tradingkey.logo

Solid Power Inc

SLDP

3.370USD

+0.260+8.36%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
614.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
64.31%240.94M
-32.86%118.20M
-31.77%132.01M
-36.45%140.52M
-42.60%146.64M
-45.51%176.04M
-47.50%193.49M
-54.34%221.13M
-53.83%255.45M
-45.18%323.08M
237.27%368.54M
--484.30M
--553.32M
--589.33M
--109.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
110.10%29.45M
-26.42%25.41M
38.28%37.97M
7.73%30.64M
41.78%14.02M
-31.10%34.54M
-71.90%27.46M
-90.57%28.44M
-97.80%9.89M
-90.24%50.12M
-10.59%97.70M
--301.60M
--450.40M
--513.45M
--109.27M
-Đầu tư ngắn hạn
59.47%211.49M
-34.43%92.78M
-43.36%94.04M
-42.98%109.88M
-45.99%132.62M
-48.16%141.50M
-38.70%166.03M
5.47%192.69M
138.62%245.56M
259.70%272.96M
--270.84M
--182.69M
--102.91M
--75.89M
----
Các khoản phải thu
-84.43%2.22M
-10.30%1.39M
-68.47%2.61M
136.35%12.35M
738.71%14.26M
-15.60%1.55M
151.17%8.29M
157.21%5.22M
3.72%1.70M
121.95%1.84M
414.17%3.30M
--2.03M
--1.64M
--829.00K
--642.00K
-Các khoản phải thu khác
-84.43%2.22M
-10.30%1.39M
-68.47%2.61M
136.35%12.35M
738.71%14.26M
-15.60%1.55M
151.17%8.29M
157.21%5.22M
3.72%1.70M
121.95%1.84M
414.17%3.30M
--2.03M
--1.64M
--829.00K
--642.00K
Chi phí trả trước
-36.70%6.11M
2.23%5.65M
64.64%5.28M
127.79%7.96M
128.87%9.66M
91.24%5.52M
31.22%3.21M
22.00%3.49M
44.54%4.22M
-31.50%2.89M
121.58%2.44M
--2.86M
--2.92M
--4.22M
--1.10M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
46.16%249.28M
-31.61%125.24M
-31.75%139.90M
-30.03%160.83M
-34.75%170.55M
-44.14%183.12M
-45.23%204.99M
-53.01%229.85M
-53.15%261.37M
-44.85%327.81M
237.14%374.28M
--489.19M
--557.87M
--594.38M
--111.02M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.24%101.99M
-1.72%105.55M
-0.02%107.53M
3.96%107.55M
11.68%107.63M
17.49%107.40M
30.58%107.55M
54.51%103.46M
125.39%96.37M
313.95%91.41M
514.41%82.36M
--66.96M
--42.76M
--22.08M
--13.40M
-Tài sản cố định
8.28%146.23M
10.96%145.26M
12.69%143.02M
15.93%139.03M
22.48%135.05M
27.06%130.91M
37.55%126.91M
59.46%119.92M
120.62%110.26M
260.89%103.03M
380.07%92.26M
--75.20M
--49.98M
--28.55M
--19.22M
-Khấu hao lũy kế
61.36%44.24M
68.86%39.71M
83.30%35.49M
91.18%31.48M
97.46%27.42M
102.25%23.51M
95.53%19.36M
99.68%16.46M
92.35%13.89M
79.75%11.63M
70.31%9.90M
--8.24M
--7.22M
--6.47M
--5.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
41.33%2.54M
25.58%2.07M
28.07%1.95M
40.59%1.91M
46.46%1.80M
48.92%1.65M
65.58%1.52M
61.33%1.36M
70.22%1.23M
79.00%1.11M
114.19%921.00K
--843.00K
--722.00K
--619.00K
--430.00K
Nợ dài hạn
--4.30M
--4.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-59.22%1.58M
-31.98%721.00K
413.53%5.43M
270.29%4.03M
253.41%3.88M
-7.67%1.06M
-10.27%1.06M
-10.09%1.09M
-11.30%1.10M
90.70%1.15M
--1.18M
--1.21M
--1.24M
--602.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
-50.78%170.11M
-7.62%323.01M
-2.35%330.98M
1.11%331.80M
10.96%345.62M
31.14%349.67M
51.65%338.94M
176.03%328.16M
460.05%311.49M
1044.22%266.64M
1515.43%223.50M
--118.88M
--55.62M
--23.30M
--13.84M
Tổng tài sản
-18.75%419.39M
-15.87%448.25M
-13.43%470.88M
-11.72%492.63M
-9.90%516.17M
-10.37%532.79M
-9.01%543.93M
-8.23%558.01M
-6.62%572.86M
-3.76%594.45M
378.79%597.78M
--608.08M
--613.49M
--617.68M
--124.85M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--8.00K
Chi phí trích trước
-49.86%3.14M
-0.16%7.58M
17.19%5.56M
11.74%4.56M
-12.07%6.27M
31.22%7.59M
16.84%4.75M
34.56%4.08M
536.34%7.13M
69.12%5.78M
114.81%4.06M
--3.03M
--1.12M
--3.42M
--1.89M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-24.80%285.00K
-3.80%329.00K
17.53%362.00K
35.51%374.00K
35.36%379.00K
34.12%342.00K
193.33%308.00K
105.97%276.00K
133.33%280.00K
-79.29%255.00K
--105.00K
--134.00K
--120.00K
--1.23M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-24.80%285.00K
-3.80%329.00K
17.53%362.00K
35.51%374.00K
38.83%379.00K
48.05%342.00K
555.32%308.00K
500.00%276.00K
--273.00K
--231.00K
--47.00K
--46.00K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
279.98%3.15M
--6.74M
55872.22%10.07M
197.10%3.08M
-79.53%829.00K
-100.00%0.00
-91.59%18.00K
140.37%1.04M
710.00%4.05M
244.83%200.00K
--214.00K
--431.00K
--500.00K
--58.00K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
279.98%3.15M
--6.74M
55872.22%10.07M
197.10%3.08M
-79.53%829.00K
-100.00%0.00
-91.59%18.00K
140.37%1.04M
710.00%4.05M
203.03%200.00K
--214.00K
--431.00K
--500.00K
--66.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.80%10.43M
25.76%19.97M
69.92%20.35M
75.76%22.95M
44.89%18.23M
-23.41%15.88M
-20.98%11.97M
-3.74%13.06M
94.27%12.58M
147.82%20.73M
238.18%15.15M
--13.56M
--6.48M
--8.37M
--4.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.18%7.81M
0.34%8.02M
-8.46%7.47M
-8.03%7.65M
-7.64%7.82M
-7.26%8.00M
14.34%8.16M
13.74%8.32M
13.08%8.47M
86120.00%8.62M
1154.13%7.14M
--7.31M
--7.49M
--10.00K
--569.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-99.65%2.00K
--0.00
--4.00K
--10.00K
--569.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.18%7.81M
0.34%8.02M
-8.46%7.47M
-8.03%7.65M
-7.64%7.82M
-7.26%8.00M
14.37%8.16M
13.74%8.32M
13.14%8.47M
--8.62M
--7.13M
--7.31M
--7.49M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
--4.72M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
-39.59%2.86M
106.65%8.73M
-56.82%2.43M
-40.73%4.03M
-59.86%4.73M
-53.64%4.23M
-74.19%5.64M
-68.90%6.79M
-76.11%11.78M
-81.77%9.12M
--21.84M
--21.84M
--49.31M
--50.02M
--0.00
Nợ dài hạn khác
-78.72%1.18M
17.31%942.00K
--862.00K
--845.00K
--5.54M
--803.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--393.00K
--265.00K
Tổng nợ dài hạn
-36.18%11.85M
32.32%17.97M
-22.71%11.08M
-17.53%12.90M
-10.77%18.56M
-25.97%13.58M
-51.67%14.34M
-47.05%15.64M
-63.61%20.80M
-63.79%18.34M
2873.35%29.67M
--29.54M
--57.17M
--50.65M
--998.00K
Tổng các khoản nợ
-39.46%22.27M
28.78%37.94M
19.44%31.43M
24.91%35.85M
10.21%36.79M
-24.61%29.46M
-41.30%26.31M
-33.42%28.70M
-47.55%33.38M
-33.79%39.07M
718.18%44.83M
--43.11M
--63.65M
--59.02M
--5.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.16%593.16M
0.49%591.41M
0.46%589.08M
0.51%586.05M
1.10%586.36M
1.89%588.53M
1.91%586.37M
1.85%583.05M
1.74%579.99M
1.66%577.62M
57539800.00%575.40M
--572.47M
--570.05M
--568.20M
--1.00K
Lợi nhuận giữ lại
-85.46%-196.30M
-114.05%-181.17M
-129.49%-150.54M
-154.36%-128.12M
-176.74%-105.85M
-343.37%-84.64M
-252.46%-65.60M
-710.83%-50.37M
-92.40%-38.25M
-100.21%-19.09M
95.24%-18.61M
---6.21M
---19.88M
---9.54M
---390.98M
Vốn dự trữ
1.16%593.14M
0.49%591.39M
0.46%589.06M
0.51%586.03M
1.10%586.34M
1.89%588.51M
1.91%586.35M
1.85%583.03M
1.74%579.98M
1.66%577.60M
--575.38M
--572.46M
--570.04M
--568.18M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
118.63%212.00K
106.98%39.00K
128.79%909.00K
65.93%-1.15M
49.96%-1.14M
82.30%-559.00K
17.72%-3.16M
-161.19%-3.37M
-589.09%-2.27M
---3.16M
---3.84M
---1.29M
---330.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.16%397.12M
-18.48%410.31M
-15.10%439.45M
-13.70%456.78M
-11.14%479.38M
-9.37%503.33M
-6.39%517.61M
-6.31%529.31M
-1.89%539.47M
-0.59%555.37M
363.21%552.95M
--564.97M
--549.85M
--558.66M
--119.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI