Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sgmt
/
Sagimet Biosciences Inc
SGMT
8.450
USD
+0.200
+2.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.450
USD
+8.450
Sau giờ giao dịch (ET)
272.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sagimet Biosciences Inc
8.450
+0.200
+2.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
126.56%
19.86M
92.21%
18.20M
78.82%
16.90M
50.05%
10.59M
29.61%
8.77M
--
9.47M
--
9.45M
-2.50%
7.06M
-22.62%
6.76M
--
7.24M
82.03%
8.74M
--
4.80M
Chi phí R&D
191.56%
15.34M
151.34%
14.22M
155.20%
12.65M
35.01%
6.31M
17.27%
5.26M
--
5.66M
--
4.96M
-26.60%
4.68M
-23.47%
4.49M
--
6.37M
74.81%
5.86M
--
3.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-126.56%
-19.86M
-92.21%
-18.20M
-126.81%
-16.90M
-50.05%
-10.59M
-29.61%
-8.77M
--
-9.47M
--
-7.45M
2.50%
-7.06M
22.62%
-6.76M
--
-7.24M
-82.03%
-8.74M
--
-4.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.04%
1.69M
51.75%
1.99M
108.49%
2.28M
811.81%
2.47M
1088.33%
2.14M
--
1.31M
--
1.09M
99.26%
271.00K
2900.00%
180.00K
--
136.00K
0.00%
6.00K
--
6.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
1.00K
--
4.00K
--
1.00K
-200.00%
-2.00K
--
0.00
100.27%
2.00K
--
-751.00K
Thu nhập trước thuế
-174.19%
-18.18M
-98.76%
-16.20M
-130.11%
-14.62M
-19.65%
-8.12M
-0.64%
-6.63M
--
-8.15M
--
-6.35M
4.46%
-6.79M
24.59%
-6.59M
--
-7.10M
-57.44%
-8.73M
--
-5.55M
Doanh thu sau thuế
-174.19%
-18.18M
-98.76%
-16.20M
-130.11%
-14.62M
-19.65%
-8.12M
-0.64%
-6.63M
--
-8.15M
--
-6.35M
4.46%
-6.79M
24.59%
-6.59M
--
-7.10M
-57.44%
-8.73M
--
-5.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-174.19%
-18.18M
-98.76%
-16.20M
-130.11%
-14.62M
-19.65%
-8.12M
-0.64%
-6.63M
--
-8.15M
--
-6.35M
4.46%
-6.79M
24.59%
-6.59M
--
-7.10M
-57.44%
-8.73M
--
-5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-174.19%
-18.18M
-98.76%
-16.20M
-130.11%
-14.62M
-19.65%
-8.12M
-0.64%
-6.63M
--
-8.15M
--
-6.35M
4.46%
-6.79M
24.59%
-6.59M
--
-7.10M
-57.44%
-8.73M
--
-5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-174.19%
-18.18M
-98.76%
-16.20M
-130.11%
-14.62M
-19.65%
-8.12M
-0.64%
-6.63M
--
-8.15M
--
-6.35M
4.46%
-6.79M
24.59%
-6.59M
--
-7.10M
-57.44%
-8.73M
--
-5.55M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.31%
-0.56
-44.31%
-0.50
-30.25%
-0.45
16.87%
-0.25
25.32%
-0.23
--
-0.35
--
-0.35
7.15%
-0.31
24.59%
-0.31
--
-0.33
-57.44%
-0.41
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.31%
-0.56
-44.31%
-0.50
-30.25%
-0.45
16.87%
-0.25
25.32%
-0.23
--
-0.35
--
-0.35
7.15%
-0.31
24.59%
-0.31
--
-0.33
-57.44%
-0.41
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký