tradingkey.logo

Solid Power Inc

SLDP
6.420USD
+0.140+2.23%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.16BVốn hóa
LỗP/E TTM

Solid Power Inc

6.420
+0.140+2.23%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Solid Power Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Solid Power Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
46 / 72
Xếp hạng tổng thể
281 / 4617
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.000
Giá mục tiêu
-36.31%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Solid Power Inc

Điểm mạnhRủi ro
Solid Power, Inc. is a developer of solid-state battery technology. The Company is focused on producing and distributing sulfide-based solid electrolyte material for powering both electric vehicles (EVs) and other applications. The Company's technology is its proprietary solid electrolyte material, which replaces the liquid or gel electrolyte used in traditional lithium-ion batteries. Its business model - selling its electrolyte to cell manufacturers and licensing its cell designs and manufacturing processes. The Company is also developing solid-state cells with its electrolyte to commercialize its technology by selling its electrolyte material and licensing its cell designs. The Company develops its cells on its two pilot lines, producing multiple cell sizes to both support its partners and refine cell designs. The Company manufactures all of its cell designs, including its cathodes and anodes, using materials sourced from external suppliers. Its products are in the development stage.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 70.83% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 20.14M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 20.14M USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -12.36, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.52M, giảm 24.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 12.49K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.77, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.54M, phản ánh mức tăng 48.57% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 13.76% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.98

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.97

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

5.30

Lợi nhuận cổ đông

7.02

Định giá công ty của Solid Power Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.56, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -12.36, thấp hơn -85.13% so với mức đỉnh gần đây là -1.84 và cao hơn -453.43% so với mức đáy gần đây là -68.43.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.56
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 46/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Solid Power Inc là 4.00, với mức cao là 4.00 và mức thấp là 4.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
4.000
Giá mục tiêu
-36.31%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

38
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Solid Power Inc
SLDP
2
Cummins Inc
CMI
23
Aptiv PLC
APTV
23
Autoliv Inc
ALV
21
Magna International Inc
MGA
20
Borgwarner Inc
BWA
17
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.39, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.04. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.92 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.91
Thay đổi giá
-1.52

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.137
Trung lập
RSI(14)
59.280
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
57.836
Mua
ATR(14)
0.692
Biến động thấp
CCI(14)
83.586
Trung lập
Williams %R
56.999
Bán
TRIX(12,20)
0.901
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.798
Mua
MA10
5.853
Mua
MA20
6.110
Mua
MA50
4.889
Mua
MA100
4.046
Mua
MA200
2.660
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.90. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 25.66%, tương ứng mức giảm 48.06% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 9.44M cổ phần, chiếm 5.21% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Bayerische Motoren Werke Aktiengesellschaft(BMW)
10.49M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
8.16M
-3.20%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
9.28M
-6.54%
Geode Capital Management, L.L.C.
3.55M
-0.94%
State Street Investment Management (US)
3.26M
+0.86%
Van Scoter (John C)
3.11M
-1.36%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
2.66M
-25.77%
Pure Financial Advisors, LLC.
2.13M
--
Lapeyre (Pierre F Jr)
2.01M
--
Heller (Linda C)
1.83M
-1.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.45, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.45
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.87
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.06%
Biến động 240 ngày
+120.11%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+33.56%
120 ngày
+33.56%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.17%
120 ngày
-20.25%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.76
120 ngày
+3.03
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.06%
3 năm
+75.28%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+9.12
3 năm
+0.84
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.20
3 năm
+1.03
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+120.11%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.23%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+655.42%
240 ngày
+655.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+117.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+64.11%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+5.91%
120 ngày
+3.59%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+170.53%
60 ngày
+185.92%
120 ngày
+73.79%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Solid Power Inc
Solid Power Inc
SLDP
6.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI