tradingkey.logo

Sagimet Biosciences Inc

SGMT

8.450USD

+0.200+2.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
272.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2021Q4
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.37%144.57M
59.38%151.25M
49.73%152.49M
798.92%166.37M
667.03%193.71M
--94.90M
--101.84M
--18.51M
--25.25M
--56.73M
--74.94M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-63.39%64.72M
0.93%75.84M
-24.38%77.01M
418.47%95.96M
1332.78%176.78M
--75.14M
--101.84M
--18.51M
--12.34M
--56.73M
--74.94M
-Đầu tư ngắn hạn
371.72%79.85M
281.67%75.41M
--75.47M
--70.41M
31.06%16.93M
--19.76M
--0.00
--0.00
--12.92M
----
----
Chi phí trả trước
-9.29%615.00K
-21.52%1.06M
379.04%4.30M
143.14%248.00K
79.37%678.00K
--1.35M
--897.00K
--102.00K
--378.00K
--423.00K
--1.10M
Tài sản ngắn hạn khác
722.22%888.00K
16.62%463.00K
428.57%407.00K
-95.26%130.00K
-92.37%108.00K
--397.00K
--77.00K
--2.74M
--1.42M
--1.51M
--963.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.90%146.07M
58.08%152.77M
52.88%157.19M
680.89%166.75M
619.06%194.49M
--96.65M
--102.82M
--21.35M
--27.05M
--58.66M
--77.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.70%38.00K
5.48%77.00K
4.59%114.00K
4.86%151.00K
-79.21%37.00K
--73.00K
--109.00K
--144.00K
--178.00K
--342.00K
--161.00K
Tài sản dài hạn khác
--62.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
170.27%100.00K
10153.42%7.49M
16033.03%17.59M
15364.58%22.27M
-81.95%37.00K
--73.00K
--109.00K
--144.00K
--205.00K
--369.00K
--188.00K
Tổng tài sản
-24.86%146.17M
65.70%160.26M
69.81%174.78M
779.24%189.02M
613.79%194.53M
--96.72M
--102.92M
--21.50M
--27.25M
--59.03M
--77.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--16.00K
-97.85%5.00K
-88.42%11.00K
-90.29%10.00K
-100.00%0.00
--233.00K
--95.00K
--103.00K
--167.00K
--185.00K
--349.00K
Chi phí trích trước
-1.29%3.90M
-43.02%2.95M
-10.67%2.81M
53.86%3.57M
12.24%3.95M
--5.17M
--3.15M
--2.32M
--3.52M
--1.37M
--767.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--16.00K
-97.85%5.00K
-88.42%11.00K
-90.29%10.00K
-100.00%0.00
--233.00K
--95.00K
--103.00K
--167.00K
--185.00K
--349.00K
Tổng nợ ngắn hạn
59.20%7.18M
-21.22%4.45M
-18.95%4.09M
8.34%5.73M
-14.70%4.51M
--5.65M
--5.05M
--5.29M
--5.29M
--2.44M
--3.13M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--39.00K
--224.00K
--27.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--39.00K
--224.00K
--27.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
---1.14K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
--0.00
---1.14K
--5.00K
--45.00K
--231.00K
--36.00K
Tổng các khoản nợ
59.20%7.18M
-21.22%4.45M
-18.94%4.09M
8.24%5.73M
-15.42%4.51M
--5.65M
--5.05M
--5.29M
--5.33M
--2.67M
--3.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.34%452.36M
32.31%450.89M
32.37%449.35M
1116.01%447.81M
1147.96%446.38M
--340.78M
--339.47M
--36.83M
--35.77M
--33.11M
--31.89M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--214.62M
--214.62M
--214.62M
--214.62M
Lợi nhuận giữ lại
-22.28%-313.49M
-18.25%-295.31M
-15.53%-279.11M
-12.43%-264.49M
-12.22%-256.37M
---249.74M
---241.59M
---235.24M
---228.46M
---191.37M
---172.47M
Vốn dự trữ
1.34%452.36M
32.31%450.88M
32.37%449.35M
1116.03%447.80M
1147.99%446.38M
--340.78M
--339.47M
--36.83M
--35.77M
--33.11M
--31.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1628.57%121.00K
666.67%230.00K
--441.00K
---23.00K
153.85%7.00K
--30.00K
--0.00
--0.00
---13.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.85%138.99M
71.09%155.81M
74.38%170.68M
1031.01%183.29M
766.83%190.02M
--91.06M
--97.88M
--16.21M
--21.92M
--56.36M
--74.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI