08M
--
4.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
89.44%
-827.00K
1717.93%
79.50M
-832.28%
-29.04M
-1654.23%
-7.17M
-4601.72%
-7.83M
794.27%
4.37M
20768.42%
3.96M
-88.01%
461.00K
8.07%
174.00K
--
489.00K
--
19.00K
--
3.84M
--
161.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
306.90%
13.22M
-489.74%
-22.95M
288.08%
11.03M
102.11%
689.00K
216.83%
3.25M
-64.25%
5.89M
-388.49%
-5.87M
-369.06%
-32.67M
28.88%
-2.78M
--
16.47M
--
2.03M
--
-6.96M
--
-3.91M
Thu nhập trước thuế
1.44%
145.53M
82.75%
164.94M
130.41%
174.38M
462.93%
89.68M
28.83%
143.47M
46.00%
90.26M
-26.26%
75.68M
-30.90%
15.93M
-2.72%
111.36M
--
61.82M
--
102.63M
--
23.06M
--
114.48M
Thuế thu nhập
-18.19%
27.70M
-11.50%
36.23M
-26.18%
42.05M
441.50%
21.63M
39.53%
33.86M
169.66%
40.93M
155.13%
56.96M
-39.11%
4.00M
-5.09%
24.27M
--
15.18M
--
22.32M
--
6.56M
--
25.57M
Doanh thu sau thuế
7.50%
117.83M
160.96%
128.72M
606.81%
132.33M
470.11%
68.05M
25.85%
109.61M
5.76%
49.32M
-76.69%
18.72M
-27.64%
11.94M
-2.04%
87.10M
--
46.64M
--
80.31M
--
16.50M
--
88.91M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.50%
117.83M
160.96%
128.72M
606.81%
132.33M
470.11%
68.05M
25.85%
109.61M
5.76%
49.32M
-76.69%
18.72M
-27.64%
11.94M
-2.04%
87.10M
--
46.64M
--
80.31M
--
16.50M
--
88.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
7.50%
117.83M
160.96%
128.72M
606.81%
132.33M
470.11%
68.05M
25.85%
109.61M
5.76%
49.32M
-76.69%
18.72M
-27.64%
11.94M
-2.04%
87.10M
--
46.64M
--
80.31M
--
16.50M
--
88.91M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
7.50%
117.83M
160.96%
128.72M
606.81%
132.33M
470.11%
68.05M
25.85%
109.61M
5.76%
49.32M
-76.69%
18.72M
-27.64%
11.94M
-2.04%
87.10M
--
46.64M
--
80.31M
--
16.50M
--
88.91M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.61%
0.84
158.43%
0.92
601.56%
0.94
466.42%
0.49
25.43%
0.79
5.80%
0.36
-76.70%
0.13
-27.64%
0.09
-2.04%
0.63
--
0.34
--
0.58
--
0.12
--
0.64
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
7.56%
0.84
158.61%
0.91
597.45%
0.94
462.26%
0.48
24.31%
0.78
4.88%
0.35
-76.76%
0.13
-27.64%
0.09
-2.04%
0.63
--
0.34
--
0.58
--
0.12
--
0.64
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký