tradingkey.logo

Sylvamo Corp

SLVM

45.310USD

+0.840+1.89%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.83BVốn hóa
8.40P/E TTM

Sylvamo Corp

45.310

+0.840+1.89%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 10
Xếp hạng tổng thể
180 / 4723
Ngành
Giấy & Sản phẩm từ rừng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.667
Giá mục tiêu
+17.12%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Sylvamo Corporation is an uncoated papers company. The Company’s segments include Europe, Latin America and North America. Europe segment produces a portfolio of uncoated freesheet papers for various uses and applications, and market pulp. The segment operates two integrated mills in the region, one in Saillat, France and one in Nymolla, Sweden. Latin American segment’s operations is focused on uncoated freesheet paper, as well as market pulp through the ownership or management of approximately 250,000 acres of forestlands in Brazil and consists of three mills: two integrated mills in the State of Sao Paulo and one non-integrated mill in Mato Grosso do Sul. The North American segment’s paper business manufactures uncoated freesheet papers at its mills in Eastover, South Carolina and Ticonderoga, New York and has offtake agreements to purchase the uncoated papers produced by International Paper’s Riverdale and Georgetown mills in Selma, Alabama and Georgetown, South Carolina.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 3.77B USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 155.93 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 19.87%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.87, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 40.61M, giảm 4.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 3.05M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.56.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.75, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.33. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 794.00M, phản ánh mức giảm 14.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 81.93% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.75
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.98

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

7.23

Tiềm năng tăng trưởng

2.62

Lợi nhuận cổ đông

7.93

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.75, cao hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 1.52. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.35, thấp hơn 58.58% so với mức đỉnh gần đây là 13.25 và cao hơn -1.76% so với mức đáy gần đây là 8.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.68
Thay đổi giá
0.07

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 1/10
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.15. Mức giá mục tiêu trung bình của Sylvamo Corp là 49.00, với mức cao là 68.00 và mức thấp là 44.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
53.667
Giá mục tiêu
+20.68%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

4
Tổng
3
Trung bình
2
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sylvamo Corp
SLVM
3
Mercer International Inc
MERC
4
Suzano SA
SUZ
3
Clearwater Paper Corp
CLW
1
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 6.53. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 47.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 40.88, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.19
Thay đổi giá
-0.33

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.453
Trung lập
RSI(14)
51.249
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
59.312
Trung lập
ATR(14)
1.485
Biến động cao
CCI(14)
48.385
Trung lập
Williams %R
36.010
Mua
TRIX(12,20)
-0.100
Bán
StochRSI(14)
79.169
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
44.612
Mua
MA10
44.395
Mua
MA20
44.533
Mua
MA50
46.100
Bán
MA100
50.202
Bán
MA200
61.862
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Giấy & Sản phẩm từ rừng là 7.10. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.73%, tương ứng mức tăng 0.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.05M cổ phần, chiếm 7.56% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Atlas Holdings LLC
6.31M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.94M
-2.10%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.98M
+5.27%
LSV Asset Management
1.80M
+0.69%
Nomura Securities Co., Ltd.
3.15M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.34M
+4.63%
State Street Global Advisors (US)
1.34M
-5.46%
American Century Investment Management, Inc.
1.12M
+10.59%
Geode Capital Management, L.L.C.
978.85K
+5.96%
Royal London Asset Management Ltd.
1.45M
-1.26%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Giá trị beta của công ty là 0.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.87
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.78%
Biến động 240 ngày
+45.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.26%
120 ngày
+10.56%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.55%
120 ngày
-15.55%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.76
120 ngày
-1.54
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.78%
3 năm
+57.78%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.80
3 năm
-0.04
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.02
3 năm
+0.53
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+45.70%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.02%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-178.51%
240 ngày
-178.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+41.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+47.90%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.94%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+55.70%
60 ngày
+9.07%
120 ngày
+14.27%

Đối tác

Giấy & Sản phẩm từ rừng
Sylvamo Corp
Sylvamo Corp
SLVM
6.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Louisiana-Pacific Corp
Louisiana-Pacific Corp
LPX
6.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ufp Industries Inc
Ufp Industries Inc
UFPI
5.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Suzano SA
Suzano SA
SUZ
5.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Clearwater Paper Corp
Clearwater Paper Corp
CLW
5.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
West Fraser Timber Co Ltd
West Fraser Timber Co Ltd
WFG
5.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI