tradingkey.logo

SmartRent Inc

SMRT

1.010USD

+0.050+5.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
193.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.64%125.60M
-33.80%142.48M
-22.56%163.40M
-4.84%187.44M
0.38%204.70M
2.28%215.21M
0.42%211.00M
-22.76%196.97M
-26.64%203.93M
-51.16%210.41M
-55.53%210.11M
376.35%255.01M
328.33%278.00M
--430.84M
--472.50M
--53.53M
--64.90M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.64%125.60M
-33.80%142.48M
-22.56%163.40M
-4.84%187.44M
0.38%204.70M
2.28%215.21M
0.42%211.00M
-22.76%196.97M
-26.64%203.93M
-51.16%210.41M
-55.53%210.11M
376.35%255.01M
328.33%278.00M
--430.84M
--472.50M
--53.53M
--64.90M
Các khoản phải thu
-14.17%49.86M
-4.21%59.30M
-0.84%63.01M
8.64%65.22M
-1.65%58.09M
-0.86%61.90M
-0.84%63.55M
33.01%60.03M
-5.55%59.07M
37.28%62.44M
94.54%64.08M
66.99%45.13M
151.55%62.54M
--45.49M
--32.94M
--27.03M
--24.86M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-14.17%49.86M
-4.21%59.30M
-0.84%63.01M
8.64%65.22M
-1.65%58.09M
-0.86%61.90M
-0.84%63.55M
33.01%60.03M
-5.55%59.07M
37.28%62.44M
94.54%64.08M
66.99%45.13M
151.55%62.54M
--45.49M
--32.94M
--27.03M
--24.86M
Hàng tồn kho
7.41%33.19M
-15.19%35.26M
-24.35%35.95M
-43.11%34.42M
-53.78%30.90M
-45.10%41.58M
-22.42%47.52M
2.15%60.51M
58.20%66.85M
128.03%75.72M
173.29%61.26M
172.96%59.23M
137.66%42.26M
--33.21M
--22.41M
--21.70M
--17.78M
Chi phí trả trước
9.06%8.95M
10.12%7.87M
-18.35%7.16M
2.71%7.17M
13.72%8.21M
41.69%7.14M
69.05%8.77M
-22.76%6.99M
-42.65%7.21M
-66.57%5.04M
-71.07%5.18M
42.50%9.04M
99.68%12.58M
--15.08M
--17.92M
--6.35M
--6.30M
Tài sản ngắn hạn khác
-41.60%10.27M
-12.16%12.74M
16.42%15.46M
-9.79%19.59M
-13.93%17.58M
-41.37%14.50M
-42.00%13.28M
3.35%21.71M
-9.55%20.42M
117.23%24.74M
97.84%22.90M
67.82%21.01M
178.37%22.58M
--11.39M
--11.58M
--12.52M
--8.11M
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.68%227.86M
-24.30%257.65M
-17.18%284.99M
-9.35%313.84M
-10.63%319.48M
-10.05%340.34M
-5.34%344.12M
-11.10%346.20M
-14.47%357.49M
-29.41%378.36M
-34.77%363.54M
221.50%389.43M
242.71%417.97M
--536.01M
--557.36M
--121.13M
--121.96M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
152.71%8.82M
58.46%6.26M
22.59%5.53M
-36.84%3.14M
-36.76%3.49M
-34.57%3.95M
-29.15%4.51M
-27.33%4.97M
21.36%5.52M
222.15%6.04M
276.69%6.37M
429.10%6.84M
406.80%4.55M
--1.87M
--1.69M
--1.29M
--897.00K
-Tài sản cố định
98.84%12.18M
47.27%9.43M
28.03%8.59M
-14.55%5.97M
-16.52%6.12M
-16.33%6.40M
-12.89%6.71M
-12.66%6.98M
32.51%7.34M
186.20%7.65M
228.82%7.70M
338.86%8.00M
306.16%5.54M
--2.67M
--2.34M
--1.82M
--1.36M
-Khấu hao lũy kế
27.51%3.36M
29.27%3.17M
39.17%3.06M
40.38%2.83M
44.86%2.63M
51.79%2.45M
64.64%2.20M
73.79%2.02M
83.74%1.82M
102.00%1.62M
104.75%1.33M
118.87%1.16M
112.45%990.00K
--800.00K
--652.00K
--530.00K
--466.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.61%124.58M
-0.03%150.11M
-0.44%150.44M
-1.56%149.11M
-1.41%149.40M
-0.86%150.15M
0.70%151.10M
0.25%151.48M
0.37%151.54M
1095.78%151.46M
3505.41%150.06M
3530.54%151.10M
3527.53%150.98M
--12.67M
--4.16M
--4.16M
--4.16M
Tài sản dài hạn khác
-63.29%4.80M
-59.78%6.16M
-51.89%7.63M
-50.82%9.26M
-39.93%13.09M
-38.72%15.32M
-49.10%15.87M
-33.79%18.83M
-17.62%21.79M
-14.21%25.00M
58.84%31.17M
93.79%28.44M
106.21%26.45M
--29.14M
--19.63M
--14.68M
--12.83M
Tổng tài sản dài hạn
-16.73%138.20M
-4.07%162.53M
-4.59%163.61M
-7.85%161.51M
-7.20%165.98M
-7.16%169.42M
-8.59%171.48M
-5.96%175.28M
-1.72%178.85M
317.82%182.49M
636.33%187.60M
825.91%186.38M
917.46%181.97M
--43.68M
--25.48M
--20.13M
--17.89M
Tổng tài sản
-24.59%366.06M
-17.57%420.18M
-13.00%448.59M
-8.85%475.35M
-9.49%485.45M
-9.11%509.76M
-6.45%515.60M
-9.43%521.48M
-10.60%536.34M
-3.25%560.85M
-5.44%551.14M
307.63%575.81M
329.00%599.94M
--579.68M
--582.83M
--141.26M
--139.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.17%2.00M
-46.57%3.11M
32.92%6.05M
70.06%12.16M
25.62%8.74M
-38.08%5.81M
-25.76%4.55M
9.16%7.15M
72.22%6.96M
--9.39M
--6.13M
--6.55M
--4.04M
----
----
----
----
Chi phí trích trước
83.60%22.90M
25.97%24.14M
23.70%20.52M
1.98%14.53M
-23.23%12.47M
-23.37%19.16M
-25.90%16.59M
-13.59%14.25M
-46.35%16.25M
18.28%25.00M
66.25%22.39M
126.77%16.49M
323.42%30.28M
--21.14M
--13.47M
--7.27M
--7.15M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.65M
--1.65M
--1.65M
Nợ phải trả hoãn lại
-50.19%38.89M
-54.60%35.07M
-46.64%49.86M
-27.65%67.19M
-11.74%78.08M
-3.45%77.26M
46.37%93.44M
42.63%92.87M
50.53%88.46M
89.69%80.02M
68.40%63.84M
85.67%65.11M
89.63%58.77M
--42.19M
--37.91M
--35.07M
--30.99M
Nợ ngắn hạn khác
-52.91%40.88M
-54.04%38.18M
-42.95%55.91M
-20.66%79.35M
-9.01%86.81M
-7.09%83.07M
40.05%98.00M
39.57%100.02M
51.93%95.42M
111.95%89.41M
84.57%69.97M
104.36%71.66M
102.66%62.80M
--42.19M
--37.91M
--35.07M
--30.99M
Tổng nợ ngắn hạn
-29.08%75.87M
-39.45%71.03M
-30.45%85.97M
-16.79%100.33M
-13.28%106.99M
-11.65%117.31M
26.35%123.61M
17.14%120.57M
17.48%123.38M
88.15%132.78M
58.91%97.84M
108.56%102.93M
136.38%105.02M
--70.57M
--61.57M
--49.35M
--44.43M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--6.72M
--7.02M
--7.31M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.93M
--2.34M
--2.76M
-Nợ dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.93M
--2.34M
--2.76M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--6.72M
--7.02M
--7.31M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-21.18%32.70M
14.56%52.59M
13.54%50.11M
-10.60%44.67M
-23.88%41.49M
-23.40%45.90M
-31.39%44.13M
-17.18%49.97M
-6.03%54.51M
12.20%59.93M
37.54%64.33M
52.99%60.34M
75.69%58.01M
--53.41M
--46.77M
--39.44M
--33.02M
Nợ dài hạn khác
-27.72%32.80M
5.38%52.69M
2.95%50.17M
-15.03%45.63M
-22.23%45.38M
-21.72%50.00M
-31.78%48.73M
-21.34%53.70M
-9.92%58.35M
7.14%63.87M
52.26%71.43M
71.92%68.27M
93.82%64.77M
--59.61M
--46.92M
--39.71M
--33.42M
Tổng nợ dài hạn
-12.90%39.52M
19.42%59.71M
17.95%57.48M
-15.03%45.63M
-22.23%45.38M
-21.72%50.00M
-31.78%48.73M
-21.34%53.70M
-9.92%58.35M
7.14%63.87M
46.24%71.43M
62.34%68.27M
79.06%64.77M
--59.61M
--48.85M
--42.05M
--36.17M
Tổng các khoản nợ
-24.26%115.39M
-21.86%130.74M
-16.76%143.45M
-16.25%145.96M
-16.15%152.37M
-14.92%167.31M
1.82%172.34M
1.80%174.28M
7.03%181.72M
51.06%196.65M
53.31%169.27M
87.30%171.20M
110.66%169.79M
--130.18M
--110.41M
--91.41M
--80.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.43%639.91M
1.47%637.38M
1.71%636.44M
1.94%633.81M
1.95%630.90M
2.09%628.18M
2.16%625.73M
2.14%621.77M
1.73%618.83M
1.85%615.30M
1.92%612.48M
11140.31%608.77M
12518.09%608.32M
--604.10M
--600.97M
--5.42M
--4.82M
Lợi nhuận giữ lại
-30.79%-389.23M
-21.83%-347.85M
-17.41%-331.35M
-10.83%-304.21M
-12.67%-297.60M
-13.78%-285.51M
-22.95%-282.21M
-34.83%-274.49M
-48.40%-264.14M
-62.30%-250.93M
-78.43%-229.54M
-99.67%-203.59M
-93.67%-178.00M
---154.60M
---128.65M
---101.96M
---91.91M
Vốn dự trữ
1.43%639.89M
1.47%637.36M
1.71%636.42M
1.94%633.79M
1.95%630.88M
2.09%628.16M
2.16%625.71M
2.14%621.75M
1.73%618.81M
1.85%615.28M
1.92%612.46M
11139.94%608.75M
12517.69%608.30M
--604.08M
--600.95M
--5.42M
--4.82M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
95.24%-10.00K
54.63%-98.00K
118.22%49.00K
-172.84%-221.00K
-191.67%-210.00K
-22.73%-216.00K
74.95%-269.00K
86.06%-81.00K
58.62%-72.00K
-2055.56%-176.00K
-1163.37%-1.07M
-441.76%-581.00K
-262.62%-174.00K
--9.00K
--101.00K
--170.00K
--107.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-24.74%250.67M
-15.48%289.44M
-11.10%305.14M
-5.13%329.38M
-6.07%333.09M
-5.97%342.45M
-10.11%343.25M
-14.19%347.20M
-17.56%354.62M
-18.98%364.20M
-19.17%381.87M
711.63%404.61M
626.06%430.15M
--449.50M
--472.42M
--49.85M
--59.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI