tradingkey.logo

Solid Power Inc

SLDP

3.910USD

+0.070+1.82%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
706.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
48.57%7.54M
1.06%6.02M
90.03%4.46M
-26.94%4.65M
3.44%5.08M
56.99%5.95M
-44.09%2.35M
126.31%6.37M
90.01%4.91M
72.68%3.79M
302.49%4.20M
347.93%2.81M
--2.58M
--2.20M
77.96%1.04M
9.79%628.00K
--586.08K
--572.00K
Doanh thu
48.57%7.54M
1.06%6.02M
90.03%4.46M
-26.94%4.65M
3.44%5.08M
56.99%5.95M
--2.35M
--6.37M
--4.91M
--3.79M
----
----
----
----
----
9.79%628.00K
--586.08K
--572.00K
Chi phí doanh thu
55.64%8.46M
-37.16%2.70M
-51.42%3.58M
-2.92%6.97M
-21.17%5.44M
-31.62%4.29M
615.52%7.38M
102.68%7.18M
130.90%6.90M
209.06%6.27M
-21.24%1.03M
399.86%3.54M
--2.99M
--2.03M
199.92%1.31M
51.82%709.00K
--436.44K
--467.00K
Chi phí hoạt động
4.37%33.41M
-5.32%30.05M
5.38%29.48M
15.72%32.24M
18.22%32.01M
26.38%31.73M
28.88%27.98M
51.33%27.86M
56.72%27.08M
85.89%25.11M
147.65%21.71M
102.13%18.41M
--17.28M
--13.51M
183.22%8.77M
163.11%9.11M
--3.10M
--3.46M
Chi phí R&D
-0.99%18.34M
0.79%19.02M
29.70%18.62M
21.66%17.32M
27.70%18.53M
62.03%18.87M
4.19%14.36M
46.61%14.24M
71.90%14.51M
74.87%11.65M
115.56%13.78M
120.68%9.71M
--8.44M
--6.66M
206.26%6.39M
84.56%4.40M
--2.09M
--2.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.45%4.80M
17.14%4.65M
7.55%4.53M
38.22%4.08M
53.29%4.12M
71.88%3.97M
136.69%4.21M
74.39%2.95M
160.06%2.69M
202.89%2.31M
159.10%1.78M
196.15%1.69M
--1.03M
--762.00K
13.84%687.00K
11.74%571.00K
--603.47K
--511.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---6.20M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
3.96%-25.87M
6.80%-24.03M
2.37%-25.02M
-28.35%-27.59M
-21.49%-26.94M
-20.94%-25.78M
-46.37%-25.63M
-37.81%-21.50M
-50.87%-22.17M
-88.45%-21.32M
-126.74%-17.51M
-83.93%-15.60M
---14.70M
---11.31M
-207.81%-7.72M
-193.46%-8.48M
---2.51M
---2.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-28.38%3.24M
-29.67%3.60M
-24.12%3.96M
-18.45%4.25M
-9.47%4.52M
5.83%5.12M
163.97%5.22M
193.36%5.21M
579.32%4.99M
2305.47%4.83M
6724.14%1.98M
9772.22%1.78M
--735.00K
--201.00K
2595.17%29.00K
1700.00%18.00K
--1.08K
--1.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.71%7.00K
-80.95%8.00K
-80.00%9.00K
-15.38%11.00K
276.92%49.00K
223.08%42.00K
125.00%45.00K
8.33%13.00K
160.00%13.00K
160.00%13.00K
0.00%20.00K
-62.50%12.00K
--5.00K
--5.00K
-79.01%20.00K
-64.04%32.00K
--95.27K
--89.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
---70.00K
---133.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-557.47%-3.22M
1273.45%5.88M
-546.88%-6.30M
37.75%1.59M
-85.90%703.00K
81.18%-501.00K
-88.92%1.41M
--1.16M
-81.85%4.99M
-474.93%-2.66M
-75.17%12.72M
--0.00
--27.47M
--710.00K
2297.79%51.23M
--0.00
---2.33M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---151.00K
---522.00K
---2.81M
---283.00K
----
----
----
----
----
----
539.40%2.20M
67650.00%1.35M
--196.00K
--39.00K
---500.00K
---2.00K
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
-19.51%-26.01M
28.89%-15.08M
-58.49%-30.18M
-45.58%-22.04M
-78.31%-21.76M
-10.70%-21.21M
-2898.74%-19.04M
-21.30%-15.14M
-189.07%-12.21M
-84.80%-19.16M
-101.48%-635.00K
-46.91%-12.48M
--13.70M
---10.37M
971.83%43.02M
-185.33%-8.50M
---4.93M
---2.98M
Thuế thu nhập
-98.83%6.00K
--0.00
--307.00K
--376.00K
--511.00K
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-347.62%-156.00K
-78.72%-84.00K
--36.00K
---23.00K
55.49%63.00K
-288.00%-47.00K
--40.52K
--25.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--676.00K
---70.00K
---133.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-16.79%-26.01M
28.89%-15.08M
-60.10%-30.49M
-48.06%-22.42M
-82.50%-22.27M
-10.70%-21.21M
-3875.37%-19.04M
-22.12%-15.14M
-189.30%-12.21M
-85.21%-19.16M
-101.12%-479.00K
-46.73%-12.40M
--13.67M
---10.34M
963.46%42.96M
-181.39%-8.45M
---4.97M
---3.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.76%-25.34M
28.56%-15.15M
-60.80%-30.62M
-48.06%-22.42M
-82.50%-22.27M
-10.70%-21.21M
-3875.37%-19.04M
-22.12%-15.14M
-189.30%-12.21M
-85.21%-19.16M
-101.12%-479.00K
-46.73%-12.40M
--13.67M
---10.34M
963.46%42.96M
-181.39%-8.45M
---4.97M
---3.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.76%-25.34M
28.56%-15.15M
-60.80%-30.62M
-48.06%-22.42M
-82.50%-22.27M
-10.70%-21.21M
-3875.37%-19.04M
-22.12%-15.14M
-189.30%-12.21M
-85.21%-19.16M
-100.16%-479.00K
77.64%-12.40M
--13.67M
---10.34M
445.27%304.29M
-1746.15%-55.44M
---88.13M
---3.00M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--46.99M
--80.09M
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.76%-25.34M
28.56%-15.15M
-60.80%-30.62M
-48.06%-22.42M
-82.50%-22.27M
-10.70%-21.21M
-3875.37%-19.04M
-22.12%-15.14M
-189.30%-12.21M
-85.21%-19.16M
-100.16%-479.00K
77.64%-12.40M
--13.67M
---10.34M
445.27%304.29M
-1746.15%-55.44M
---88.13M
---3.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-12.01%-0.14
28.80%-0.08
-59.53%-0.17
-47.42%-0.13
-83.00%-0.13
-8.34%-0.12
-3819.12%-0.11
-19.82%-0.08
-187.32%-0.07
-80.47%-0.11
-100.15%0.00
78.59%-0.07
--0.08
---0.06
435.09%1.76
-1746.37%-0.33
---0.53
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-12.01%-0.14
28.80%-0.08
-59.53%-0.17
-47.42%-0.13
-83.00%-0.13
-8.34%-0.12
-3819.12%-0.11
-19.82%-0.08
-187.61%-0.07
-80.47%-0.11
-100.15%0.00
78.59%-0.07
--0.08
---0.06
435.09%1.76
-1746.37%-0.33
---0.53
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI