Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-smrt
/
SmartRent Inc
SMRT
1.010
USD
+0.050
+5.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.010
USD
+1.010
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
193.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
SmartRent Inc
1.010
+0.050
+5.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-18.11%
41.34M
-41.30%
35.37M
-30.28%
40.51M
-9.15%
48.52M
-22.42%
50.49M
48.59%
60.25M
22.32%
58.10M
25.92%
53.40M
74.20%
65.08M
16.97%
40.55M
35.21%
47.50M
95.64%
42.41M
94.98%
37.36M
154.89%
34.67M
111.79%
35.13M
274.32%
21.68M
15.74%
19.16M
--
13.60M
--
16.59M
--
5.79M
--
16.55M
Doanh thu
-18.11%
41.34M
-41.30%
35.37M
-30.28%
40.51M
-9.15%
48.52M
-22.42%
50.49M
48.59%
60.25M
22.32%
58.10M
25.92%
53.40M
74.20%
65.08M
16.97%
40.55M
35.21%
47.50M
95.64%
42.41M
94.98%
37.36M
154.89%
34.67M
111.79%
35.13M
274.32%
21.68M
15.74%
19.16M
--
13.60M
--
16.59M
--
5.79M
--
16.55M
Chi phí doanh thu
-10.57%
27.78M
-41.70%
25.21M
-39.31%
27.05M
-28.28%
31.21M
-44.49%
31.07M
18.08%
43.25M
-3.77%
44.57M
5.07%
43.52M
32.92%
55.96M
-3.15%
36.63M
10.49%
46.32M
93.61%
41.42M
115.10%
42.10M
129.03%
37.82M
152.21%
41.92M
172.40%
21.39M
23.56%
19.57M
--
16.51M
--
16.62M
--
7.85M
--
15.84M
Chi phí hoạt động
-4.72%
57.65M
-27.77%
47.85M
-23.24%
52.25M
-15.24%
55.32M
-24.52%
60.51M
5.61%
66.25M
-5.01%
68.07M
-5.83%
65.26M
23.26%
80.17M
3.56%
62.73M
16.23%
71.67M
118.79%
69.30M
129.20%
65.04M
147.40%
60.58M
149.73%
61.66M
100.31%
31.68M
21.99%
28.38M
--
24.48M
--
24.69M
--
15.81M
--
23.26M
Chi phí R&D
-1.24%
8.26M
-7.21%
6.93M
-12.90%
6.60M
14.50%
7.48M
15.64%
8.36M
1.76%
7.46M
-0.49%
7.57M
-18.61%
6.54M
12.18%
7.23M
-2.38%
7.34M
10.59%
7.61M
96.67%
8.03M
108.41%
6.45M
171.79%
7.51M
160.94%
6.88M
91.33%
4.08M
65.40%
3.09M
--
2.77M
--
2.64M
--
2.13M
--
1.87M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29.45%
1.94M
14.46%
1.77M
17.60%
1.64M
18.11%
1.58M
19.70%
1.50M
11.26%
1.54M
12.74%
1.40M
9.37%
1.34M
206.60%
1.25M
766.25%
1.39M
853.85%
1.24M
1219.35%
1.23M
411.25%
409.00K
105.13%
160.00K
35.42%
130.00K
-2.11%
93.00K
207.69%
80.00K
--
78.00K
--
96.00K
--
95.00K
--
26.00K
Lợi nhuận hoạt động
-62.77%
-16.31M
-108.10%
-12.49M
-17.76%
-11.74M
42.66%
-6.80M
33.60%
-10.02M
72.95%
-6.00M
58.74%
-9.97M
55.90%
-11.86M
45.49%
-15.09M
14.38%
-22.18M
8.91%
-24.16M
-168.99%
-26.89M
-200.31%
-27.68M
-138.05%
-25.91M
-227.41%
-26.53M
0.24%
-10.00M
-37.42%
-9.22M
--
-10.88M
--
-8.10M
--
-10.02M
--
-6.71M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.04%
50.00K
-56.15%
57.00K
-62.35%
64.00K
-64.50%
82.00K
--
49.00K
--
130.00K
--
170.00K
--
231.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-430.86%
-30.11M
-1033.33%
-1.09M
-1711.90%
-5.33M
-235.71%
-2.40M
-2666.34%
-5.67M
-10.34%
-96.00K
88.25%
-294.00K
-500.00%
-714.00K
66.94%
-205.00K
-422.22%
-87.00K
--
-2.50M
--
-119.00K
--
-620.00K
-83.54%
27.00K
--
--
--
--
--
--
--
164.00K
--
--
--
--
--
164.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-8.82%
5.14M
293.30%
763.00K
1770.55%
5.14M
452.68%
2.37M
9960.71%
5.63M
568.97%
194.00K
-5.17%
275.00K
164.81%
429.00K
-50.88%
56.00K
127.62%
29.00K
267.63%
290.00K
211.54%
162.00K
44.30%
114.00K
-275.00%
-105.00K
58.51%
-173.00K
124.53%
52.00K
118.68%
79.00K
--
60.00K
--
-417.00K
--
-212.00K
--
-423.00K
Thu nhập trước thuế
-424.07%
-40.08M
-233.34%
-11.29M
-27.71%
-9.90M
56.08%
-4.54M
42.16%
-7.65M
83.91%
-3.39M
70.02%
-7.76M
61.16%
-10.33M
53.12%
-13.22M
18.99%
-21.04M
2.90%
-25.87M
-165.71%
-26.60M
-205.83%
-28.20M
-142.53%
-25.97M
-208.04%
-26.64M
3.79%
-10.01M
-28.11%
-9.22M
--
-10.71M
--
-8.65M
--
-10.40M
--
-7.20M
Thuế thu nhập
140.00%
108.00K
258.14%
136.00K
154.55%
18.00K
277.78%
68.00K
742.86%
45.00K
-124.78%
-86.00K
-140.74%
-33.00K
101.78%
18.00K
99.85%
-7.00K
2413.33%
347.00K
88.37%
81.00K
-2560.98%
-1.01M
-10550.00%
-4.81M
28.57%
-15.00K
-10.42%
43.00K
-6.82%
41.00K
-41.03%
46.00K
--
-21.00K
--
48.00K
--
44.00K
--
78.00K
Doanh thu sau thuế
-422.41%
-40.18M
-246.15%
-11.42M
-28.49%
-9.92M
55.50%
-4.61M
41.79%
-7.69M
84.57%
-3.30M
70.24%
-7.72M
59.56%
-10.35M
43.51%
-13.21M
17.60%
-21.39M
2.75%
-25.95M
-154.59%
-25.59M
-152.44%
-23.39M
-142.87%
-25.96M
-206.83%
-26.68M
3.80%
-10.05M
-27.36%
-9.27M
--
-10.69M
--
-8.70M
--
-10.45M
--
-7.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-422.41%
-40.18M
-246.15%
-11.42M
-28.49%
-9.92M
55.50%
-4.61M
41.79%
-7.69M
84.57%
-3.30M
70.24%
-7.72M
59.56%
-10.35M
43.51%
-13.21M
17.60%
-21.39M
2.75%
-25.95M
-154.59%
-25.59M
-152.44%
-23.39M
-142.87%
-25.96M
-206.83%
-26.68M
3.80%
-10.05M
-27.36%
-9.27M
--
-10.69M
--
-8.70M
--
-10.45M
--
-7.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-422.41%
-40.18M
-246.15%
-11.42M
-28.49%
-9.92M
55.50%
-4.61M
41.79%
-7.69M
84.57%
-3.30M
70.24%
-7.72M
59.56%
-10.35M
43.51%
-13.21M
17.60%
-21.39M
2.75%
-25.95M
-154.59%
-25.59M
-152.44%
-23.39M
-142.87%
-25.96M
-206.83%
-26.68M
3.80%
-10.05M
-27.36%
-9.27M
--
-10.69M
--
-8.70M
--
-10.45M
--
-7.28M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-422.41%
-40.18M
-246.15%
-11.42M
-28.49%
-9.92M
55.50%
-4.61M
41.79%
-7.69M
84.57%
-3.30M
70.24%
-7.72M
59.56%
-10.35M
43.51%
-13.21M
17.60%
-21.39M
2.75%
-25.95M
-154.59%
-25.59M
-152.44%
-23.39M
-142.87%
-25.96M
-206.83%
-26.68M
3.80%
-10.05M
-27.36%
-9.27M
--
-10.69M
--
-8.70M
--
-10.45M
--
-7.28M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-452.49%
-0.21
-265.27%
-0.06
-30.33%
-0.05
56.02%
-0.02
43.27%
-0.04
85.04%
-0.02
70.99%
-0.04
60.35%
-0.05
45.02%
-0.07
19.26%
-0.11
57.80%
-0.13
-152.19%
-0.13
-153.51%
-0.12
-143.90%
-0.13
-597.59%
-0.31
3.79%
-0.05
-27.36%
-0.05
--
-0.06
--
-0.04
--
-0.05
--
-0.04
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-452.49%
-0.21
-265.27%
-0.06
-30.33%
-0.05
56.02%
-0.02
43.27%
-0.04
85.04%
-0.02
70.99%
-0.04
60.35%
-0.05
45.02%
-0.07
19.26%
-0.11
57.80%
-0.13
-152.19%
-0.13
-153.51%
-0.12
-143.90%
-0.13
-597.59%
-0.31
3.79%
-0.05
-27.36%
-0.05
--
-0.06
--
-0.04
--
-0.05
--
-0.04
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký