tradingkey.logo

Sagimet Biosciences Inc

SGMT

8.450USD

+0.200+2.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
272.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
----
Doanh thu
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
126.56%19.86M
92.21%18.20M
78.82%16.90M
50.05%10.59M
29.61%8.77M
--9.47M
--9.45M
-2.50%7.06M
-22.62%6.76M
--7.24M
82.03%8.74M
--4.80M
Chi phí R&D
191.56%15.34M
151.34%14.22M
155.20%12.65M
35.01%6.31M
17.27%5.26M
--5.66M
--4.96M
-26.60%4.68M
-23.47%4.49M
--6.37M
74.81%5.86M
--3.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-126.56%-19.86M
-92.21%-18.20M
-126.81%-16.90M
-50.05%-10.59M
-29.61%-8.77M
---9.47M
---7.45M
2.50%-7.06M
22.62%-6.76M
---7.24M
-82.03%-8.74M
---4.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-21.04%1.69M
51.75%1.99M
108.49%2.28M
811.81%2.47M
1088.33%2.14M
--1.31M
--1.09M
99.26%271.00K
2900.00%180.00K
--136.00K
0.00%6.00K
--6.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
--1.00K
--4.00K
--1.00K
-200.00%-2.00K
--0.00
100.27%2.00K
---751.00K
Thu nhập trước thuế
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Doanh thu sau thuế
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-147.31%-0.56
-44.31%-0.50
-30.25%-0.45
16.87%-0.25
25.32%-0.23
---0.35
---0.35
7.15%-0.31
24.59%-0.31
---0.33
-57.44%-0.41
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-147.31%-0.56
-44.31%-0.50
-30.25%-0.45
16.87%-0.25
25.32%-0.23
---0.35
---0.35
7.15%-0.31
24.59%-0.31
---0.33
-57.44%-0.41
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI