tradingkey.logo

SmartRent Inc

SMRT

1.010USD

+0.050+5.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-264.67%-12.17M
-263.54%-12.02M
-125.73%-3.68M
-226.36%-13.88M
70.81%-3.34M
626.71%7.35M
132.15%14.32M
29.88%-4.25M
60.29%-11.43M
103.53%1.01M
-93.09%-44.53M
43.79%-6.06M
-264.58%-28.79M
-307.16%-28.63M
-39.38%-23.06M
3.91%-10.79M
45.69%-7.90M
--13.82M
---16.55M
---11.23M
---14.54M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-422.41%-40.18M
-246.15%-11.42M
-28.49%-9.92M
55.50%-4.61M
41.79%-7.69M
84.57%-3.30M
70.24%-7.72M
59.56%-10.35M
43.51%-13.21M
17.60%-21.39M
2.75%-25.95M
-154.59%-25.59M
-152.44%-23.39M
-142.87%-25.96M
-206.83%-26.68M
3.80%-10.05M
-27.36%-9.27M
---10.69M
---8.70M
---10.45M
---7.28M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1690.27%26.87M
14.46%1.77M
17.85%1.64M
18.11%1.58M
19.70%1.50M
-54.46%1.54M
-62.10%1.40M
9.37%1.34M
206.60%1.25M
2016.25%3.39M
2731.54%3.68M
1219.35%1.23M
411.25%409.00K
105.13%160.00K
35.42%130.00K
-2.11%93.00K
207.69%80.00K
--78.00K
--96.00K
--95.00K
--26.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--169.00K
--0.00
---1.04M
---4.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-86.26%832.00K
-148.67%-1.85M
122.92%4.67M
719.81%2.52M
3936.67%6.05M
1450.00%3.81M
222.65%2.09M
-3.14%308.00K
-74.32%150.00K
-112.11%-282.00K
-89.54%649.00K
-32.20%318.00K
42.44%584.00K
-51.40%2.33M
1388.49%6.21M
221.23%469.00K
-2.61%410.00K
--4.79M
--417.00K
--146.00K
--421.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.99%-2.56M
-205.40%-1.99M
-120.20%-3.07M
-2105.07%-16.62M
-32.14%-6.74M
-86.91%1.89M
154.41%15.18M
-93.79%829.00K
5.10%-5.10M
277.32%14.44M
-297.39%-27.90M
873.60%13.36M
-1283.48%-5.37M
-142.35%-8.14M
26.45%-7.02M
49.30%-1.73M
105.08%454.00K
--19.22M
---9.54M
---3.41M
---8.94M
-Thay đổi các khoản phải thu
248.91%9.42M
194.30%2.84M
183.56%2.97M
-594.75%-7.41M
-22.45%2.70M
-41.12%965.00K
81.35%-3.56M
-106.18%-1.07M
122.07%3.48M
114.00%1.64M
-215.55%-19.07M
928.84%17.27M
-281.99%-15.78M
-187.95%-11.71M
64.74%-6.04M
-274.10%-2.08M
62.08%-4.13M
--13.31M
---17.14M
--1.20M
---10.89M
-Thay đổi hàng tồn kho
-66.41%1.89M
-85.93%741.00K
-136.31%-4.08M
-156.95%-3.55M
-37.29%5.61M
136.49%5.27M
614.89%11.23M
136.70%6.24M
197.28%8.95M
-34.03%-14.43M
-204.75%-2.18M
-324.84%-17.00M
-3039.59%-9.20M
-190.24%-10.77M
37.85%-716.00K
58.32%-4.00M
-108.69%-293.00K
---3.71M
---1.15M
---9.60M
--3.37M
-Thay đổi chi phí trả trước
-208.88%-380.00K
-77.74%67.00K
-7.81%6.31M
-269.59%-2.19M
106.10%349.00K
146.81%301.00K
3925.70%6.85M
-128.70%-592.00K
-250.78%-5.72M
-109.53%-643.00K
98.25%-179.00K
141.05%2.06M
235.46%3.79M
8.53%6.75M
-2289.48%-10.20M
-389.02%-5.03M
62.19%-2.80M
--6.21M
--466.00K
--1.74M
---7.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1429.48%-13.23M
18.59%-9.24M
-242.94%-8.96M
-234.47%-5.19M
-113.72%-865.00K
-192.73%-11.35M
-313.45%-2.61M
-64.68%3.86M
-44.13%6.30M
124.31%12.24M
-108.78%-632.00K
20.34%10.92M
42.90%11.29M
-40.25%5.46M
46.14%7.20M
101.55%9.08M
38.64%7.90M
--9.13M
--4.93M
--4.50M
--5.70M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-264.67%-12.17M
-263.54%-12.02M
-125.73%-3.68M
-226.36%-13.88M
70.81%-3.34M
626.71%7.35M
132.15%14.32M
29.88%-4.25M
60.29%-11.43M
103.53%1.01M
-93.09%-44.53M
43.79%-6.06M
-264.58%-28.79M
-307.16%-28.63M
-39.38%-23.06M
3.91%-10.79M
45.69%-7.90M
--13.82M
---16.55M
---11.23M
---14.54M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
262.87%3.47M
459.57%2.57M
207.41%3.03M
-54.76%1.04M
3440.74%956.00K
47.91%460.00K
-15.88%985.00K
11.37%2.30M
-88.41%27.00K
-49.84%311.00K
129.16%1.17M
736.44%2.07M
150.54%233.00K
2483.33%620.00K
340.52%511.00K
116.67%247.00K
111.36%93.00K
--24.00K
--116.00K
--114.00K
--44.00K
Chi phí vốn
262.87%3.47M
459.57%2.57M
207.41%3.03M
-54.76%1.04M
3440.74%956.00K
47.91%460.00K
-15.88%985.00K
11.37%2.30M
-88.41%27.00K
-49.84%311.00K
129.16%1.17M
736.44%2.07M
150.54%233.00K
2483.33%620.00K
340.52%511.00K
116.67%247.00K
111.36%93.00K
--24.00K
--116.00K
--114.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
6311.76%2.18M
3909.68%1.24M
271.64%249.00K
995.45%241.00K
25.93%34.00K
-90.03%31.00K
-79.82%67.00K
-90.72%22.00K
-88.41%27.00K
-49.84%311.00K
-35.03%332.00K
-4.05%237.00K
150.54%233.00K
2483.33%620.00K
340.52%511.00K
116.67%247.00K
111.36%93.00K
--24.00K
--116.00K
--114.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
39.80%1.29M
210.26%1.33M
202.72%2.78M
-64.90%800.00K
--922.00K
--429.00K
9.42%918.00K
24.60%2.28M
----
----
--839.00K
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
87.75%-723.00K
--0.00
---11.42M
---117.53M
---5.90M
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
---2.38M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
---2.25M
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---2.00M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-262.87%-3.47M
5.02%-2.57M
-207.41%-3.03M
54.76%-1.04M
-3440.74%-956.00K
-162.09%-2.71M
15.88%-985.00K
82.94%-2.30M
99.98%-27.00K
84.15%-1.03M
53.37%-1.17M
-5359.11%-13.48M
-126532.26%-117.77M
-27075.00%-6.52M
-2064.66%-2.51M
-116.67%-247.00K
96.17%-93.00K
---24.00K
---116.00K
---114.00K
---2.43M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
76.71%-1.50M
-1556.54%-6.71M
-2338.30%-17.41M
-460.61%-2.38M
-248.54%-6.46M
-46.74%-405.00K
104.20%778.00K
87.48%-424.00K
-486.25%-1.85M
94.01%-276.00K
-99.91%381.00K
-711.99%-3.39M
-98.60%480.00K
-3212.95%-4.61M
10374.25%444.57M
-103.35%-417.00K
-14.58%34.38M
---139.00K
---4.33M
--12.44M
--40.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
-2970.50%-4.27M
90.36%-417.00K
---417.00K
91.22%-417.00K
---139.00K
---4.33M
--0.00
---4.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
72.51%-1.20M
---5.10M
---17.08M
---2.01M
---4.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--500.63M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
239.34%207.00K
-100.00%0.00
-22.68%34.79M
--61.00K
--61.00K
--12.44M
--45.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-10800.00%-1.50M
-100.00%0.00
--0.00
-97.18%2.00K
--14.00K
567.74%828.00K
--0.00
14.52%71.00K
--0.00
--124.00K
--0.00
--62.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--3.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--5.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
85.51%-303.00K
74.46%-107.00K
-566.00%-333.00K
12.97%-369.00K
-8.62%-2.09M
-51.81%-419.00K
-119.46%-50.00K
87.49%-424.00K
-560.53%-1.93M
18.10%-276.00K
100.46%257.00K
---3.39M
--418.00K
-452.46%-337.00K
-91459.02%-55.85M
----
----
---61.00K
---61.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
76.71%-1.50M
-1556.54%-6.71M
-2338.30%-17.41M
-460.61%-2.38M
-248.54%-6.46M
-46.74%-405.00K
104.20%778.00K
87.48%-424.00K
-486.25%-1.85M
94.01%-276.00K
-99.91%381.00K
-711.99%-3.39M
-98.60%480.00K
-3212.95%-4.61M
10374.25%444.57M
-103.35%-417.00K
-14.58%34.38M
---139.00K
---4.33M
--12.44M
--40.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.95%142.48M
-22.62%163.65M
-4.95%187.68M
0.25%204.95M
-0.92%215.71M
-2.72%211.49M
-24.97%197.46M
-28.62%204.43M
-49.67%217.71M
-53.99%217.42M
--263.16M
--286.38M
1020.21%432.60M
1791.45%472.50M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
80.26%38.62M
--24.98M
--45.88M
--44.69M
--21.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-56.88%-16.88M
-602.21%-21.17M
-271.29%-24.03M
-147.97%-17.27M
19.00%-10.76M
1323.99%4.21M
130.67%14.03M
70.00%-6.96M
90.91%-13.29M
100.74%296.00K
-110.92%-45.75M
-104.16%-23.21M
-656.30%-146.23M
-392.57%-39.90M
2104.44%418.97M
-1056.27%-11.37M
12.96%26.29M
--13.64M
---20.90M
--1.19M
--23.27M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
4450.00%261.00K
864.71%130.00K
216.05%94.00K
107.14%29.00K
-122.22%-6.00K
-102.86%-17.00K
81.03%-81.00K
105.02%14.00K
117.65%27.00K
525.00%595.00K
-1481.48%-427.00K
-440.24%-279.00K
-44.34%-153.00K
-566.67%-140.00K
-131.03%-27.00K
-9.89%82.00K
-657.14%-106.00K
---21.00K
--87.00K
--91.00K
---14.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-38.72%125.60M
-33.95%142.48M
-22.62%163.65M
-4.95%187.68M
0.25%204.95M
-0.92%215.71M
-2.72%211.49M
-24.97%197.46M
-28.62%204.43M
-49.67%217.71M
-48.11%217.42M
2414.54%263.16M
341.23%286.38M
1020.21%432.60M
1577.15%418.97M
-124.78%-11.37M
45.22%64.90M
--38.62M
--24.98M
--45.88M
--44.69M
Dòng tiền tự do
-264.27%-15.64M
-311.83%-14.59M
-150.34%-6.71M
-127.65%-14.92M
62.54%-4.29M
883.86%6.89M
129.18%13.33M
19.40%-6.55M
60.51%-11.46M
102.39%700.00K
-93.87%-45.70M
26.33%-8.13M
-263.25%-29.02M
-312.01%-29.25M
-41.47%-23.57M
2.70%-11.04M
45.21%-7.99M
--13.80M
---16.66M
---11.34M
---14.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI