tradingkey.logo

Sylvamo Corp

SLVM

45.820USD

+0.570+1.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.86BVốn hóa
6.52P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3.36%154.00M
-6.82%205.00M
27.84%248.00M
-11.59%145.00M
-21.99%149.00M
-38.89%220.00M
19.02%194.00M
4.46%164.00M
-16.59%191.00M
100.00%360.00M
23.48%163.00M
-30.53%157.00M
--229.00M
--180.00M
--132.00M
--226.00M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.00%88.00M
-9.01%101.00M
-19.61%82.00M
-3.75%77.00M
-22.33%80.00M
-60.36%111.00M
32.47%102.00M
-13.98%80.00M
-19.53%103.00M
174.51%280.00M
-38.40%77.00M
173.53%93.00M
--128.00M
--102.00M
--125.00M
--34.00M
-Đầu tư ngắn hạn
-4.35%66.00M
-4.59%104.00M
80.43%166.00M
-19.05%68.00M
-21.59%69.00M
36.25%109.00M
6.98%92.00M
31.25%84.00M
-12.87%88.00M
2.56%80.00M
1128.57%86.00M
-66.67%64.00M
--101.00M
--78.00M
--7.00M
--192.00M
Các khoản phải thu
-1.34%442.00M
0.00%455.00M
5.58%473.00M
-6.14%443.00M
-5.49%448.00M
-5.21%455.00M
-12.16%448.00M
-4.84%472.00M
-7.42%474.00M
-7.51%480.00M
14.09%510.00M
-22.50%496.00M
--512.00M
--519.00M
--447.00M
--640.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.02%389.00M
-0.50%402.00M
1.99%411.00M
-6.97%387.00M
-5.53%393.00M
-6.05%404.00M
-12.01%403.00M
-6.94%416.00M
-7.76%416.00M
-8.90%430.00M
7.51%458.00M
-27.32%447.00M
--451.00M
--472.00M
--426.00M
--615.00M
-Khoản vay phải thu
35.00%27.00M
12.50%27.00M
40.00%28.00M
0.00%24.00M
-20.00%20.00M
20.00%24.00M
-16.67%20.00M
9.09%24.00M
-21.88%25.00M
11.11%20.00M
2300.00%24.00M
2100.00%22.00M
--32.00M
--18.00M
--1.00M
--1.00M
-Các khoản phải thu khác
-25.71%26.00M
-3.70%26.00M
36.00%34.00M
0.00%32.00M
6.06%35.00M
-10.00%27.00M
-10.71%25.00M
18.52%32.00M
13.79%33.00M
3.45%30.00M
40.00%28.00M
12.50%27.00M
--29.00M
--29.00M
--20.00M
--24.00M
Hàng tồn kho
-8.60%372.00M
-10.64%361.00M
-7.68%421.00M
-15.23%412.00M
-19.57%407.00M
10.99%404.00M
34.91%456.00M
59.87%486.00M
34.57%506.00M
6.43%364.00M
-1.74%338.00M
-10.59%304.00M
--376.00M
--342.00M
--344.00M
--340.00M
Tài sản ngắn hạn khác
-61.26%43.00M
-63.16%42.00M
-1.14%87.00M
156.41%100.00M
192.11%111.00M
192.31%114.00M
319.05%88.00M
25.81%39.00M
-32.14%38.00M
-41.79%39.00M
-78.13%21.00M
-71.30%31.00M
--56.00M
--67.00M
--96.00M
--108.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
-9.33%1.01B
-10.90%1.06B
3.63%1.23B
-5.25%1.10B
-7.78%1.11B
-4.02%1.19B
-15.83%1.19B
-13.68%1.16B
3.07%1.21B
12.18%1.24B
38.27%1.41B
2.36%1.34B
--1.17B
--1.11B
--1.02B
--1.31B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.41%1.39B
-7.23%1.32B
4.27%1.39B
-0.22%1.36B
9.13%1.44B
21.29%1.42B
21.83%1.33B
24.59%1.36B
10.60%1.31B
-2.49%1.17B
-11.62%1.09B
-15.52%1.09B
--1.19B
--1.20B
--1.24B
--1.29B
-Tài sản cố định
260.46%5.19B
-5.68%4.97B
288.05%5.19B
-73.07%1.36B
-71.31%1.44B
10.42%5.27B
-70.89%1.34B
7.86%5.06B
--5.01B
--4.77B
--4.59B
--4.69B
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
102602.70%3.80B
-5.10%3.65B
102602.70%3.80B
-99.90%3.70M
-99.90%3.70M
6.87%3.84B
-99.89%3.70M
2.78%3.70B
--3.70B
--3.60B
--3.50B
--3.60B
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.19%119.00M
-23.45%111.00M
-11.35%125.00M
-17.69%121.00M
-4.29%134.00M
7.41%145.00M
6.82%141.00M
8.09%147.00M
-13.04%140.00M
-4.26%135.00M
-8.97%132.00M
-13.92%136.00M
--161.00M
--141.00M
--145.00M
--158.00M
Tài sản dài hạn khác
0.00%113.00M
-0.91%109.00M
-6.45%116.00M
-27.63%110.00M
-15.67%113.00M
-30.38%110.00M
-22.98%124.00M
-8.43%152.00M
-27.96%134.00M
9.72%158.00M
-51.80%161.00M
-51.46%166.00M
--186.00M
--144.00M
--334.00M
--342.00M
Tổng tài sản dài hạn
-3.80%1.62B
-8.22%1.54B
2.06%1.63B
-4.27%1.59B
5.85%1.68B
14.45%1.68B
15.20%1.60B
19.05%1.66B
3.45%1.59B
-1.48%1.47B
-19.21%1.39B
-22.23%1.40B
--1.54B
--1.49B
--1.72B
--1.79B
Tổng tài sản
-6.01%2.63B
-9.33%2.60B
2.73%2.86B
-4.68%2.69B
-0.04%2.80B
5.98%2.87B
-0.43%2.79B
2.99%2.82B
3.29%2.80B
4.35%2.71B
2.19%2.80B
-11.84%2.74B
--2.71B
--2.60B
--2.74B
--3.11B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-9.59%132.00M
12.12%185.00M
28.48%194.00M
30.77%153.00M
2.10%146.00M
8.55%165.00M
-10.65%151.00M
-18.75%117.00M
-13.86%143.00M
-25.49%152.00M
-33.46%169.00M
-16.28%144.00M
--166.00M
--204.00M
--254.00M
--172.00M
Chi phí trích trước
0.00%52.00M
25.40%79.00M
15.15%76.00M
30.00%65.00M
-1.89%52.00M
-22.22%63.00M
17.86%66.00M
-5.66%50.00M
15.22%53.00M
58.82%81.00M
-23.29%56.00M
-18.46%53.00M
--46.00M
--51.00M
--73.00M
--65.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.86%23.00M
-21.43%22.00M
-18.87%43.00M
-64.56%28.00M
-73.08%28.00M
-3.45%28.00M
82.76%53.00M
216.00%79.00M
316.00%104.00M
-30.95%29.00M
-76.98%29.00M
1150.00%25.00M
--25.00M
--42.00M
--126.00M
--2.00M
-Nợ ngắn hạn
-19.23%21.00M
-23.08%20.00M
485.71%41.00M
-18.75%26.00M
-54.39%26.00M
0.00%26.00M
-74.07%7.00M
45.45%32.00M
171.43%57.00M
-31.58%26.00M
-78.23%27.00M
--22.00M
--21.00M
--38.00M
--124.00M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%2.00M
0.00%2.00M
-33.33%2.00M
-33.33%2.00M
-33.33%2.00M
-33.33%2.00M
50.00%3.00M
0.00%3.00M
-25.00%3.00M
-25.00%3.00M
0.00%2.00M
50.00%3.00M
--4.00M
--4.00M
--2.00M
--2.00M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--5.00M
--13.00M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-9.59%132.00M
12.12%185.00M
24.36%194.00M
17.69%153.00M
0.00%146.00M
8.55%165.00M
-7.69%156.00M
-9.72%130.00M
-12.05%146.00M
-25.49%152.00M
-33.46%169.00M
-16.28%144.00M
--166.00M
--204.00M
--254.00M
--172.00M
Tổng nợ ngắn hạn
-5.08%616.00M
-1.87%682.00M
5.93%714.00M
-1.95%654.00M
-10.61%649.00M
-4.53%695.00M
-34.50%674.00M
-24.55%667.00M
5.68%726.00M
-3.96%728.00M
31.25%1.03B
63.40%884.00M
--687.00M
--758.00M
--784.00M
--541.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
0.00%28.00M
3.70%28.00M
7.69%28.00M
7.69%28.00M
7.69%28.00M
3.85%27.00M
--26.00M
--26.00M
--26.00M
--26.00M
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-13.96%826.00M
-15.37%815.00M
-4.47%918.00M
-4.52%929.00M
-1.03%960.00M
-5.31%963.00M
-20.91%961.00M
-25.44%973.00M
-28.57%970.00M
-25.55%1.02B
-13.34%1.22B
4250.00%1.30B
--1.36B
--1.37B
--1.40B
--30.00M
-Nợ dài hạn
-13.88%782.00M
-16.03%770.00M
-6.55%871.00M
-6.17%882.00M
-3.40%908.00M
-7.28%917.00M
-21.35%932.00M
-26.22%940.00M
-29.00%940.00M
-26.19%989.00M
-13.82%1.19B
127300.00%1.27B
--1.32B
--1.34B
--1.38B
--1.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.38%44.00M
-2.17%45.00M
62.07%47.00M
42.42%47.00M
73.33%52.00M
64.29%46.00M
-3.33%29.00M
6.45%33.00M
-11.76%30.00M
7.69%28.00M
11.11%30.00M
6.90%31.00M
--34.00M
--26.00M
--27.00M
--29.00M
Nợ dài hạn khác
-0.94%105.00M
-12.73%96.00M
18.37%116.00M
9.47%104.00M
6.00%106.00M
22.22%110.00M
-1.01%98.00M
-4.04%95.00M
-9.91%100.00M
-13.46%90.00M
-5.71%99.00M
43.48%99.00M
--111.00M
--104.00M
--105.00M
--69.00M
Tổng nợ dài hạn
-12.23%1.10B
-15.75%1.07B
-5.10%1.21B
-6.72%1.21B
-1.79%1.26B
-2.15%1.28B
-15.56%1.27B
-19.38%1.29B
-24.19%1.28B
-21.30%1.30B
-10.55%1.51B
465.14%1.60B
--1.69B
--1.66B
--1.69B
--284.00M
Tổng các khoản nợ
-9.80%1.72B
-10.86%1.76B
-1.28%1.92B
-5.10%1.86B
-4.98%1.91B
-3.00%1.97B
-23.24%1.95B
-21.21%1.96B
-15.56%2.01B
-15.86%2.03B
2.71%2.54B
201.70%2.49B
--2.38B
--2.42B
--2.47B
--825.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.24%123.00M
24.73%116.00M
22.22%110.00M
25.00%105.00M
30.26%99.00M
34.78%93.00M
40.63%90.00M
44.83%84.00M
46.15%76.00M
43.75%69.00M
--64.00M
--58.00M
--52.00M
--48.00M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
9.32%2.46B
10.49%2.46B
9.52%2.39B
7.62%2.32B
6.47%2.25B
9.51%2.22B
12.11%2.19B
13.49%2.15B
7.90%2.12B
4.86%2.03B
--1.95B
--1.90B
--1.96B
--1.94B
----
----
Vốn dự trữ
44.44%78.00M
47.92%71.00M
44.44%65.00M
53.85%60.00M
68.75%54.00M
92.00%48.00M
125.00%45.00M
178.57%39.00M
300.00%32.00M
525.00%25.00M
--20.00M
--14.00M
--8.00M
--4.00M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
57.65%268.00M
48.10%234.00M
38.30%195.00M
53.54%195.00M
75.26%170.00M
92.68%158.00M
6950.00%141.00M
6250.00%127.00M
4750.00%97.00M
--82.00M
--2.00M
--2.00M
--2.00M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-9.05%-1.41B
-18.63%-1.49B
-5.62%-1.37B
-11.94%-1.40B
0.92%-1.29B
6.13%-1.26B
25.96%-1.30B
26.63%-1.25B
22.32%-1.30B
25.71%-1.34B
-7.74%-1.75B
-13.93%-1.70B
---1.68B
---1.80B
---1.63B
---1.49B
Tổng vốn chủ sở hữu
2.14%908.00M
-5.99%847.00M
12.08%937.00M
-3.71%830.00M
12.53%889.00M
32.89%901.00M
224.03%836.00M
242.06%862.00M
138.67%790.00M
272.53%678.00M
-2.64%258.00M
-88.97%252.00M
--331.00M
--182.00M
--265.00M
--2.28B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI