tradingkey.logo

Sylvamo Corp

SLVM

45.740USD

+0.490+1.08%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.86BVốn hóa
6.51P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.81%23.00M
-1.80%164.00M
-17.26%163.00M
49.35%115.00M
-57.14%27.00M
17.61%167.00M
34.93%197.00M
102.63%77.00M
31.25%63.00M
8.40%142.00M
6.57%146.00M
--38.00M
--48.00M
555.00%131.00M
87.67%137.00M
--20.00M
--73.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-37.21%27.00M
65.31%81.00M
63.79%95.00M
69.39%83.00M
-55.67%43.00M
-44.32%49.00M
-46.79%58.00M
-56.64%49.00M
76.36%97.00M
203.45%88.00M
84.75%109.00M
--113.00M
--55.00M
261.11%29.00M
15.69%59.00M
---18.00M
--51.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.56%40.00M
15.79%44.00M
8.33%39.00M
8.82%37.00M
11.43%39.00M
22.58%38.00M
16.13%36.00M
187.18%34.00M
12.90%35.00M
0.00%31.00M
-6.06%31.00M
---39.00M
--31.00M
72.22%31.00M
-13.16%33.00M
--18.00M
--38.00M
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
25.00%-3.00M
---4.00M
-100.00%-2.00M
-60.00%2.00M
63.64%-4.00M
-100.00%0.00
-116.67%-1.00M
-28.57%5.00M
-650.00%-11.00M
133.33%2.00M
--6.00M
--7.00M
140.00%2.00M
72.73%-6.00M
---5.00M
---22.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
21.88%-50.00M
-56.10%36.00M
-71.13%28.00M
38.46%-8.00M
20.99%-64.00M
173.33%82.00M
9800.00%97.00M
73.47%-13.00M
-65.31%-81.00M
-53.85%30.00M
-102.08%-1.00M
---49.00M
---49.00M
209.52%65.00M
2300.00%48.00M
--21.00M
--2.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
275.00%30.00M
-480.00%-19.00M
-362.50%-21.00M
-266.67%-15.00M
-90.24%8.00M
-86.11%5.00M
134.78%8.00M
110.23%9.00M
412.50%82.00M
158.06%36.00M
-109.09%-23.00M
---88.00M
--16.00M
-55.00%-62.00M
67.65%-11.00M
---40.00M
---34.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
180.00%4.00M
-11.54%46.00M
-107.14%-1.00M
-171.43%-15.00M
93.83%-5.00M
326.09%52.00M
132.56%14.00M
1150.00%21.00M
-211.54%-81.00M
-209.52%-23.00M
-207.14%-43.00M
---2.00M
---26.00M
-27.59%21.00M
-240.00%-14.00M
--29.00M
--10.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-40.00%-63.00M
-46.94%26.00M
68.00%42.00M
140.43%19.00M
55.00%-45.00M
63.33%49.00M
-48.98%25.00M
-288.00%-47.00M
-61.29%-100.00M
-69.70%30.00M
-23.44%49.00M
--25.00M
---62.00M
10000.00%99.00M
88.24%64.00M
---1.00M
--34.00M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4.55%-21.00M
29.17%-17.00M
-84.00%8.00M
-25.00%3.00M
-222.22%-22.00M
-84.62%-24.00M
212.50%50.00M
-75.00%4.00M
-21.74%18.00M
-285.71%-13.00M
77.78%16.00M
--16.00M
--23.00M
-78.13%7.00M
400.00%9.00M
--32.00M
---3.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.81%23.00M
-1.80%164.00M
-17.26%163.00M
49.35%115.00M
-57.14%27.00M
17.61%167.00M
34.93%197.00M
102.63%77.00M
31.25%63.00M
8.40%142.00M
6.57%146.00M
--38.00M
--48.00M
555.00%131.00M
87.67%137.00M
--20.00M
--73.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---167.00M
--324.00M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
20.00%-48.00M
-1.59%-64.00M
-4.76%-44.00M
-20.45%-53.00M
1.64%-60.00M
-8.62%-63.00M
-31.25%-42.00M
-10.00%-44.00M
-281.25%-61.00M
-163.64%-58.00M
-60.00%-32.00M
---40.00M
---16.00M
-214.29%-22.00M
-17.65%-20.00M
---7.00M
---17.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
11.11%10.00M
-100.00%0.00
--0.00
----
190.00%9.00M
2222.22%191.00M
---10.00M
---9.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
20.00%-48.00M
-1.59%-64.00M
-4.76%-44.00M
-20.45%-53.00M
73.68%-60.00M
-122.83%-63.00M
-31.25%-42.00M
-10.00%-44.00M
-1325.00%-228.00M
2223.08%276.00M
-118.71%-32.00M
---40.00M
---16.00M
23.53%-13.00M
757.69%171.00M
---17.00M
---26.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
11.43%-31.00M
-122.73%-196.00M
67.24%-19.00M
7.69%-60.00M
-337.50%-35.00M
69.44%-88.00M
34.83%-58.00M
-22.64%-65.00M
79.49%-8.00M
-41.87%-288.00M
76.70%-89.00M
---53.00M
---39.00M
-51.49%-203.00M
-1217.24%-382.00M
---134.00M
---29.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
209.09%12.00M
-197.56%-122.00M
109.09%3.00M
-3.85%-27.00M
-155.00%-11.00M
79.60%-41.00M
62.50%-33.00M
49.02%-26.00M
157.14%20.00M
-64.75%-201.00M
-105.87%-88.00M
---51.00M
---35.00M
-2540.00%-122.00M
50033.33%1.50B
--5.00M
---3.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-300.00%-20.00M
-129.41%-39.00M
100.00%0.00
16.67%-25.00M
50.00%-5.00M
78.75%-17.00M
---13.00M
---30.00M
---10.00M
---80.00M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
50.00%18.00M
-24.00%19.00M
63.64%18.00M
18.18%13.00M
20.00%12.00M
400.00%25.00M
120.00%11.00M
--11.00M
--10.00M
--5.00M
--5.00M
----
--0.00
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
28.57%-5.00M
-220.00%-16.00M
-300.00%-4.00M
150.00%5.00M
12.50%-7.00M
-150.00%-5.00M
-125.00%-1.00M
200.00%2.00M
-100.00%-8.00M
97.53%-2.00M
100.21%4.00M
---2.00M
---4.00M
41.73%-81.00M
-7130.77%-1.88B
---139.00M
---26.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
11.43%-31.00M
-122.73%-196.00M
67.24%-19.00M
7.69%-60.00M
-337.50%-35.00M
69.44%-88.00M
34.83%-58.00M
-22.64%-65.00M
79.49%-8.00M
-41.87%-288.00M
76.70%-89.00M
---53.00M
---39.00M
-51.49%-203.00M
-1217.24%-382.00M
---134.00M
---29.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.79%205.00M
21.26%308.00M
25.00%205.00M
9.42%209.00M
-22.22%280.00M
55.83%254.00M
4.46%164.00M
-16.59%191.00M
126.42%360.00M
31.45%163.00M
-16.49%157.00M
--229.00M
--159.00M
30.53%124.00M
51.61%188.00M
--95.00M
--124.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.17%-51.00M
-496.15%-103.00M
14.44%103.00M
85.19%-4.00M
57.99%-71.00M
-86.80%26.00M
1400.00%90.00M
47.06%-27.00M
-5733.33%-169.00M
462.86%197.00M
109.38%6.00M
---51.00M
--3.00M
240.00%35.00M
-476.47%-64.00M
---25.00M
--17.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
266.67%5.00M
-170.00%-7.00M
142.86%3.00M
-220.00%-6.00M
-175.00%-3.00M
100.00%10.00M
53.33%-7.00M
-81.48%5.00M
-73.33%4.00M
-94.68%5.00M
67.39%-15.00M
--27.00M
--15.00M
622.22%94.00M
-4500.00%-46.00M
---18.00M
---1.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.32%154.00M
-26.79%205.00M
21.26%308.00M
25.00%205.00M
9.42%209.00M
-22.22%280.00M
55.83%254.00M
-7.87%164.00M
17.90%191.00M
126.42%360.00M
31.45%163.00M
--178.00M
--162.00M
127.14%159.00M
-12.06%124.00M
--70.00M
--141.00M
Dòng tiền tự do
-14.81%23.00M
-1.80%164.00M
-17.26%163.00M
49.35%115.00M
-57.14%27.00M
17.61%167.00M
34.93%197.00M
102.63%77.00M
31.25%63.00M
8.40%142.00M
6.57%146.00M
--38.00M
--48.00M
555.00%131.00M
87.67%137.00M
--20.00M
--73.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI