tradingkey.logo

SmartRent Inc

SMRT
1.495USD
+0.085+6.03%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.85MVốn hóa
LỗP/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của SmartRent Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
174.88M
-26.16%
EPS(YoY)
-0.17
1.98%
Xếp hạng của nhà phân tích
HOLD
2025-11-19

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Không có dữ liệu

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Không có dữ liệu

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Không có dữ liệu

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Không có dữ liệu

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tổng doanh thu đạt 174.88M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -26.16%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.169, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 1.98%.

Thu nhập ròng của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, lợi nhuận ròng là -33.64M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 2.73%.

Biên lợi nhuận ròng của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, biên lợi nhuận ròng là -19.24%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -31.73%.

Biên lợi nhuận gộp của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, biên lợi nhuận gộp là 34.50%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 64.98%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là -10.65%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -8.78%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -7.24%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -11.98%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -41.05M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 4.36%.

Tài sản ngắn hạn của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tài sản ngắn hạn là 257.65M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -24.30%.

Tổng tài sản của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tổng tài sản của SmartRent Inc là 420.18M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -17.57%.

Tổng nghĩa vụ của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tổng nghĩa vụ của SmartRent Inc là 130.74M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -21.86%.

Tổng vốn chủ sở hữu của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, tổng vốn chủ sở hữu của SmartRent Inc là 289.44M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -15.48%.

Thu nhập hoạt động thuần của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của SmartRent Inc là -33.64M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 2.73%.

Giá trị đầu tư ròng của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, giá trị đầu tư ròng của SmartRent Inc là -7.60M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -26.17%.

Giá trị huy động vốn ròng của SmartRent Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của SmartRent Inc, giá trị huy động vốn ròng của SmartRent Inc là -32.96M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -1630.29%.
KeyAI