tradingkey.logo

Solid Power Inc

SLDP

3.370USD

+0.260+8.36%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
614.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.54%-26.29M
-109.82%-13.87M
35.81%-9.85M
33.34%-11.11M
-48.06%-29.07M
-98.02%-6.61M
-103.87%-15.35M
-94.12%-16.67M
-36.62%-19.63M
54.93%-3.34M
---7.53M
---8.59M
---14.37M
-171.66%-7.41M
---2.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.56%-15.15M
-60.80%-30.62M
-48.06%-22.42M
-82.47%-22.27M
-10.70%-21.21M
-3875.37%-19.04M
-22.14%-15.14M
-189.33%-12.21M
-85.21%-19.16M
-101.12%-479.00K
---12.40M
--13.66M
---10.34M
963.46%42.96M
---4.97M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
18.15%4.86M
8.53%4.73M
37.15%4.24M
51.01%4.28M
68.21%4.12M
79.16%4.36M
83.02%3.09M
173.26%2.83M
221.13%2.45M
254.15%2.43M
--1.69M
--1.04M
--762.00K
15.18%687.00K
--596.46K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-347.62%-156.00K
---84.00K
--36.00K
---23.00K
55.49%63.00K
--40.52K
Các mục phi tiền mặt khác
46.96%-1.29M
38.38%-1.54M
39.11%-1.69M
25.62%-2.08M
10.46%-2.43M
-28.54%-2.50M
-137.52%-2.78M
---2.80M
---2.72M
---1.95M
---1.17M
----
--0.00
-100.00%0.00
--1.91M
Thay đổi trong vốn lưu động
13.39%-11.18M
-85.82%1.43M
420.18%8.54M
372.36%6.62M
-153.66%-12.91M
36.91%10.06M
-244.81%-2.67M
-232.62%-2.43M
9.95%-5.09M
552.09%7.35M
--1.84M
--1.83M
---5.65M
-93.63%-1.63M
---839.75K
-Thay đổi các khoản phải thu
96.50%-445.00K
-81.88%1.22M
417.24%9.73M
154.24%1.91M
-9175.00%-12.71M
361.26%6.74M
-141.38%-3.07M
-798.72%-3.52M
117.28%140.00K
881.28%1.46M
---1.27M
---392.00K
---810.00K
-38.16%-187.00K
---135.35K
-Thay đổi chi phí trả trước
92.75%-506.00K
100.17%3.00K
517.32%2.99M
399.04%4.70M
-518.51%-6.98M
-408.36%-1.81M
-64.26%485.00K
1007.06%941.00K
-271.32%-1.13M
119.61%586.00K
--1.36M
--85.00K
--659.00K
-3268.66%-2.99M
--94.33K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-289.53%-2.44M
20.22%1.93M
-407.14%-1.55M
-36.70%-406.00K
--1.29M
--1.61M
--504.00K
---297.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-145.22%-3.15M
-390.44%-3.58M
-687.97%-3.34M
324.07%2.28M
331.12%6.97M
-67.95%1.23M
-2928.57%-424.00K
-369.12%-1.02M
-4268.12%-3.01M
574.26%3.85M
---14.00K
---217.00K
---69.00K
342.86%571.00K
---235.11K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.54%-26.29M
-109.82%-13.87M
35.81%-9.85M
33.34%-11.11M
-48.06%-29.07M
-98.02%-6.61M
-103.87%-15.35M
-94.12%-16.67M
-36.62%-19.63M
54.93%-3.34M
---7.53M
---8.59M
---14.37M
-171.66%-7.41M
---2.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-32.70%2.83M
-7.06%4.75M
-66.87%2.82M
-53.56%4.52M
-64.05%4.21M
-51.62%5.11M
-50.05%8.51M
-52.62%9.74M
10.10%11.71M
69.52%10.57M
--17.04M
--20.55M
--10.63M
6982.82%6.24M
--88.04K
Chi phí vốn
-32.70%2.83M
-5.55%4.83M
-66.87%2.82M
-53.56%4.52M
-64.05%4.21M
-51.62%5.11M
-50.05%8.51M
-52.62%9.74M
10.10%11.71M
69.52%10.57M
--17.04M
--20.55M
--10.63M
6982.82%6.24M
--88.04K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-41.93%2.35M
-7.16%4.63M
-66.72%2.78M
-54.12%4.41M
-64.99%4.05M
-51.97%4.99M
-50.81%8.34M
-53.00%9.60M
10.01%11.58M
71.76%10.38M
--16.96M
--20.43M
--10.53M
7295.08%6.04M
--81.73K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
210.39%478.00K
-3.13%124.00K
-73.96%44.00K
-13.43%116.00K
23.20%154.00K
-32.63%128.00K
111.25%169.00K
8.94%134.00K
19.05%125.00K
-1.04%190.00K
--80.00K
--123.00K
--105.00K
2940.86%192.00K
--6.31K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
86.76%33.33M
-53.72%8.64M
-6.22%21.55M
-13.72%38.74M
298.94%17.85M
155.49%18.66M
112.80%22.98M
137.50%44.90M
76.55%-8.97M
55.68%-33.63M
---179.59M
---119.72M
---38.25M
---75.89M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---1.16M
---1.40M
---3.05M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
123.62%30.50M
-84.76%2.06M
19.76%17.33M
-11.35%31.17M
165.96%13.64M
130.65%13.55M
107.36%14.47M
125.07%35.16M
57.70%-20.68M
46.17%-44.20M
---196.62M
---140.28M
---48.88M
-93172.68%-82.12M
---88.04K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
96.72%-167.00K
-629.58%-752.00K
-41.75%-146.00K
-5737.70%-3.44M
-7075.34%-5.09M
494.44%142.00K
-141.37%-103.00K
-4.69%61.00K
-64.90%73.00K
-100.01%-36.00K
--249.00K
--64.00K
--208.00K
9957.32%493.70M
--4.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
17.92%-87.00K
-4.85%-108.00K
6.19%-106.00K
-40.79%-107.00K
-37.66%-106.00K
-24.10%-103.00K
-26.97%-113.00K
-85.37%-76.00K
-54.00%-77.00K
95.03%-83.00K
---89.00K
---41.00K
---50.00K
-128.65%-1.67M
--5.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
-383.64%-624.00K
--0.00
-1558.88%-3.12M
---4.91M
--220.00K
--0.00
--214.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
86.60%181.00K
57.69%41.00K
250.00%35.00K
194.12%100.00K
-35.33%97.00K
-44.68%26.00K
-97.04%10.00K
-79.14%34.00K
-44.44%150.00K
1075.00%47.00K
--338.00K
--163.00K
--270.00K
25.55%4.00K
--3.19K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-54.44%-261.00K
-6000.00%-61.00K
---75.00K
-179.28%-310.00K
---169.00K
---1.00K
--0.00
-91.38%-111.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---58.00K
---12.00K
53595.68%495.37M
---926.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
96.72%-167.00K
-629.58%-752.00K
-41.75%-146.00K
-5737.70%-3.44M
-7075.34%-5.09M
494.44%142.00K
-141.37%-103.00K
-4.69%61.00K
-64.90%73.00K
-100.01%-36.00K
--249.00K
--64.00K
--208.00K
9957.32%493.70M
--4.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-26.42%25.41M
38.28%37.97M
7.73%30.64M
41.78%14.02M
-31.10%34.54M
-71.90%27.46M
-90.57%28.44M
-97.80%9.89M
-90.24%50.12M
-10.59%97.70M
--301.60M
--450.40M
--513.45M
3693.96%109.27M
--2.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
119.69%4.04M
-277.37%-12.56M
847.30%7.33M
-10.41%16.62M
49.00%-20.52M
114.88%7.08M
99.52%-981.00K
112.47%18.55M
36.18%-40.23M
-111.77%-47.58M
---203.90M
---148.80M
---63.04M
19198.58%404.18M
--2.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
110.10%29.45M
-26.42%25.41M
38.28%37.97M
7.73%30.64M
41.78%14.02M
-31.10%34.54M
-71.90%27.46M
-90.57%28.44M
-97.80%9.89M
-90.24%50.12M
--97.70M
--301.60M
--450.40M
10221.61%513.45M
--4.97M
Dòng tiền tự do
12.47%-29.12M
-59.49%-18.70M
46.89%-12.67M
40.80%-15.64M
-6.18%-33.27M
15.71%-11.72M
2.88%-23.86M
9.37%-26.41M
-25.34%-31.34M
-1.95%-13.91M
---24.57M
---29.14M
---25.00M
-384.73%-13.64M
---2.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI