tradingkey.logo

Sylvamo Corp

SLVM

45.780USD

+0.530+1.17%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.86BVốn hóa
6.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-9.28%821.00M
0.62%970.00M
7.58%965.00M
1.52%933.00M
-3.83%905.00M
3.99%964.00M
-7.33%897.00M
0.77%919.00M
14.62%941.00M
19.15%927.00M
32.42%968.00M
31.22%912.00M
--821.00M
352.33%778.00M
-0.95%731.00M
--695.00M
--172.00M
--738.00M
Doanh thu
-9.28%821.00M
0.62%970.00M
7.58%965.00M
1.52%933.00M
-3.83%905.00M
3.99%964.00M
-7.33%897.00M
0.77%919.00M
14.62%941.00M
19.15%927.00M
32.42%968.00M
31.22%912.00M
--821.00M
352.33%778.00M
-0.95%731.00M
--695.00M
--172.00M
--738.00M
Chi phí doanh thu
-7.02%702.00M
-2.27%774.00M
5.87%739.00M
-4.50%721.00M
7.09%755.00M
15.62%792.00M
-2.65%698.00M
27.10%755.00M
8.29%705.00M
8.04%685.00M
21.73%717.00M
35.31%594.00M
--651.00M
64.68%634.00M
9.48%589.00M
--439.00M
--385.00M
--538.00M
Chi phí hoạt động
-6.72%777.00M
-1.48%865.00M
6.67%816.00M
-2.99%811.00M
7.48%833.00M
10.58%878.00M
-3.53%765.00M
8.57%836.00M
9.15%775.00M
13.92%794.00M
24.69%793.00M
23.00%770.00M
--710.00M
235.10%697.00M
-5.92%636.00M
--626.00M
--208.00M
--676.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.56%40.00M
15.79%44.00M
8.33%39.00M
8.82%37.00M
11.43%39.00M
22.58%38.00M
16.13%36.00M
6.25%34.00M
12.90%35.00M
0.00%31.00M
-6.06%31.00M
3.23%32.00M
--31.00M
72.22%31.00M
-13.16%33.00M
--31.00M
--18.00M
--38.00M
Chi phí hoạt động khác
33.33%-2.00M
475.00%15.00M
81.25%-3.00M
--0.00
83.33%-3.00M
-166.67%-4.00M
-60.00%-16.00M
100.00%0.00
-38.46%-18.00M
200.00%6.00M
-42.86%-10.00M
-119.05%-8.00M
---13.00M
97.45%-6.00M
-600.00%-7.00M
--42.00M
---235.00M
---1.00M
Lợi nhuận hoạt động
-38.89%44.00M
22.09%105.00M
12.88%149.00M
46.99%122.00M
-56.63%72.00M
-35.34%86.00M
-24.57%132.00M
-41.55%83.00M
49.55%166.00M
64.20%133.00M
84.21%175.00M
105.80%142.00M
--111.00M
325.00%81.00M
53.23%95.00M
--69.00M
---36.00M
--62.00M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-50.00%2.00M
-62.50%3.00M
-20.00%4.00M
50.00%3.00M
-63.64%4.00M
166.67%8.00M
150.00%5.00M
0.00%2.00M
1000.00%11.00M
--3.00M
0.00%2.00M
-93.33%2.00M
--1.00M
--0.00
--2.00M
--30.00M
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-15.38%11.00M
-28.57%10.00M
28.57%18.00M
-14.29%12.00M
-27.78%13.00M
-30.00%14.00M
-30.00%14.00M
-26.32%14.00M
0.00%18.00M
11.11%20.00M
66.67%20.00M
1800.00%19.00M
--18.00M
--18.00M
--12.00M
--1.00M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
33.33%-2.00M
115.38%2.00M
90.63%-3.00M
100.00%0.00
83.33%-3.00M
-316.67%-13.00M
-220.00%-32.00M
87.50%-1.00M
-38.46%-18.00M
200.00%6.00M
-42.86%-10.00M
-119.05%-8.00M
---13.00M
---6.00M
-600.00%-7.00M
--42.00M
----
---1.00M
Thu nhập trước thuế
-45.00%33.00M
49.25%100.00M
45.05%132.00M
61.43%113.00M
-57.45%60.00M
-45.08%67.00M
-38.10%91.00M
-40.17%70.00M
74.07%141.00M
114.04%122.00M
88.46%147.00M
-16.43%117.00M
--81.00M
262.86%57.00M
23.81%78.00M
--140.00M
---35.00M
--63.00M
Thuế thu nhập
-64.71%6.00M
5.56%19.00M
12.12%37.00M
42.86%30.00M
-61.36%17.00M
-47.06%18.00M
-13.16%33.00M
-36.36%21.00M
69.23%44.00M
21.43%34.00M
100.00%38.00M
-15.38%33.00M
--26.00M
264.71%28.00M
58.33%19.00M
--39.00M
---17.00M
--12.00M
Doanh thu sau thuế
-37.21%27.00M
65.31%81.00M
63.79%95.00M
69.39%83.00M
-55.67%43.00M
-44.32%49.00M
-46.79%58.00M
-41.67%49.00M
76.36%97.00M
203.45%88.00M
84.75%109.00M
-16.83%84.00M
--55.00M
261.11%29.00M
15.69%59.00M
--101.00M
---18.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.21%27.00M
65.31%81.00M
63.79%95.00M
69.39%83.00M
-55.67%43.00M
-44.32%49.00M
-46.79%58.00M
-41.67%49.00M
76.36%97.00M
203.45%88.00M
84.75%109.00M
-16.83%84.00M
--55.00M
261.11%29.00M
15.69%59.00M
--101.00M
---18.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
-81.82%6.00M
-257.58%-52.00M
-1121.43%-143.00M
---29.00M
-60.24%33.00M
--33.00M
--14.00M
--83.00M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-37.21%27.00M
65.31%81.00M
63.79%95.00M
69.39%83.00M
-55.67%43.00M
-47.87%49.00M
1.75%58.00M
183.05%49.00M
273.08%97.00M
51.61%94.00M
-38.04%57.00M
-151.30%-59.00M
--26.00M
-4.62%62.00M
80.39%92.00M
--115.00M
--65.00M
--51.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-37.21%27.00M
65.31%81.00M
63.79%95.00M
69.39%83.00M
-55.67%43.00M
-47.87%49.00M
1.75%58.00M
183.05%49.00M
273.08%97.00M
51.61%94.00M
-38.04%57.00M
-151.30%-59.00M
--26.00M
-4.62%62.00M
80.39%92.00M
--115.00M
--65.00M
--51.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-36.13%0.67
66.51%1.97
66.99%2.32
74.75%2.02
-54.38%1.04
-45.48%1.18
7.35%1.39
186.38%1.16
286.24%2.28
55.11%2.17
-39.26%1.29
-151.46%-1.34
--0.59
-6.76%1.40
84.56%2.13
--2.60
--1.50
--1.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-36.30%0.65
66.88%1.93
65.75%2.27
73.03%1.98
-54.62%1.02
-44.31%1.16
5.83%1.37
185.57%1.14
282.60%2.25
48.27%2.08
-39.26%1.29
-151.46%-1.34
--0.59
-6.76%1.40
84.56%2.13
--2.60
--1.50
--1.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
50.00%0.45
50.00%0.45
50.00%0.45
80.00%0.45
20.00%0.30
20.00%0.30
166.67%0.30
122.22%0.25
--0.25
--0.25
--0.11
--0.11
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI