Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Sagimet Biosciences Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Sagimet Biosciences Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
----
Doanh thu
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--2.00M
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-15.19%14.33M
12.62%11.93M
126.56%19.86M
92.21%18.20M
78.82%16.90M
50.05%10.59M
29.61%8.77M
--9.47M
--9.45M
-2.50%7.06M
-22.62%6.76M
--7.24M
82.03%8.74M
--4.80M
Chi phí R&D
-23.10%9.73M
14.81%7.25M
191.56%15.34M
151.34%14.22M
155.20%12.65M
35.01%6.31M
17.27%5.26M
--5.66M
--4.96M
-26.60%4.68M
-23.47%4.49M
--6.37M
74.81%5.86M
--3.35M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Lợi nhuận hoạt động
15.19%-14.33M
-12.62%-11.93M
-126.56%-19.86M
-92.21%-18.20M
-126.81%-16.90M
-50.05%-10.59M
-29.61%-8.77M
---9.47M
---7.45M
2.50%-7.06M
22.62%-6.76M
---7.24M
-82.03%-8.74M
---4.80M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.54%1.43M
-37.72%1.54M
-21.04%1.69M
51.75%1.99M
108.49%2.28M
811.81%2.47M
1088.33%2.14M
--1.31M
--1.09M
99.26%271.00K
2900.00%180.00K
--136.00K
0.00%6.00K
--6.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
100.00%0.00
--1.00K
--4.00K
--1.00K
-200.00%-2.00K
--0.00
100.27%2.00K
---751.00K
Thu nhập trước thuế
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Doanh thu sau thuế
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-57.44%-8.73M
---5.55M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
12.58%-0.40
-26.82%-0.32
-147.31%-0.56
-44.31%-0.50
-30.25%-0.45
16.87%-0.25
25.32%-0.23
---0.35
---0.35
7.15%-0.31
24.59%-0.31
---0.33
-57.44%-0.41
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
12.58%-0.40
-26.82%-0.32
-147.31%-0.56
-44.31%-0.50
-30.25%-0.45
16.87%-0.25
25.32%-0.23
---0.35
---0.35
7.15%-0.31
24.59%-0.31
---0.33
-57.44%-0.41
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.