Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Sagimet Biosciences Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.98%-10.18M
-61.54%-9.10M
-134.15%-14.54M
-55.64%-11.02M
-404.49%-19.57M
1.50%-5.63M
12.37%-6.21M
---7.08M
---3.88M
6.81%-5.72M
-51.85%-7.08M
---6.14M
-79.56%-4.67M
---2.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.70%-12.91M
-27.94%-10.39M
-174.19%-18.18M
-98.76%-16.20M
-130.11%-14.62M
-19.65%-8.12M
-0.64%-6.63M
---8.15M
---6.35M
4.46%-6.79M
24.59%-6.59M
---7.10M
-119.31%-8.73M
---3.98M
Các mục phi tiền mặt khác
169.18%339.00K
57.47%-188.00K
-215.92%-496.00K
-150.00%-19.00K
-1500.00%-490.00K
-1573.33%-442.00K
-15600.00%-157.00K
--38.00K
--35.00K
433.33%30.00K
-103.13%-1.00K
---9.00K
6.67%32.00K
--30.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
111.67%701.00K
-108.46%-125.00K
1571.82%2.66M
1426.81%3.66M
-1128.42%-6.01M
7133.33%1.48M
85.69%-181.00K
---276.00K
--584.00K
-103.56%-21.00K
-134.63%-1.27M
--590.00K
257.79%3.65M
--1.02M
-Thay đổi chi phí trả trước
80.85%-825.00K
-108.58%-35.00K
-207.34%-687.00K
679.36%3.26M
-463.27%-4.31M
-0.97%408.00K
1829.73%640.00K
---562.00K
---765.00K
520.41%412.00K
-102.39%-37.00K
---98.00K
890.38%1.54M
--156.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
194.16%1.56M
-104.67%-51.00K
533.50%3.39M
38.75%444.00K
-219.42%-1.66M
374.81%1.09M
34.45%-782.00K
--320.00K
--1.39M
-155.99%-397.00K
-155.33%-1.19M
--709.00K
140.63%2.16M
--896.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--4.00K
---4.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.98%-10.18M
-61.54%-9.10M
-134.15%-14.54M
-55.64%-11.02M
-404.49%-19.57M
1.50%-5.63M
12.37%-6.21M
---7.08M
---3.88M
6.81%-5.72M
-51.85%-7.08M
---6.14M
-79.56%-4.67M
---2.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-87.98%75.00K
82.32%-13.29M
13.77%3.41M
150.20%9.85M
--624.00K
-687.16%-75.16M
-84.54%3.00M
---19.62M
--0.00
--12.80M
--19.40M
----
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-87.98%75.00K
82.32%-13.29M
13.77%3.41M
150.20%9.85M
--624.00K
-687.16%-75.16M
-84.54%3.00M
---19.62M
--0.00
130.88%12.80M
--19.40M
---41.45M
--0.00
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--274.00K
103.70%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
97.03%-27.00K
77192.65%104.85M
--0.00
--87.21M
-2933.33%-910.00K
-1233.33%-136.00K
---30.00K
--12.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--105.75M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--274.00K
--1.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--114.00K
--0.00
--6.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--12.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
97.03%-27.00K
-648.53%-1.02M
--0.00
--87.21M
-2933.33%-910.00K
---136.00K
---30.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--274.00K
103.70%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
97.03%-27.00K
77192.65%104.85M
--0.00
--87.21M
-2933.33%-910.00K
-1233.33%-136.00K
---30.00K
--12.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.89%42.33M
-63.39%64.72M
0.93%75.84M
-24.38%77.01M
418.47%95.96M
1332.78%176.78M
47456.33%75.14M
--101.84M
--18.51M
-76.31%12.34M
-99.72%158.00K
--52.08M
455.53%56.73M
--10.21M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
48.11%-9.83M
72.30%-22.39M
-110.94%-11.12M
95.60%-1.17M
-122.73%-18.95M
-1409.85%-80.82M
734.47%101.64M
---26.70M
--83.33M
112.96%6.17M
361.77%12.18M
---47.61M
-79.10%-4.65M
---2.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.81%32.50M
-55.89%42.33M
-63.39%64.72M
0.93%75.84M
-24.38%77.01M
418.47%95.96M
1332.78%176.78M
--75.14M
--101.84M
314.61%18.51M
-76.31%12.34M
--4.46M
583.98%52.08M
--7.61M
Dòng tiền tự do
47.98%-10.18M
-61.54%-9.10M
-134.15%-14.54M
-55.64%-11.02M
-404.49%-19.57M
1.50%-5.63M
12.37%-6.21M
---7.08M
---3.88M
---5.72M
-51.85%-7.08M
----
---4.67M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.