tradingkey.logo

Sharkninja Inc

SN

112.320USD

-3.780-3.26%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.84BVốn hóa
35.45P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
70.36%224.70M
136.06%363.67M
-24.90%127.95M
-46.12%138.14M
-27.35%131.89M
--154.06M
--170.38M
--256.38M
--181.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
70.36%224.70M
136.06%363.67M
-24.90%127.95M
-46.12%138.14M
-27.35%131.89M
--154.06M
--170.38M
--256.38M
--181.54M
Các khoản phải thu
33.32%1.04B
23.78%1.27B
22.12%1.19B
12.58%1.08B
-5.54%780.56M
--1.02B
--974.76M
--959.38M
--826.35M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
33.32%1.04B
28.57%1.27B
26.90%1.19B
17.11%1.08B
-0.00%780.56M
--985.17M
--938.08M
--922.29M
--780.56M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
--38.13M
--36.68M
--37.09M
--45.79M
Hàng tồn kho
29.75%973.20M
28.62%899.99M
35.86%1.08B
56.33%840.54M
46.93%750.03M
--699.74M
--792.20M
--537.68M
--510.47M
Chi phí trả trước
156.76%157.52M
464.84%114.01M
193.13%121.72M
73.60%103.64M
230.03%61.35M
--20.18M
--41.52M
--59.70M
--18.59M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--23.21M
--25.91M
Tổng tài sản ngắn hạn
39.00%2.40B
39.37%2.64B
26.63%2.52B
17.76%2.16B
9.18%1.72B
--1.90B
--1.99B
--1.84B
--1.58B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.36%365.18M
55.81%357.72M
62.12%345.98M
51.15%320.54M
45.34%305.94M
--229.59M
--213.41M
--212.06M
--210.49M
-Tài sản cố định
-8.22%658.27M
0.85%624.52M
9.86%640.38M
30.78%754.40M
30.49%717.26M
--619.27M
--582.88M
--576.85M
--549.65M
-Khấu hao lũy kế
-28.74%293.09M
-31.54%266.80M
-20.32%294.40M
18.94%433.87M
21.28%411.31M
--389.69M
--369.48M
--364.79M
--339.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.09%1.29B
-1.11%1.30B
-1.07%1.30B
-1.55%1.30B
-1.52%1.31B
--1.31B
--1.32B
--1.32B
--1.33B
Tài sản dài hạn khác
67.90%119.85M
96.58%94.72M
49.88%73.42M
33.16%64.03M
46.53%71.38M
--48.18M
--48.98M
--48.09M
--48.72M
Tổng tài sản dài hạn
5.55%1.78B
10.07%1.75B
9.05%1.72B
6.56%1.69B
6.17%1.69B
--1.59B
--1.58B
--1.59B
--1.59B
Tổng tài sản
22.46%4.18B
26.01%4.39B
18.85%4.24B
12.57%3.85B
7.67%3.41B
--3.49B
--3.57B
--3.42B
--3.17B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-8.42%25.86M
-20.35%19.45M
-42.05%14.69M
-51.09%16.63M
4.92%28.23M
--24.41M
--25.36M
--34.01M
--26.91M
Chi phí trích trước
58.65%593.70M
37.61%803.88M
46.22%597.60M
0.06%570.47M
-15.87%374.21M
--584.16M
--408.69M
--570.12M
--444.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
34.65%39.34M
62.87%39.34M
1020.64%214.34M
50.03%149.28M
-70.64%29.22M
--24.16M
--19.13M
--99.50M
--99.50M
Nợ ngắn hạn khác
-8.42%25.86M
-20.35%19.45M
-42.05%14.69M
-51.09%16.63M
4.92%28.23M
--24.41M
--25.36M
--34.01M
--26.91M
Tổng nợ ngắn hạn
35.52%1.21B
35.94%1.53B
34.86%1.51B
14.19%1.27B
3.25%895.82M
--1.13B
--1.12B
--1.11B
--867.64M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.97%869.64M
5.13%881.52M
5.90%898.08M
147.06%901.33M
151.16%905.64M
--838.53M
--848.06M
--364.82M
--360.58M
-Nợ dài hạn
-5.14%726.30M
-5.07%736.14M
-5.02%745.98M
152.33%755.81M
155.78%765.65M
--775.48M
--785.44M
--299.53M
--299.34M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
2.39%143.34M
130.60%145.38M
142.91%152.10M
122.87%145.52M
128.59%139.99M
--63.04M
--62.62M
--65.29M
--61.24M
Nợ dài hạn khác
31.81%37.28M
33.08%37.29M
11.05%30.80M
10.84%30.75M
8.56%28.28M
--28.02M
--27.73M
--27.74M
--26.05M
Tổng nợ dài hạn
-1.82%923.18M
5.17%928.74M
1.04%932.62M
110.79%937.86M
113.14%940.31M
--883.04M
--923.05M
--444.93M
--441.18M
Tổng các khoản nợ
16.40%2.14B
22.41%2.46B
19.57%2.44B
41.83%2.21B
40.29%1.84B
--2.01B
--2.04B
--1.55B
--1.31B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.26%1.01B
2.84%1.04B
5.54%1.01B
6.56%1.00B
5.84%996.17M
--1.01B
--959.26M
--941.22M
--941.22M
Lợi nhuận giữ lại
77.07%1.03B
93.28%909.02M
36.61%780.31M
-30.73%647.98M
-37.21%579.93M
--470.32M
--571.17M
--935.49M
--923.55M
Vốn dự trữ
1.26%1.01B
2.84%1.04B
5.54%1.01B
6.56%1.00B
5.84%996.16M
--1.01B
--959.25M
--941.21M
--941.21M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
203.43%2.62M
-995.05%-11.28M
122.37%1.81M
52.13%-4.88M
62.54%-2.53M
---1.03M
---8.09M
---10.20M
---6.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
29.53%2.04B
30.91%1.94B
17.88%1.79B
-11.81%1.65B
-15.31%1.57B
--1.48B
--1.52B
--1.87B
--1.86B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI